NC.A
(엔씨아)
Tên thật: Im So Eun
Hangul: 임소은
Tên hán việt: Lâm Tố Ngân
Ngày sinh: 7-10-1996 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 40kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 3
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Isam Media (2014 đến nay)
Sở thích: Đọc Manhwa, chơi game, làm móng, trang điểm và vẽ
Sở trường: Hát và trang điểm
SAEBYEOL
Tên thật: Han Sae Byeol
Hangul: 한새별
Tên hán việt: Hàn Sắc Tinh
Ngày sinh: 23-5-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Asan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 52
Cựu thành viên nhóm: MATILDA
Công ty quản lý: Box Media (2016–2019)
Sở thích: Xem các chương trình ca nhạc và leo núi
Sở trường: Nhảy cover
SANDY
(샌디)
Tên thật: Seo Min Kyung
Hangul: 서민경
Tên hán việt: Thiều Mẫn Kinh
Ngày sinh: 3-5-1998 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Vancouver, tỉnh British Columbia, Canada
Quốc tịch: Hàn Quốc-Canada
Màu nhóm: Xanh dương
Hạng: 57
Cựu thành viên nhóm: APPLE.B
Công ty quản lý: GH Entertainment (2017–2018)
Sở trường: Thổi sáo, oboe và bóng chuyền
SEBIN
Tên thật: Lee Se Bin
Hangul: 이세빈
Tên hán việt: Lý Thế Bân
Ngày sinh: 30-3-2001 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 160kg
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Bupyeong, thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Vàng
Hạng: 56
Hiện tại đnag solo
Công ty quản lý: XX Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Hát và xem phim
SEMMI
(세미)
Tên thật: Oh Hee Seon
Hangul: 오희선
Tên hán việt: Ngô Hy Thiện
Ngày sinh: 22-10-1995 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 13
Cựu thành viên nhóm: MATILDA
Công ty quản lý: Box Media (2016–2019)
Sở thích: Chơi game
Sở trường: Hát
SEOIN
Tên thật: Han Seo In
Tên cũ: Oh Yeon Kyung
Hangul: 한서인
Tên hán việt: Hàn Từ Nhân
Ngày sinh: 25-8-1994 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 47
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: STOYR&PLUS (2021 đến nay)
Sở thích: Đi du lịch
SERRI
(세리)
Tên thật: Park Mi Yeon
Hangul: 박미연
Tên hán việt: Phác Mỹ Duyên
Ngày sinh: 16-9-1990 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Nowon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 23
Thành viên nhóm: DAL🌟SHABET
Công ty quản lý: Knob Music (2021 đến nay)
Sở thích: Nhảy và nghe nhạc
SOMYI
Tên thật: Ahn Som Yi
Hangul: 안솜이
Tên hán việt: An Thuận Y
Ngày sinh: 26-1-2000 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 12
Sở thích: Xem mukbang
Sở trường: Cổ vũ
SOYA
Tên thật: Kim So Ya
Hangul: 김소야
Tên hán việt: Kim Chiêu Nhi
Ngày sinh: 2-4-1990 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh dương
Hạng: 46
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: GH Entertainment (2017-2021)
Sở thích: Nghe nhạc và mua sắm
Sở trường: Hát
SUJI
Tên thật: Lee Soo Ji
Hangul: 이수지
Tên hán việt: Lý Tú Chi
Ngày sinh: 20-3-1998 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 9
Sở thích: Xem phim và nghe nhạc
Sở trường: Diễn xuất
TAEE
(태이)
Tên thật: Kwon Ji Eun
Hangul: 권지은
Tên hán việt: Quyền Chỉ Ân
Ngày sinh: 14-3-2001 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Vàng
Hạng: 61
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: 8recordz (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim và chơi game
Sở trường: Ăn uống
VIVA
(비바)
Tên thật: Hwang Ji Won
Hangul: 황지원
Tên hán việt: Hoàng Chỉ Nguyên
Ngày sinh: 7-2-2000 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 51kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 29
Sở thích: Chơi game và mua sắm online
Sở trường: Nhảy và nấu ăn
WOOHEE
Tên thật: Bae Woo Hee
Hangul: 배우희
Tên hán việt: Bùi Vũ Hy
Ngày sinh: 21-11-1991 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 7
Thành viên nhóm: DAL🌟SHABET
Công ty quản lý: Never Die Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Viết thư và nhảy dây
Sở trường: Ăn uống
YEBIN
Tên thật: Baek Ye Bin
Hangul: 백예빈
Tên hán việt: Bạch Dự Bân
Ngày sinh: 13-7-1997 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Chuncheon, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 2
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Yam Yam Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, chơi guitar và viết lời
Sở trường: Guitar
YENA
Tên thật: Jeong Ye Na
Hangul: 정예나
Tên hán việt: Trịnh Nghệ Nhã
Ngày sinh: 10-4-2000 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Vàng
Hạng: 32
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Big Ocean ENM (2021-2022)
Sở thích: Đan len và nói chuyện với búp bê
Sở trường: Nhảy nhiều thể loại và aegyo
YEOEUN
(여은)
Tên thật: Jung Ji Eun
Hangul: 정지은
Tên hán việt: Trịnh Trí Ngân
Ngày sinh: 25-1-1990 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Wonju, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 18
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: R&Dworks (2022 đến nay)
Sở thích: Hát
YESEUL
Tên thật: Kang Ye Seul
Hangul: 강예슬
Tên hán việt: Khương Nghệ Suất
Ngày sinh: 29-8-1990 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 41kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xang dương
Hạng: 41
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Think Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Yoga và làm móng
Sở trường: Nhạc kịch
YOOMIN
Tên thật: Na Yoo Min
Hangul: 나유민
Tên hán việt: Na Hữu Mẫn
Ngày sinh: 29-8-1993 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 31
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Makeumine Works (2019 đến nay)
Sở thích: Nhảy và trang điểm
YOONJO
Tên thật: Shin Yoon Jo
Hangul: 신윤조
Tên hán việt: Thân Duẫn Tố
Ngày sinh: 14-12-1992 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Jongno, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 4
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Y-Bloom Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: lái xe và chơi bowling
Sở trường: Lái xe
YUJEONG
Tên thật: Nam Yoo Jeong
Hangul: 남유정
Tên hán việt: Nam Du Trinh
Ngày sinh: 2-5-1991 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 51kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 37
Thành viên nhóm: BB GIRLS
Công ty quản lý: Warner Music Korea (2023 đến nay)
Sở thích: Đọc sách và nghe nhạc
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro