DIRECTOR
DYNAMIC DUO
RAP TEAM TRAINEES PROFILE
DOHYUN
Tên thật: Nam Do Hyun
Hangul: 남도현
Tên hán việt: Nam Đạo Huyễn
Ngày sinh: 10-11-2004 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 187cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Incheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 44
Cựu thành viên nhóm: BAE173
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2020–2023)
Sở thích: Piano, viết lời và sáng tác nhạc
Sở trường: Rap
HANSEO
Tên thật: Koo Han Seo
Hangul: 구한서
Tên hán việt: Cù Hàn Từ
Biệt danh: Put Your
Ngày sinh: ?-?-2002 (cung ?)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 41
HYUNJUN
Tên thật: Jung Hyun Jun
Hangul: 정현준
Tên hán việt: Trịnh Hiền Tuấn
Biệt danh: Trix
Ngày sinh: ?-?-2000 (cung ?)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 73kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 48
JINOH
Tên thật: Park Jin Oh
Hangul: 박진오
Tên hán việt: Phác Trấn Ngô
Biệt danh: Aeneulgeunie
Ngày sinh: 19-3-2001 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 27
JUNHWAN
Tên thật: Lee Jun Hwan
Hangul: 이준환
Tên hán việt: Lý Tuấn Hoàn
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: ?-?-1999 (cung ?)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 71kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 54
JUNHYUK
Tên thật: Bang Joon Hyuk
Hangul: 방준혁
Tên hán việt: Phương Tuấn Hách
Biệt danh: Shorty, Rascal
Ngày sinh: 19-12-2004 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Chang, quận Dobong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Thành viên nhóm: MCND
Công ty quản lý: TOP Media (2018 đến nay)
Sở thích: Vẽ
Món ăn yêu thích: Thịt heo và tteokbokki
JUNJAE
Tên thật: Kim Jun Jae
Hangul: 김준재
Tên hán việt: Kim Tuấn Tại
Biệt danh: Sundae
Ngày sinh: 21-3-2000 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 51
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: ThinkAbout Entertainment (N/A)
Sở thích: Viết lời và dắt chó đi dạo
Sở trường: Viết rap và làm ảo thuật
MINSU
Tên thật: Chang Min Su
Hangul: 장민수
Tên hán việt: Xương Mẫn Tú
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 4-6-2001 (cung Song Tử)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 55
Thành viên nhóm: INEFFA CREW
MINWOO
Tên thật: Lee Min Woo
Hangul: 이민우
Tên hán việt: Lý Mân Vũ
Biệt danh: Mandu
Ngày sinh: ?-?-2001 (cung ?)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 53
RUI
Tên thật: Jang Ru I
Hanja: 장루이
Tên hán việt: Trương Lỗ Nhất
Biệt danh: Fireboy
Ngày sinh: 7-3-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 46
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Forest Network (2018 đến nay)
Sở thích: Nấu các món Nhật
Sở trường: Đá banh
SANGMIN
Tên thật: Lee Sang Min
Hangul: 이상민
Tên hán việt: Lý Thương Mẫn
Biệt danh: Jjanggu
Ngày sinh: 18-1-2002 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 13
Thành viên nhóm: MIRAE
Công ty quản lý: DSP Media (2018 đến nay)
Sở thích: Xem phim, mua sắm, sưu tầm đĩa game và viết thư pháp
Sở trường: Beatbox, viết thư pháp và sáng tác nhạc
SOOMIN
Tên thật: Choi Soo Min
Hangul: 최수민
Tên hán việt: Thôi Tú Mẫn
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 11-4-2000 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Hiện tại đang solo
Sở thích: Tập thể dục
Sở trường: Bóng đá và bóng rổ
SUNGHO
Tên thật: Kim Sung Ho
Hangul: 김성호
Tên hán việt: Kim Thành Hạo
Biệt danh: Kimjangmissi
Ngày sinh: 28-8-2000 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 21
Hạng tại đang solo
SUNGWON
Tên thật: Park Sung Won
Hangul: 박성원
Tên hán việt: Phác Thành Nguyên
Biệt danh: Big Eyes
Ngày sinh: 18-12-2003 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 7
Hiện tại đang solo
Hiện tại đang hoạt động tự do (2023 đến nay)
Sở thích: Đi dạo
Sở trường: Viết lời
TAEKHYEON
Tên thật: Jung Taek Hyeon
Hangul: 정택현
Tên hán việt: Trịnh Trạch Huyễn
Biệt danh: Song Joong-Ki, Taekhyeon-Boni, Taxi
Ngày sinh: 28-7-2003 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Gunpo, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Management Air (2010 đến nay)
Sở trường: MC và diễn xuất
YECHAN
Tên thật: Lee Ye Chan
Hangul: 이예찬
Tên hán việt: Lý Dự Xán
Biệt danh: Shorty
Ngày sinh: 21-10-2005 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 153cm
Cân nặng: 39kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Xã Yesan, huyện Yesan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 15
Thành viên nhóm: xikers
Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Bóng rổ
Sở trường: Bóng đá và taekwondo
YEJOON
Tên thật: Kim Ye Joon
Hangul: 김예준
Tên hán việt: Kim Nghệ Tuấn
Biệt danh: Elephant
Ngày sinh: 15-8-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 100kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 43
Thành viên nhóm: URSA MAJOR
Công ty quản lý: Long Play Music (2022 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Tiếng Anh
YONGHA
Tên thật: Yoo Yong Ha
Hangul: 유용하
Tên hán việt: Hữu Dũng Hà
Biệt danh: Yong-Ddaengi
Ngày sinh: 11-1-1999 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thôn Hwasun, huyện Hwasun, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 6
Thành viên nhóm: WEi
Công ty quản lý: OUI Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Chơi game và chơi bài Hàn Quốc
Sở trường: Cover K-pop
YONGHUN
Tên thật: Choi Yong Hun
Hangul: 최용훈
Tên hán việt: Thôi Long Huấn
Biệt danh: Vampire
Ngày sinh: 27-11-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 57
Thành viên nhóm: WOW
Công ty quản lý: A.CONIC (2020 đến nay)
SONGS
Năm 2018: "Friends"
https://youtu.be/iBMpkZCVNWg
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro