UNDER 19 (언더19) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P3)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

DIRECTOR

EUNHYUK (SUPER JUNIOR)

PERFORMANCE TEAM TRAINEES PROFILE

BYEONGHEE

Tên thật: Song Byeong Hee

Hangul: 송병희

Tên hán việt: Tống Bình Hy

Biệt danh: Bbanghee, Ggajaengje

Ngày sinh: 4-5-2001 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 182cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 14

Thành viên nhóm: JUST B

Công ty quản lý: Bluedot Entertainment (2021 đến nay)

CHANBIN

Tên thật: Shin Chan Bin

Hangul: 신찬빈

Tên hán việt: Thân Xán Bân

Biệt danh: Chingyu, Jinbinie

Ngày sinh: 31-5-2001 (cung Song Tử)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 29

CHRISTIAN

Tên thật: Christian Brennen Saraos

Hangul: 크리스티안

Tên hán việt: N/A

Biệt danh: Performance Machine

Ngày sinh: 13-5-1999 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Las Vegas, tiểu bang Nevada, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Philipines-Hoa Kỳ

Hạng: 39

Thành viên nhóm: VXON

Công ty quản lý: Cornerstone Entertainment (2018 đến nay)

Sở thích: Xem WWE, chỉnh sửa video, sưu tầm tượng WWE và lái xe

Sở trường: Nhảy

DAHAN

Tên thật: Oh Da Han

Hangul: 오다한

Tên hán việt: Ngô Đa Hàn

Biệt danh: Odari

Ngày sinh: ?-?-2001 (cung ?)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 70kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 34

DOYUM

Tên thật: Jeon Do Yeom

Hangul: 전도염

Tên hán việt: Điền Độ Nghiêm

Biệt danh: Jeondooyeob, Sikdoyum, Voluptuous Doyum

Ngày sinh: 21-2-2002 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 1

Thành viên nhóm: JUST B

Công ty quản lý: Bluedot Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Xem phim viễn tưởng và đi dạo

Sở trường: Nhảy đường phố và nhào lộn

EDDIE

(에디)

Tên thật: Eddie Valencia

Hangul: N/A

Tên hán việt: N/A

Biệt danh: Red Flavor

Ngày sinh: 20-12-1998 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Los Angeles, tiểu bang California, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Latinh-Hoa Kỳ

Hạng: 45

Thành viên nhóm: LALARY

Sở thích: Cover nhạc Kpop

Sở trường: Cover nhóm nhạc nữ

JAEWON

Tên thật: Song Jae Won

Hangul: 송재원

Tên hán việt: Tống Thái Nguyên

Biệt danh: Songsari

Ngày sinh: 23-1-2001 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 61kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Uijeongbu, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 32

Thành viên nhóm: TEMPEST

Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2021 đến nay)

JINHA

Tên thật: Son Jin Ha

Hangul: 손진하

Tên hán việt: Tôn Trấn Hà

Biệt danh: Jinhwa

Ngày sinh: ?-?-2001 (cung ?)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 36

JONGWON

Tên thật: Lee Jong Won

Hangul: 이종원

Tên hán việt: Lý Chung Nguyên

Biệt danh: J Won

Ngày sinh: 20-3-2004 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 67kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 17

Công ty quản lý: Cube Entertainment (2017-2019)

JUNSEO

Tên thật: Kim Jun Seo

Hangul: 김준서

Tên hán việt: Kim Tuấn Từ

Biệt danh: Ulsan's Park Bogum, Face Genius, Bean Sprouts Prince

Ngày sinh: 20-11-2001 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Ulsan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 9

Thành viên nhóm: WEi

Công ty quản lý: OUI Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Đọc báo, xem phim và bóng rổ

Sở trường: Piano và ngã sấp

KANGMIN

Tên thật: Kim Kang Min

Hangul: 김강민

Tên hán việt: Kim Khương Mẫn

Biệt danh: Pig

Ngày sinh: 27-12-2001 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 42

KOSUKE

(코스케)

Tên thật: Namekawa Kosuke

Kana: なめかわ こすけ

Tên hán việt: Cốt Xuyên Khang Giới

Biệt danh: Suke

Ngày sinh: 20-8-2000 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 54kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Tỉnh Ibaraki, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 49

Công ty quản lý: A Entertainment (2019-2020)

Sở trường: Bóng đá

MIN

(민)

Tên thật: Thanakorn Wichanukroh

Tiếng thái: ธนากร วิชานุเคราะห์

Tên hán việt: N/A

Biệt danh: Minkim

Ngày sinh: 15-3-2000 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Chiang Mai, tỉnh Chiang Mai, Thái Lan

Quốc tịch: Trung Quốc-Thái Lan

Hạng: 33

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: APLAN INTERNATIONAL (2024 đến nay)

SEUNGHWAN

Tên thật: Lee Seung Hwan

Hangul: 이승환

Tên hán việt: Lý Thắng Hoan

Biệt danh: Country Puppy, Frilled Lizard

Ngày sinh: 20-5-2000 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Gangseo, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 8

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Inyeon Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Xem các màn trình diễn của các nghệ sĩ mà cậu yêu thích, nghe các bài hát có thể an ủi cậu ấy, đàm thoại và nhận phản hồi

SIHYUN

Tên thật: Kim Si Hyun

Tên cũ: Kim Won

Hangul: 김시현

Tên hán việt: Kim Thủy Hiền

Biệt danh: Kkot Shi, India Prince

Ngày sinh: 6-5-1998 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Seongsan, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 10

Sở thích: Đọc sách viễn tưởng, chơi game, ngủ và giải câu đố

SIYOUNG

Tên thật: Park Si Young

Hangul: 박시영

Tên hán việt: Phác Thụy Anh

Biệt danh: Choco Milk, Syeong

Ngày sinh: 6-5-2003 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Anyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 18

Thành viên nhóm: MIRAE

Công ty quản lý: DSP Media (2018 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc, xem phim, bóng rổ và bóng đá

Sở trường: Diễn xuất

SUREN

(수런)

Tên thật: Seol So In

Hangul: 설소인

Tên hán việt: Tuyết Tố Nhân

Biệt danh: Lele

Ngày sinh: 9-11-2004 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Trung Quốc

Hạng: 11

Công ty quản lý: Histar Media

Sở thích: Bóng rổ và bơi lội

Sở trường: Popping

WONBEOM

Tên thật: Jeong Won Beom

Hangul: 정원범

Tên hán việt: Trịnh Nguyên Phạm

Biệt danh: N/A

Ngày sinh: ?-?-1999 (cung ?)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 47

Công ty quản lý: Jellyfish Entertainment

WUMUTI

(우무티)

Tên thật: Umut Tursun

Tên hàn: Oh Mok Je

Hangul: 오목제

Tên hán việt: Ngô Phúc Đế

Biệt danh: T.T

Ngày sinh: 7-7-1999 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Urumqi, tỉnh Tân Cương, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Rời chương trình

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: JPark&Company (2022 đến nay)



SONGS

Năm 2018: "We Are Young"

https://youtu.be/vy3q-4gC8Bw

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro