NAYOUNG
Tên thật: Kim Na Young
Hangul: 김나영
Tên hán việt: Kim Nhã Anh
Ngày sinh: 30-11-2002 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 155cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Chuncheon, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 21
Xếp hạng lớp: C - A
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Thành viên nhóm: LIGHTSUM
Sở thích: Lặp lại hành động của mọi người
Sở trường: Nhảy dây
NOE
(노에)
Tên thật: Yamada Noe
Kana: やまだ のえ
Tên hán việt: Sơn Điền Dã Hoài
Ngày sinh: 17-10-1999 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Saitama, tỉnh Saitama, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 41
Xếp hạng lớp: C - F
Thời gian thực tập: 2 năm 11 tháng
Sở thích: Ăn uống
Sở trường: Nhảy và viết thư pháp
RENA
(레나)
Tên thật: Hasegawa Rena
Kana: はせがわれな
Tên hán việt: Trương Lộc Xuyên Linh Na
Ngày sinh: 15-3-2001 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Tainai, tỉnh Niigata, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 71
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 2 năm 11 tháng
Sở thích: Xem phim và chơi game bóng chày
Sở trường: Diễn xuất
SAE
(사에)
Tên thật: Kurihara Sae
Kana: くりはら さえ
Tên hán việt: Lật Nguyên Sa Anh
Ngày sinh: 20-6-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 83
Thời gian thực tập: 4 năm 10 tháng
Thành viên nhóm: HKT48
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Nhảy
SAE
(사에)
Tên thật: Murase Sae
Kana: むらせ さえ
Tên hán việt: Tôn Lại Sa Ánh
Ngày sinh: 30-3-1997 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 159cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 22
Xếp hạng lớp: F - D
Thời gian thực tập: 7 năm 11 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Sở thích: Guitar, đọc sách, xem phim và mua sắm
Sở trường: Hát và viết thư pháp
SAHO
(사호)
Tên thật: Iwatate Saho
Kana: いわたて さほ
Tên hán việt: Nham Lập Sa Tuệ
Ngày sinh: 4-10-1994 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 40
Xếp hạng lớp: B - D
Thời gian thực tập: 6 năm 9 tháng
Thành viên nhóm: AKB48
Sở thích: Ăn uống, thăm thú các nhà sách và các quán ăn ngon
Sở trường: Tiếng pháp
SAKURA
(사쿠라)
Tên thật: Miyawaki Sakura
Kana: みやわき さくら
Tên hán việt: Cung Hiếp Tiểu Lương
Ngày sinh: 19-3-1998 (cung Song ngư)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Kagoshima, tỉnh Kagoshima, Nhật bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 2
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 6 năm 11 tháng
Thành viên nhóm: LE SSERAFIM
Sở thích: Đọc sách, xem phim và diễn xuất
Sở trường: Diễn xuất
SARANG
Tên thật: Cho Sa Rang
Hangul: 조사랑
Tên hán việt: Triệu Cát Khương
Ngày sinh: 5-9-2003 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 155cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 89
Xếp hạng lớp: B - F
Thời gian thực tập: 6 tháng
Công ty quản lý: Million Market
Sở thích: Xem hoạt hình và viết cảm tưởng
Sở trường: Hát, nhảy và chơi trống
SEOYEON
Tên thật: Won Seo Yeon
Hangul: 원서연
Tên hán việt: Nguyễn Liễu Nghiên
Ngày sinh: 23-5-2000 (cung Song Tử)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 92
Xếp hạng lớp: C - F
Thời gian thực tập: 7 tháng
Sở thích: Xem phim và nghe nhạc
Sở trường: Hát
SEOYOUNG
Tên thật: Park Seo Young
Hangul: 박서영
Tên hán việt: Phác Liễu Anh
Ngày sinh: 10-3-1999 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 55
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 8 năm
Hiện tại đang solo
Sở thích: Vẽ và sưu tầm quần áo
Sở trường: Rap và nhảy
SEKIRA
(세리카)
Tên thật: Nagano Sekira
Kana: ながのせりか
Tên hán việt: Vịnh Dã Cần Giai
Ngày sinh: 27-3-2001 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 77
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: AKB48
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Nhảy
SEUNGHYEON
Tên thật: Lee Seung Hyeon
Hangul: 이승현
Tên hán việt: Lý Thanh Hiền
Ngày sinh: 21-2-2001 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Dongjak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 73
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 2 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: H1-KEY
Sở thích: Nghe nhạc và xem phim
Sở trường: Piano và tiếng Nhật
SHINOBU
(시노부)
Tên thật: Mogi Shinobu
Kana: もぎ しのぶ
Tên hán việt: Mậu Mộc Nhẫn
Ngày sinh: 16-2-1997 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 52kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Chiba, tỉnh Chiba, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 63
Xếp hạng lớp: F - D
Thời gian thực tập: 6 năm 9 tháng
Thành viên nhóm: AKB48
Sở thích: Xem K-pop, chơi với thỏ và nhắn tin với bạn bè
Sở trường: Chuyển động tai
SIAN
Tên thật: Lee Si An
Hangul: 이시안
Tên hán việt: Lý Thủy An
Ngày sinh: 25-2-1999 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 53kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 30
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 9 tháng
Hiện tại đang là người mẫu
Sở thích: Nghe nhạc, tập thể thao, ăn uống, chạy bộ và bơi lội
Sở trường: Piano, hát, rap và nhảy
SIHYEON
Tên thật: Kim Si Hyun
Hangul: 김시현
Tên hán việt: Kim Thủy Hiền
Ngày sinh: 5-8-1999 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 51kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 27
Xếp hạng lớp: F - D
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: EVERGLOW
Sở thích: Nấu ăn, sưu tầm phụ kiện và làm móng
Sở trường: Hát và nhảy
SOEUN
Tên thật: Choi So Eun
Hangul: 최소은
Tên hán việt: Thôi Tố Ngân
Ngày sinh: 19-8-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 90
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 10 tháng
Sở thích: Rap và mua sắm
Sở trường: Bắt chước giọng hát
SOHEE
Tên thật: Kim So Hee
Hangul: 김소희
Tên hán việt: Kim Tố Hy
Ngày sinh: 14-8-2003 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 159cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 43
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 8 tháng
Thành viên nhóm: ROCKET PUNCH
Sở thích: Đi đến các quán ăn ngon
Sở trường: Nhảy và bắt chước giọng nói
SOOHYUN
Tên thật: Shin Soo Hyun
Hangul: 신수현
Tên hán việt: Thân Tú Hiền
Ngày sinh: 27-2-1996 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Ulsan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 61
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 11 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Sở thích: Đọc sách và xem phim Trung Quốc
Sở trường: Tiếng Trung
SOOYOON
Tên thật: Kim Soo Yoon
Hangul: 김수윤
Tên hán việt: Kim Tú Doãn
Ngày sinh: 17-3-2001 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 52kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Seodaemun, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 47
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 9 tháng
Thành viên nhóm: ROCKET PUNCH
Sở thích: Xem mukbang và chụp ảnh bầu trời
Sở trường: Nhảy
SOYEON
Tên thật: Hwang So Yeon
Hangul: 황소연
Tên hán việt: Hoàng Tố nghiên
Ngày sinh: ?-?-2000 (cung ?)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 60
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 1 năm
Hiện tại đang là người mẫu
Sở thích: Xem các màn trình diễn
Sở trường: Nhảy
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro