THE UNI+ (GIRLS UNIT) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P2)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

HASEO

Tên thật: Kwon Ha Seo

Hangul: 권하서

Tên hán việt: Quyền Hà Liễu

Ngày sinh: 14-1-1994 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh dương

Hạng: 36

Sở thích: Đọc truyện và đi bộ

Sở trường: Rap và nhảy

HAYOON

Tên thật: Seol Ha Yoon

Hangul: 설하윤

Tên hán việt: Tuyết Hà Duẫn

Ngày sinh: 16-7-1992 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Cam

Hạng: 35

Hiện tại đang solo

Sở thích: Nghe nhạc và đi du lịch

Sở trường: Nhảy

HEEJIN

Tên thật: Song Hee Jin

Hangul: 송희진

Tên hán việt: Tống Hỷ Trấn

Ngày sinh: 19-8-1995 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Vàng

Hạng: 28

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Solcire Music (2019 đến nay)

Sở thích: Chơi game

Sở trường: Nấu ăn

HYEYEON

Tên thật: Kang Hye Yeon

Hangul: 강혜연

Tên hán việt: Khương Huệ Nghiên

Ngày sinh: 8-12-1990 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh lá

Hạng: 27

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Watermelon Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Chụp hình và sưu tầm côn trùng

Sở trường: Vẽ

HYOSUN

Tên thật: Lim Hyo Sun

Hangul: 임효선

Tên hán việt: Lâm Hiểu Thuận

Ngày sinh: 10-6-1998 (cung Song Tử)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 54kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Cam

Hạng: 19

Sở trường: Keyboard và bass

HYUNJOO

Tên thật: Lee Hyun Joo

Hangul: 이현주

Tên hán việt: Lý Hiền Châu

Ngày sinh: 5-2-1998 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Cam

Hạng: 5

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: STUDIO 1592 (2023 đến nay)

Sở thích: Nấu ăn, làm móng, trang điểm và vẽ

Sở trường: Aegyo và diễn xuất

I

(아이)

Tên thật: Cha Yoon Ji

Hangul: 차윤지

Tên hán việt: Xa Duẫn Chi

Ngày sinh: 2-12-1996 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 157cm

Cân nặng: 40kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Buk, thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh lá

Rời chương trình

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: WM Entertainment (2017–2018)

Sở thích: Guitar, vẽ và làm móng

Sở trường: Tiếng Nhật

JANEY

(제이니)

Tên thật: Byun Seung Mi

Hangul: 변승미

Tên hán việt: Biện Thanh Mỹ

Ngày sinh: 14-12-1998 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Trắng

Hạng: 43

Cựu thành viên nhóm: GP BASIC

Công ty quản lý: Yuwon Entertainment (2018)

Sở thích: Xem mukbang và đi dạo

Sở trường: Nhảy

JIHOON

Tên thật: Shin Ji Hoon

Hangul: 신지훈

Tên hán việt: Thân Chỉ Huân

Ngày sinh: 23-6-1998 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh dương

Hạng: 15

Hiện tại đang solo

Sở thích: Xem anime và chơi game

Sở trường: Diễn xuất

JIWON

Tên thật: Yang Ji Won

Hangul: 양지원

Tên hán việt: Dương Chi Uyên

Ngày sinh: 5-4-1988 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đen

Hạng: 6

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: CL&Company (2021 đến nay)

Sở thích: Xem phim, đọc sách, nấu ăn và nhảy dây

Sở trường: Nấu ăn

JIWON

Tên thật: Park Ji Won

Hangul: 박지원

Tên hán việt: Phác Chỉ Nguyên

Ngày sinh: 25-12-1997 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đen

Hạng: 42

Hiện tại đang là diễn viên

Sở thích: Chơi game và bowling

Sở trường: Nhảy hiện đại

JIWON

Tên thật: Kim Ji Won

Hangul: 김지원

Tên hán việt: Kim Trí Uyên

Ngày sinh: 1-4-1999 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Trắng

Hạng: 11

Thành viên nhóm: CIGNATURE

Công ty quản lý: C9 Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Mua sắm

Sở trường: Vẽ chân dung

JOO

(주)

Tên thật: Jung Min Joo

Hangul: 정민주

Tên hán việt: Trịnh Mẫn Châu

Ngày sinh: 11-10-1990 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 42kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Samseong, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 33

Màu nhóm: Xanh dương

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2015–2020)

Sở thích: Đọc sách, nghe nhạc và lướt web

Sở trường: Diễn xuất

JUHYUN

Tên thật: Lee Ju Hyun

Hangul: 이주현

Tên hán việt: Lý Châu Hiền

Ngày sinh: 8-4-2004 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Phường Yongsan, quận Yongsan, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Cam

Hạng: 25

Thành viên nhóm: LIGHTSUM

Công ty quản lý: Cube Entertainment (2014 đến nay)

Sở thích: Ngủ

Sở trường: Nhảy

KIM

(김)

Tên thật: Kim Ye Seul

Hangul: 김예슬

Tên hán việt: Kim Nghệ Suất

Ngày sinh: 18-5-1993 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 30

Màu nhóm: Cam

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Wild Move (2022 đến nay)

Sở thích: Chơi game

Sở trường: Boxing

LENA

(이나)

Tên thật: Li Tian Yun

Kanji: 李天韵

Tên hán việt: Lý Thiên Vận

Ngày sinh: 28-5-1998 (cung Song Tử)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Trung Quốc

Màu nhóm: Xanh dương

Hạng: 47

Thành viên nhóm: ACEMAX-RED

Công ty quản lý: CheckMate Entertainment (2016 đến nay)

Sở thích: Đọc tập chí thời trang, xem anime và chăm sóc mèo

Sở trường: Piano, bóng chuyền và bơi lội

LUCKY

(럭키)

Tên thật: Jin Hyeon Ju

Hangul: 진현주

Tên hán việt: Trần Huyền Châu

Ngày sinh: 3-11-2001 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Naju, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc-Philipines

Màu nhóm: Xanh dương

Hạng: 24

Thành viên nhóm: CIGNATURE

Công ty quản lý: C9 Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Trang trí

MINHEE

Tên thật: Kang Min Hee

Hangul: 강민희

Tên hán việt: Khương Mẫn Hy

Ngày sinh: 29-12-1991 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Vàng

Hạng: 34

Thành viên nhóm: MISS $

Công ty quản lý: Brand New Music (2008 đến nay)

Sở thích: Xem phim và chăm sóc cây cảnh

Sở trường: Hát, viết lời và giai điệu

MINT

(민트)

Tên thật: Kunphat Phonpawiworakul

Tiếng thái: กุญช์ภัสส์ พรปวีณ์วรกุล

Tên hán việt: N/A

Ngày sinh: 23-6-1994 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 150cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Băng Cốc, Thái Lan

Quốc tịch: Thái Lan

Màu nhóm: Cam

Hạng: 38

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Mflow Entertainment (2018 đến nay)

Sở thích: Trượt ván, lướt ván và múa cột

Sở trường: Nhảy hiện đại và lướt ván

NARI

Tên thật: Kim Na Ri

Hangul: 김나리

Tên hán việt: Kim Nhã Lợi

Ngày sinh: 5-10-1992 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đen

Hạng: 21

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: GOOD IMPACT (2023 đến nay)

Sở thích: Mua sắm

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro