PRODUCE48 (프로듀스포티에잇) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P3)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

JURINA

(쥬리나)

Tên thật: Matsui Jurina

Kana: まつい じゅりな

Tên hán việt: Tùng Tỉnh Châu Lý Nại

Ngày sinh: 8-3-1997 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Kasugai, tỉnh Aichi, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Rời chương trình

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 9 năm 11 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Irving (2016-2021)

Sở thích: Nấu ăn, làm bánh kẹo và đấu vật

Sở trường: Nhảy và chạy cự ly ngắn

KOKORO

(코코로)

Tên thật: Naiki Kokoro

Kana: ないき こころ

Tên hán việt: Nạp Mộc Chi

Ngày sinh: 6-4-1997 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Tỉnh Shiga, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 87

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 4 năm 7 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý:  SOMEDAY (2019 đến nay)

Sở thích: Xem video và chơi game

Sở trường: Chơi nhạc cụ

MAKO

(마코)

Tên thật: Kojima Mako

Kana: こじま まこ

Tên hán việt: Tiểu Đào Chân Tử

Ngày sinh: 30-5-1997 (cung Song Tử)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 34

Xếp hạng lớp: C - B

Thời gian thực tập: 6 năm

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Sun Music (2019 đến nay)

Sở thích: Nhảy, chơi game, đi dạo và trò chuyện

Sở trường: Nhảy và tập thể dục

MANAMI

(마나미)

Tên thật: Ichikawa Manami

Kana: いちかわ まなみ

Tên hán việt: Thị Xuyên Ái Mỹ

Ngày sinh: 26-8-1999 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 157cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 81

Xếp hạng lớp: F - C

Thời gian thực tập: 5 năm 5 tháng

Thành viên nhóm: AKB48

Công ty quản lý: DH (2020 đến nay)

Sở thích: Xem phim và chơi game

Sở trường: Nhảy

MIHO

(미호)

Tên thật: Miyazaki Miho

Kana: みやざき みほ

Tên hán việt: Cung Kỳ Mỹ Tuệ

Ngày sinh: 30-7-1993 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 15

Xếp hạng lớp: D - D

Thời gian thực tập: 10 năm 8 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Hori Pro (2009 đến nay)

Sở thích: Đi du lịch

Sở trường: Hát, nhảy, tiếng Hàn và chơi nhạc cụ

MIKU

(미쿠)

Tên thật: Tanaka Miku

Kana: たなか みく

Tên hán việt: Điền Trung Mỹ Cửu

Ngày sinh: 12-9-2001 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 150cm

Cân nặng: 40kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Kumamoto, tỉnh Kumamoto, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Rời chương trình

Xếp hạng lớp: F - C

Thời gian thực tập: 4 năm 10 tháng

Cựu thành viên nhóm: HKT48

Công ty quản lý: Mercury (2020 đến nay)

Sở thích: Xem phim và xem các buổi hòa nhạc

Sở trường: Hát

MINA

(미나)

Tên thật: Imada Mina

Kana: いまだ みな

Tên hán việt: Kim Điền Mỹ Na

Ngày sinh: 5-3-1997 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 76

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 6 năm 11 tháng

Cựu thành viên nhóm: HKT48

Công ty quản lý: Mercury (2020 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc và câu cá

Sở trường: Hát và tiếng Hàn

MINAMI

(미나미)

Tên thật: Sato Minami

Kana: さとう みなみ

Tên hán việt: Tá Đằng Mỹ Ba

Ngày sinh: 3-8-2003 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 152cm

Cân nặng: 42kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 39

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng

Cựu thành viên nhóm: AKB48

Công ty quản lý: DH (2020 đến nay)

Sở thích: Chơi slime

Sở trường: Làm đồ vật

MINJI

Tên thật: Park Min Ji

Hangul: 박민지

Tên hán việt: Phác Mẫn Chi

Ngày sinh: 31-3-1999 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Phường Yeongdeok, quận Giheung, thành phố  Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 53

Xếp hạng lớp: B - A

Thời gian thực tập: 2 năm 4 tháng

Thành viên nhóm: SECRET NUMBER

Công ty quản lý: Vine Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Piano, hát và tiếng Anh

MINJU

Tên thật: Kim Min Joo

Hangul: 김민주

Tên hán việt: Kim Mẫn Châu

Ngày sinh: 5-2-2001 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 11

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 2 năm 10 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Management SOOP (2022 đến nay)

Sở thích: Xem sitcom, chụp hình và đi dạo

Sở trường: Guitar

MINSEO

Tên thật: Kim Min Seo

Hangul: 김민서

Tên hán việt: Kim Mẫn Thiều

Ngày sinh: 27-7-2002 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 44

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 7 tháng

Công ty quản lý: How Entertainment (2018)

Sở thích: Xem mukbang, nấu ăn và chụp hình

Sở trường: Diễn xuất

MINYOUNG

Tên thật: Yoo Min Young

Hangul: 유민영

Tên hán việt: Doãn Mẫn Anh

Ngày sinh: 5-4-2000 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 54

Xếp hạng lớp: A - B

Thời gian thực tập: 6 tháng

Hiện tại đang là người mẫu

Hiện tại đang hoạt động tự do (2018 đến nay)

Sở thích: Xem phim

Sở trường: Hát và rap

MIRU

(미루)

Tên thật: Shiroma Miru

Kana: しろま みる

Tên hán việt: Bạch Gian Mỹ Lưu

Ngày sinh: 14-10-1997 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 16

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 7 năm 9 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Universal Music Japan (2022 đến nay)

Sở thích: Xem phim, tập thể dục, đi bộ đường dài và trượt tuyết

Sở trường: Trượt tuyết

MISAKI

(미사키)

Tên thật: Aramaki Misaki

Kana: あらまき みさき

Tên hán việt: Hoàng Uyển Mỹ Tiêu

Ngày sinh: 28-1-2001 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 49

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 4 năm 10 tháng

Thành viên nhóm: HKT48

Công ty quản lý: Mercury (2020 đến nay)

Sở thích: Xem video và sưu tầm đồ biển

Sở trường: Uốn dẻo

MIU

(미우)

Tên thật: Shitao Miu

Kana: したお みう

Tên hán việt: Hạ Vĩ Mộc Du

Ngày sinh: 3-4-2001 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố  Yamaguchi, tỉnh  Yamaguchi, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 19

Xếp hạng lớp: D - D

Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: AKB48

Công ty quản lý: Superball (2014 đến nay)

Sở thích: Đọc sách và xem phim

Sở trường: Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản

MIYU

(미유)

Tên thật: Takeuchi Miyu

Kana: たけうち みゆ

Tên hán việt: Trúc Nội Mỹ Hựu

Ngày sinh: 12-1-1996 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 156cm

Cân nặng: 42kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 18

Xếp hạng lớp: A - B

Thời gian thực tập: 8 năm 9 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: MYSTIC Story (2019-2021)

Sở thích: Nấu ăn, tập thể dục và edit nhạc

Sở trường: Piano, hát viết lời và sáng tác nhạc

MOE

(모에)

Tên thật: Goto Moe

Kana: ごとう もえ

Tên hán việt: Hồ Đặng Manh Tiếu

Ngày sinh: 20-5-2001 (cung Kim ngưu)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 24

Xếp hạng lớp: F - C

Thời gian thực tập: 4 năm 7 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Twin Planet Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Nhảy và nghe nhạc

Sở trường: Hát và chơi trống

NAKO

(나코)

Tên thật: Yabuki Nako

Kana: やぶき なこ

Tên hán việt: Thỉ Xuy Nại Tử

Ngày sinh: 18-6-2001 (cung Song Tử)

Chiều cao: 150cm

Cân nặng: 40kg

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 6

Xếp hạng lớp: F - A

Thời gian thực tập: 4 năm 10 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Twin Planet Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Xem phim một mình, karaoke và chơi bài

Sở trường: Ballet

NANAMI

(나나미)

Tên thật: Asai Nanami

Kana: あさい ななみ

Tên hán việt: Thiển Tĩnh Thất Hải

Ngày sinh: 20-5-2000 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 42

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng

Cựu thành viên nhóm: AKB48

Công ty quản lý: DH (2020 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Saxophone

NATSHUMI

( 나츠미)

Tên thật: Matsuoka Natsumi

Kana: まつおか なつみ

Tên hán việt: Tống Giang Thái Trích

Ngày sinh: 8-8-1996 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 67

Xếp hạng lớp: F - C

Thời gian thực tập: 6 năm 11 tháng

Cựu thành viên nhóm: HKT48

Công ty quản lý: Mercury (2020 đến nay)

Sở thích: Đọc sách

Sở trường: Đọc nhanh

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro