PRODUCE48 (프로듀스포티에잇) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P2)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

ERII

(에리이)

Tên thật: Chiba Erii

Kana: ちば えりい

Tên hán việt: Thiên Diệp Huệ Lí

Ngày sinh: 27-10-2003 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 40kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 33

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 3 năm 1 tháng

Thành viên nhóm: AKB48

Công ty quản lý: Juss k. k (2021 đến nay)

Sở thích: Sưu tầm cọ trang điểm

Sở trường: Hát và nhảy cover

ERINA

(에리나)

Tên thật: Oda Erina

Kana: おだ えりな

Tên hán việt: Tiêu Điền Huệ Lý Nhã

Ngày sinh: 25-4-1997 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Yokohama, tỉnh Kanagawa, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 64

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: AKB48

Công ty quản lý: YK Agent (2020 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Hát

EUNBI

Tên thật: Kwon Eun Bi

Hangul: 권은비

Tên hán việt: Quyền Ân Phi

Ngày sinh: 27-9-1995 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Siheung, quận Geumcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 7

Xếp hạng lớp: A - C

Thời gian thực tập: 5 năm 6 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2016 đến nay)

Sở thích: Mua sắm và chạy bộ

Sở trường: Guitar

EUNBIN

Tên thật: Yoon Eun Bin

Hangul: 윤은빈

Tên hán việt: Doãn Ân Bân

Ngày sinh: 21-5-2004 (cung Song Tử)

Chiều cao: 154cm

Cân nặng: 39kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 65

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 11 tháng

Công ty quản lý: Stardium (2018–2020)

Sở thích: Nghe nhạc và tập thể thao

Sở trường: Nhảy urban và hip-hop

EUNCHAE

Tên thật: Son Eun Chae

Hangul: 손은채

Tên hán việt: Tôn Ân Thái

Ngày sinh: 6-10-1999 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 154cm

Cân nặng: 38kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Pohang, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 32

Xếp hạng lớp: C - B

Thời gian thực tập: 6 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Carrie TV (2023 đến nay)

Sở thích: Xem phim, nấu ăn và đi dạo

Sở trường: Nhảy urban, hip-hop và waacking

EUNYEONG

Tên thật: Bae Eun Young

Hangul: 배은영

Tên hán việt: Bùi Ngân Anh

Ngày sinh: 23-5-1997 (cung Song Tử)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 36

Xếp hạng lớp: C - B

Thời gian thực tập: 9 tháng

Công ty quản lý: Stone Music Entertainment (2018)

Sở thích: Đọc sách, đi dạo và ghép hình

Sở trường: Tiếng Nhật

GAEUN

Tên thật: Lee Ga Eun

Hangul: 이가은

Tên hán việt: Lý Giai Ân

Ngày sinh: 20-8-1994 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 169cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Quận Yongsan, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 14

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 6 năm 11 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: High Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Đọc sách, xem phim, đi dạo và chơi với chó

Sở trường: Hát, nhảy, tiếng Nhật và thổi sáo

GAHYEON

Tên thật: Cho Ga hyeon

Hangul: 조가현

Tên hán việt: Triệu Giai Hiền

Ngày sinh: 7-2-2003 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 57

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng

Công ty quản lý: Starship Entertainment (2018-2020)

Sở thích: Đi dạo

Sở trường: Nhảy urban và hip-hop

GOEUN

Tên thật: Na Go Eun

Hangul: 나고은

Tên hán việt: La Cao Ngân

Ngày sinh: 3-9-1999 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Nam, thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 29

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 1 năm

Thành viên nhóm: PURPLE K!SS

Công ty quản lý: RBW (2018 đến nay)

Sở thích: Xem phim một mình và xem các clip nấu ăn

Sở trường: Bắt chước giọng hát

GYURI

Tên thật: Jang Gyu Ri

Hangul: 장규리

Tên hán việt: Trương Khuê Lợi

Ngày sinh: 27-12-1997 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 51kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Susaek, quận Eunpyeong, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 29

Xếp hạng lớp: B - F

Thời gian thực tập: 9 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: JUST Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc và xem phim

Sở trường: Guitar, piano, violin và trống

HAESOL

Tên thật: Yoon Hae Sol

Hangul: 윤해솔

Tên hán việt: Doãn Hải Suất

Ngày sinh: 27-12-1997 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 35

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 3 năm 4 tháng

Cựu thành viên nhóm: AQUA

Công ty quản lý: KRAZY Entertainment (2018–2019)

Sở thích: Viết nhật ký

Sở trường: Hát và nhái giọng

HAEUN

Tên thật: Lee Ha Eun

Hangul: 이하은

Tên hán việt: Lý Hà Ngân

Ngày sinh: 30-10-2004 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 153cm

Cân nặng: 42kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 48

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 2 năm 4 tháng

Công ty quản lý: MNH Entertainment (2018)

Sở thích: Biên đạo

Sở trường: Nhảy

HAEYOON

Tên thật: Park Hae Yoon

Hangul: 박해윤

Tên hán việt: Phác Hải Duẫn

Ngày sinh: 10-1-1996 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 157cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Suncheon, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 20

Xếp hạng lớp: A - D

Thời gian thực tập: 3 năm 10 tháng

Cựu thành viên nhóm: CHERRY BULLET

Công ty quản lý: FNC Entertainment (2016-2024)

Sở thích: Viết thư pháp và đi du lịch

Sở trường: Tiếng Nhật

HITOMI

(히토미)

Tên thật: Honda Hitomi

Kana: ほんだ ひとみ

Tên hán việt: Bản Điền Nhân Mỹ

Ngày sinh: 6-10-2001 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 158cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Tỉnh Tochigi, Nhật bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 9

Xếp hạng lớp: C - A

Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Mama & Son Inc (2024 đến nay)

Sở thích: Xem các chương trình nấu ăn

Sở trường: Sáng tác nhạc

HYEWON

Tên thật: Kang Hye Won

Hangul: 강혜원

Tên hán việt: Khương Huệ Nguyên

Ngày sinh: 5-7-1999 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Busan, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 8

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 9 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: 8D Entertainment (2018 đến nay)

Sở thích: Xem phim và anime

Sở trường: Guitar và piano

HYUNAH

Tên thật: Kim Hyun Ah

Hangul: 김현아

Tên hán việt: Kim Hiền Nhi

Ngày sinh: 13-1-1995 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 46

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 5 năm 6 tháng

Sở thích: Xem chương trình giải trí và tìm kiếm các quán ăn ngon

Sở trường: Nhảy cover nhóm nhạc nam

IKUMI

(이쿠미)

Tên thật: Nakano Ikumi

Kana: なかの いくみ

Tên hán việt: Trung Dã Uất Hải

Ngày sinh: 27-3-2001 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 157cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Kurayoshi, tỉnh Tottori, Nhật Bản

Quốc tịch: nhật Bản

Hạng: 59

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Flave Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Nhảy và chụp hình

Sở trường: Nhảy

JIEUN

Tên thật: Park Ji Eun

Hangul: 박지은

Tên hán việt: Phác Chỉ Mân

Ngày sinh: 4-9-1997 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Gangdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 80

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 4 năm 1 tháng

Cựu thành viên nhóm: PURPLE K!SS

Công ty quản lý: RBW (2018 đến nay)

Sở thích: Chơi với chó

Sở trường: Guitar

JINNY

(지니)

Tên thật: Park Jin Hee

Tên tiếng anh: Jinny Park

Hangul: 박진희

Tên hán việt: Phác Trân Hy

Ngày sinh: 19-1-1998 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Orange, thành phố Los Angeles, tiểu bang California, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Hạng: 69

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 5 năm

Thành viên nhóm: SECRET NUMBER

Công ty quản lý: Vine Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Trang điểm và viết lời

Sở trường: Viết rap

JURI

(쥬리)

Tên thật: Takahashi Juri

Kana: たかはし じゅり

Tên hán việt: Cao Kiều Chu Lí

Ngày sinh: 3-10-1997 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Kashima, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 17

Xếp hạng lớp: B - A

Thời gian thực tập: 7 năm 4 tháng

Thành viên nhóm: ROCKET PUNCH

Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc, xem phim, đi dạo, mua sắm và tập thể dục

Sở trường: Hát và chơi trống

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro