THE UNI+: là chương trình truyền hình thực tế sống còn của Hàn Quốc của đài KBS2 vào năm 2017. Chương trình đã lựa chọn ra được 126 người, 63 nam và 63 nữ, chia thành 7 đội nam và 7 đội nữ, mỗi đội 9 người sẽ thực hiện các nhiệm vụ để cuối cùng lựa chọn ra một nhóm nhóm nhạc nam 9 thành viên và một nhóm nhạc nữ 9 thành viên. Hai nhóm nhạc sẽ hoạt động độc quyền trong vòng 7 tháng. Nhóm nữ là UNI.T và nhóm nam là UNB.
MENTORS
RAIN (MC)
HWANG CHI YEUL X JO HYUN AH (VOCAL)
LEE TAE MIN X HYUN AH (PERFORMANCE)
SAN E (RAP)
GIRLS UNIT PROFILE
AHREUM
Tên thật: Lee Ah Reum
Hangul: 이아름
Tên hán việt: Lý Nhã Lam
Ngày sinh: 19-4-1994 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Jongno, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 44
Màu nhóm: Cam
Hiện tại đang solo
Sở thích: Hát, xem phim và viết lời
Sở trường: Hát, nhảy, nấu ăn và diễn xuất
ANNE
(앤)
Tên thật: Kim Sung Yeon
Hangul: 김승연
Tên hán việt: Kim Thanh Liên
Ngày sinh: 6-7-1998 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 22
Hiện tại đang là người mẫu
Công ty quản lý: XX Entertainment (2017–2021)
Sở thích: Hát, nhảy theo động tác và đi dạo một mình
Sở trường: Hát, nhảy và diễn xuất
BOLIM
Tên thật: Lee Bo Lim
Hangul: 이보림
Tên hán việt: Lý Bảo Lâm
Ngày sinh: 28-2-1995 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 17
Hiện tại đang là diễn viên
Sở thích: Ballet và yoga
Sở trường: Nhảy truyền thống
BOMI
(보미)
Tên thật: Wu Zhou Fan
Kanji: 吴卓凡
Tên hán việt: Ngô Chu Phàm
Ngày sinh: 26-12-1995 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tô Châu, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Màu nhóm: Cam
Hạng: 53
Thành viên nhóm: ACEMAX-RED
Công ty quản lý: CheckMate Entertainment (2016 đến nay)
Sở thích: Chăm sóc và chơi với mèo
Sở trường: Nhảy
CHAESOL
Tên thật: Moon Chae Sol
Hangul: 문채솔
Tên hán việt: Văn Thái Suất
Ngày sinh: 14-7-1998 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Geumcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 58
Thành viên nhóm: CIGNATURE
Công ty quản lý: C9 Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Đọc sách, nghe nhạc, xem phim và đạp xe
Sở trường: Piano
CHAEWON
Tên thật: Kim Chae Won
Hangul: 김채원
Tên hán việt: Kim Thái Uyên
Ngày sinh: 3-2-1993 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 62
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: DaL LaLa Network (2020 đến nay)
Sở thích: Chơi nhạc cụ
Sở trường: Nấu ăn, viết lời và sáng tác nhạc
CHAHEE
(차희)
Tên thật: Park Soo Young
Hangul: 박수영
Tên hán việt: Phác Tú Anh
Ngày sinh: 24-3-1996 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 16
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Cre.ker Entertainment (2016–2018)
Sở thích: Vẽ tranh
DABIN
Tên thật: Kang Da Bin
Hangul: 강다빈
Tên hán việt: Khương Đa Bân
Ngày sinh: 9-5-1999 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Hanam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Cam
Hạng: 51
Thành viên nhóm: DAHILA
Hiện tại đang hoạt động tự do (2022 đến nay)
Sở thích: Piano, tập thể dục và chụp hình
Sở trường: Viết nhạc
DANA
(단아)
Tên thật: Park Seung Yeon
Hangul: 박승연
Tên hán việt: Phác Thanh Liên
Ngày sinh: 26-6-1993 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 41kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 14
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Awesome ENT (2019 đến nay)
Sở trường: Nấu ăn
EUIJIN
Tên thật: Hong Eui Jin
Hangul: 홍의진
Tên hán việt: Hồng Ân Trấn
Ngày sinh: 8-10-1996 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Bongseon, quận Nam, thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 1
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Mellow Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc, sưu tầm vớ và chụp hình
EUNA KIM
(유나김)
Tên thật: Kim Yoo Na
Hangul: 김유나
Tên hán việt: Kim Hữu Nhã
Ngày sinh: 27-10-1994 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố New York, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 10
Sở thích: Ra ngoài với bạn bè và chơi bowling
Sở trường: Tiếng Anh
EUNBYEOL
Tên thật: Shin Eun Byeol
Hangul: 신은별
Tên hán việt: Thân Ân Tinh
Ngày sinh: 17-9-2000 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Vàng
Hạng: 60
Thành viên nhóm: MAKA MAKA
Công ty quản lý: BLUEMOON Entertainment (2020 đến nay)
Sở trường: Nhảy cover
EUNE
(은이)
Tên thật: Bae Yoo Bin
Hangul: 배유빈
Tên hán việt: Bùi Du Bân
Ngày sinh: 11-12-1995 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Vàng
Hạng: 45
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Hoonstar Entertainment (2017)
Sở thích: Đọc truyện, xem phim và chơi game
Sở trường: Học vũ đọc nhanh
EUNJI
Tên thật: Hong Eun Ji
Hangul: 홍은지
Tên hán việt: Hồng Ngân Chi
Ngày sinh: 19-7-1992 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Jamsilbon, quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 48
Thành viên nhóm: BB GIRLS
Công ty quản lý: Warner Music Korea (2023 đến nay)
Sở trường: Uốn dẻo và nhào lộn
GAEUL
(가을)
Tên thật: Choi Moon Ju
Hangul: 최문주
Tên hán việt: Thôi Văn Châu
Ngày sinh: 12-8-1999 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Eunpyeong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 39
Cựu thành viên nhóm: S.I.S
Công ty quản lý: XX Entertainment (2017–2021)
Sở thích: Nghe nhạc, chơi game và đi dạo quanh sông Hàn
Sở trường: Nhái giọng
GENIE
(지니)
Tên thật: Kim Ji Won
Hangul: 김지원
Tên hán việt: Kim Chỉ Nguyên
Ngày sinh: 7-1-1997 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 46
Thành viên nhóm: IRRIS
Công ty quản lý: Justice Records (2022 đến nay)
Sở thích: Mua sắm
HAEIN
Tên thật: Yeom Hae In
Hangul: 염해인
Tên hán việt: Nghiêm Hải Nhân
Ngày sinh: 19-5-1994 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Ojeong, thành phố Bucheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 26
Thành viên nhóm: LABOUM
Công ty quản lý: RND Company (2023 đến nay)
Sở trường: Hát và nhảy
HAENA
Tên thật: Lee Hae Na
Hangul: 이해나
Tên hán việt: Lý Hải Na
Ngày sinh: 2-6-1991 (cung Song Tử)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 40
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Palette Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Chơi game
Sở trường: Hát
HANBI
Tên thật: Kim Han Bi
Hangul: 김한비
Tên hán việt: Kim Hàn Phi
Ngày sinh: 16-10-2002 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Yongsan, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Vàng
Hạng: 54
Cựu thành viên nhóm: LIPBUBBLE
Công ty quản lý: Zenith Media Contents (2017–2019)
Sở trường: Nhảy và làm aegyo
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro