PRODUCE48 (프로듀스포티에잇) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P4)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

NAYOUNG

Tên thật: Kim Na Young

Hangul: 김나영

Tên hán việt: Kim Nhã Anh

Ngày sinh: 30-11-2002 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 155cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Chuncheon, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 21

Xếp hạng lớp: C - A

Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng

Thành viên nhóm: LIGHTSUM

Sở thích: Lặp lại hành động của mọi người

Sở trường: Nhảy dây

NOE

(노에)

Tên thật: Yamada Noe

Kana: やまだ のえ

Tên hán việt: Sơn Điền Dã Hoài

Ngày sinh: 17-10-1999 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Saitama, tỉnh Saitama, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 41

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 2 năm 11 tháng

Sở thích: Ăn uống

Sở trường: Nhảy và viết thư pháp

RENA

(레나)

Tên thật: Hasegawa Rena

Kana: はせがわれな

Tên hán việt: Trương Lộc Xuyên Linh Na

Ngày sinh: 15-3-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Tainai, tỉnh Niigata, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 71

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 2 năm 11 tháng

Sở thích: Xem phim và chơi game bóng chày

Sở trường: Diễn xuất

SAE

(사에)

Tên thật: Kurihara Sae

Kana: くりはら さえ

Tên hán việt: Lật Nguyên Sa Anh

Ngày sinh: 20-6-1996 (cung Song Tử)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 83

Thời gian thực tập: 4 năm 10 tháng

Thành viên nhóm: HKT48

Sở thích: Xem phim

Sở trường: Nhảy

SAE

(사에)

Tên thật: Murase Sae

Kana: むらせ さえ

Tên hán việt: Tôn Lại Sa Ánh

Ngày sinh: 30-3-1997 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 22

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 7 năm 11 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Sở thích: Guitar, đọc sách, xem phim và mua sắm

Sở trường: Hát và viết thư pháp

SAHO

(사호)

Tên thật: Iwatate Saho

Kana: いわたて さほ

Tên hán việt: Nham Lập Sa Tuệ

Ngày sinh: 4-10-1994 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 157cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 40

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 6 năm 9 tháng

Thành viên nhóm: AKB48

Sở thích: Ăn uống, thăm thú các nhà sách và các quán ăn ngon

Sở trường: Tiếng pháp

SAKURA

(사쿠라)

Tên thật: Miyawaki Sakura

Kana: みやわき さくら

Tên hán việt: Cung Hiếp Tiểu Lương

Ngày sinh: 19-3-1998 (cung Song ngư)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Kagoshima, tỉnh Kagoshima, Nhật bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 2

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 6 năm 11 tháng

Thành viên nhóm: LE SSERAFIM

Sở thích: Đọc sách, xem phim và diễn xuất

Sở trường: Diễn xuất

SARANG

Tên thật: Cho Sa Rang

Hangul: 조사랑

Tên hán việt: Triệu Cát Khương

Ngày sinh: 5-9-2003 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 155cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 89

Xếp hạng lớp: B - F

Thời gian thực tập: 6 tháng

Công ty quản lý: Million Market

Sở thích: Xem hoạt hình và viết cảm tưởng

Sở trường: Hát, nhảy và chơi trống

SEOYEON

Tên thật: Won Seo Yeon

Hangul: 원서연

Tên hán việt: Nguyễn Liễu Nghiên

Ngày sinh: 23-5-2000 (cung Song Tử)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 92

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 7 tháng

Sở thích: Xem phim và nghe nhạc

Sở trường: Hát

SEOYOUNG

Tên thật: Park Seo Young

Hangul: 박서영

Tên hán việt: Phác Liễu Anh

Ngày sinh: 10-3-1999 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 55

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 8 năm

Hiện tại đang solo

Sở thích: Vẽ và sưu tầm quần áo

Sở trường: Rap và nhảy

SEKIRA

(세리카)

Tên thật: Nagano Sekira

Kana: ながのせりか

Tên hán việt: Vịnh Dã Cần Giai

Ngày sinh: 27-3-2001 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 157cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 77

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: AKB48

Sở thích: Xem phim

Sở trường: Nhảy

SEUNGHYEON

Tên thật: Lee Seung Hyeon

Hangul: 이승현

Tên hán việt: Lý Thanh Hiền

Ngày sinh: 21-2-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Dongjak, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 73

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 2 năm 5 tháng

Thành viên nhóm: H1-KEY

Sở thích: Nghe nhạc và xem phim

Sở trường: Piano và tiếng Nhật

SHINOBU

(시노부)

Tên thật: Mogi Shinobu

Kana: もぎ しのぶ

Tên hán việt: Mậu Mộc Nhẫn

Ngày sinh: 16-2-1997 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Chiba, tỉnh Chiba, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 63

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 6 năm 9 tháng

Thành viên nhóm: AKB48

Sở thích: Xem K-pop, chơi với thỏ và nhắn tin với bạn bè

Sở trường: Chuyển động tai

SIAN

Tên thật: Lee Si An

Hangul: 이시안

Tên hán việt: Lý Thủy An

Ngày sinh: 25-2-1999 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 30

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 9 tháng

Hiện tại đang là người mẫu

Sở thích: Nghe nhạc, tập thể thao, ăn uống, chạy bộ và bơi lội

Sở trường: Piano, hát, rap và nhảy

SIHYEON

Tên thật: Kim Si Hyun

Hangul: 김시현

Tên hán việt: Kim Thủy Hiền

Ngày sinh: 5-8-1999 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 51kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 27

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: EVERGLOW

Sở thích: Nấu ăn, sưu tầm phụ kiện và làm móng

Sở trường: Hát và nhảy

SOEUN

Tên thật: Choi So Eun

Hangul: 최소은

Tên hán việt: Thôi Tố Ngân

Ngày sinh: 19-8-2001 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 90

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 10 tháng

Sở thích: Rap và mua sắm

Sở trường: Bắt chước giọng hát

SOHEE

Tên thật: Kim So Hee

Hangul: 김소희

Tên hán việt: Kim Tố Hy

Ngày sinh: 14-8-2003 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 43

Xếp hạng lớp: C - B

Thời gian thực tập: 8 tháng

Thành viên nhóm: ROCKET PUNCH

Sở thích: Đi đến các quán ăn ngon

Sở trường: Nhảy và bắt chước giọng nói

SOOHYUN

Tên thật: Shin Soo Hyun

Hangul: 신수현

Tên hán việt: Thân Tú Hiền

Ngày sinh: 27-2-1996 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Ulsan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 61

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 11 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Sở thích: Đọc sách và xem phim Trung Quốc

Sở trường: Tiếng Trung

SOOYOON

Tên thật: Kim Soo Yoon

Hangul: 김수윤

Tên hán việt: Kim Tú Doãn

Ngày sinh: 17-3-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Seodaemun, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 47

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 9 tháng

Thành viên nhóm: ROCKET PUNCH

Sở thích: Xem mukbang và chụp ảnh bầu trời

Sở trường: Nhảy

SOYEON

Tên thật: Hwang So Yeon

Hangul: 황소연

Tên hán việt: Hoàng Tố nghiên

Ngày sinh: ?-?-2000 (cung ?)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 60

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 1 năm

Hiện tại đang là người mẫu

Sở thích: Xem các màn trình diễn

Sở trường: Nhảy

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro