UNDER 19 (언더19) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P1)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

UNDER 19: là chương trình sống còn của đài MBC dành cho các thực tập sinh có độ tuổi dưới 19 vào năm 2018. Trong đó có 57 thiếu niên với tham vọng có một vé debut trong idol group mới của K-Pop sẽ có một cuộc cạnh tranh sống còn. Các thực tập sinh được phân vào các nhóm chuyên về Vocal, Rap hoặc Performance. Khi số thực tập sinh còn lại  19, chỉ có 9 thực tập sinh trong số họ có cơ hội được trở thành idol trong nhóm nhạc mới. Các thực tập sinh chiến thắng, sẽ ký hợp đồng 12 tháng và được quản lý bởi MBK Entertainment. Tên của nhóm chính thức ra mắt là 1THE9.

DIRECTOR

CRUSH X SOLJI (EXID)

VOCAL TEAM TRAINEES PROFILE

BIN

Tên thật: Kim Bin

Hangul: 김빈

Tên hán việt: Kim Bân

Biệt danh: Black Bean

Ngày sinh: ?-?-1999 (cung ?)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 50

Công ty quản lý: FNC Entertainment

Sở trường: Diễn xuất và ngoại giao

Sở thích: Viết

Món ăn yêu thích: Thịt

CHANBIN

Tên thật: Jeon Chan Bin

Hangul: 전찬빈

Tên hán việt: Điền Xán Bân

Biệt danh: Jjanbin

Ngày sinh: ?-?-2001 (cung ?)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 20

Hiện tại đang solo

DONGJUN

Tên thật: Lee Dong Joon

Hangul: 이동준

Tên hán việt: Lý Đông Tuấn

Biệt danh: Poop Jun

Ngày sinh: ?-?-1999 (cung ?)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 31

Công ty quản lý: Histar Media

Sở trường: Hát, rap, nhảy và bóng rổ

Sở thích: Nghe nhạc và chơi game

Món ăn yêu thích: Gà và tteokbokki

DOYEON

Tên thật: Yoon Do Yeon

Hangul: 윤도연

Tên hán việt: Doãn Độ Nghiên

Biệt danh: Muscles

Ngày sinh: ?-?-2000 (cung ?)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 52

Sở trường: Sáng tác nhạc

Sở thích: Xem phim một mình

Món ăn yêu thích: Thịt

HYUNGBIN

Tên thật: Lim Hyung Bin

Hangul: 임형빈

Tên hán việt: Lâm Hanh Bân

Biệt danh: Cherry Boy

Ngày sinh: 3-3-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 61kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 35

Cựu thành viên ban nhạc: BANDAGE

Công ty quản lý: IST Entertainment (2019–2022)

Sở trường: Chơi nhạc cụ

Sở thích: Mua sắm và tập thể dục

Món ăn yêu thích: Thịt

HYUNJUN

Tên thật: Bae Hyun Jun

Hangul: 배현준

Tên hán việt: Bùi Hiền Tuấn

Biệt danh: Gangaji

Ngày sinh: 6-1-2003 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 16

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: MAJOR9 (2018 đến nay)

JAEEOK

Tên thật: Lee Jae Eok

Hangul: 이재억

Tên hán việt: Lý Thái Ngọc

Biệt danh: Eokjae

Ngày sinh: 13-12-2000 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 37

Công ty quản lý: JACSO Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Trang điểm

Sở trường: Cổ vũ

Món ăn yêu thích: Sushi và sashimi

JAY

(제이)

Tên thật: Jay Chang

Tên hàn: Choi Hee Chang

Hangul: 제이창

Tên hán việt: Thôi Hỷ Xương

Biệt danh: Nonggu

Ngày sinh: 8-3-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Tiểu bang New Jersey, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Hoa Kỳ

Hạng: 56

Thành viên nhóm: ONE PACT

Công ty quản lý: FM Entertainment (2022 đến nay)

JINSEOK

Tên thật: Ji Jin Seok

Hangul: 지진석

Tên hán việt: Chí Trân Thạc

Biệt danh: Jijin

Ngày sinh: 18-8-1998 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Rời chương trình

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Black Y Music (2017 đến nay)

Sở trường: Cầu lông

Sở thích: Guitar

Món ăn yêu thích: Gà

JINSUNG

Tên thật: Jung Jin Sung

Hangul: 정진성

Tên hán việt: Trịnh Trấn Thành

Biệt danh: Big eyes, Chik, Eye King

Ngày sinh: 30-3-2002 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Yeoncheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 2

Sở thích: Đọc sách, nghe nhạc một mình trong khi đi dạo và chụp hình

Sở trường: Nhái giọng Kim Yu Na

Món ăn yêu thích: Cua và chocolate

JUNGWOO

Tên thật: Kim Jung Woo

Hangul: 김정우

Tên hán việt: Kim Chính Vũ

Biệt danh: Desert Fox

Ngày sinh: 7-5-1999 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 26

Thành viên nhóm: NINE.i

Công ty quản lý: FirstOne Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Mua sắm và đi du lịch một mình

Sở trường: Piano, viết lời và sáng tác nhạc

Món ăn yêu thích: Cá hồi

JUNHYUK

Tên thật: Kang Jun Hyuk

Hangul: 강준혁

Tên hán việt: Khương Tuấn Hách

Biệt danh: Insider

Ngày sinh: ?-?-2001 (cung ?)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 22

KUN

Tên thật: Kim Kun

Hangul: 김건

Tên hán việt: Kim Côn

Biệt danh: Laughter

Ngày sinh: 16-2-2001 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 61kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 38

Thành viên nhóm: DAYCHILD

Công ty quản lý: Black Bear Records (2023 đến nay)

TAEKYUNG

Tên thật: Yoon Tae Kyung

Hangul: 윤태경

Tên hán việt: Doãn Tại Kính

Biệt danh: Kangajiddong

Ngày sinh: 27-9-2001 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 23

Thành viên nhóm: n.SSign

Công ty quản lý: n.CH Entertainment (2022 đến nay)

TAEWOO

Tên thật: Kim Tae Woo

Hangul: 김태우

Tên hán việt: Kim Tại Vũ

Biệt danh: Park Seo Joon Resemblance

Ngày sinh: 23-4-1999 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Siheung, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 3

Thành viên nhóm: DV.OL

Công ty quản lý: DS Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Bóng chày và đùa giỡn với mọi người

Món ăn yêu thích: Bánh Mosuel

YECHAN

Tên thật: Shin Ye Chan

Hangul: 신예찬

Tên hán việt: Thân Nghệ Xán

Biệt danh: Classical Schooler

Ngày sinh: 14-5-2001 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 183cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 4

Thành viên nhóm: OMEGA X

Công ty quản lý: IPQ (2023 đến nay)

Sở thích: Guitar, xem phim và bóng đá

Món ăn yêu thích: Gà chiên và pizza

YOUNGSEOK

Tên thật: Kim Young Seok

Hangul: 김영석

Tên hán việt: Kim Anh Thạc

Biệt danh: Sseuki, Jjingjjingi

Ngày sinh: 21-5-2003 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 28

Công ty quản lý: Brand New Music (2020–2021)

Sở thích: Sưu tầm búp bê

Sở trường: Huýt sáo và nhái giọng Doraemon

Món ăn yêu thích: Jjajangmyeon

YOUNGWON

Tên thật: Kim Young Won

Tên tiếng anh: Paul Kim

Hangul: 김영원

Tên hán việt: Kim Anh Nguyên

Biệt danh: Black Bean Pavilion, Puppy

Ngày sinh: 19-7-2000 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Hạng: 12

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Universal Music Korea (2023)

Sở thích: Bóng rổ

Sở trường: Guitar và tiếng Anh

Món ăn yêu thích: Canh kim chi

YOUNSEO

Tên thật: Lim Yoon Seo

Hangul: 임윤서

Tên hán việt: Lâm Doãn Từ

Biệt danh: Yoonsseol

Ngày sinh: ?-?-2000 (cung ?)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 30

Sở thích: Chơi game và câu cá

Sở trường: Nhảy dây và bóng chuyền

Món ăn yêu thích: Thịt bò



SONGS

Năm 2018: "Go Tomorrow"

https://youtu.be/Q1FLZ9e0M0U

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro