PRODUCE48: hay còn được biết đến bằng tên gọi không chính thức Produce 101 SS3 là chương trình thực tế sống còn phát sóng trên kênh Mnet vào năm 2018. Chương trình là một dự án quy mô lớn nơi các "Nhà sản xuất quốc dân" (khán thính giả) sẽ "sản xuất" ra một nhóm nhạc nữ tạm thời bằng cách bình chọn cho các thí sinh mà mình yêu thích trong số 96 thí sinh, cũng như lựa chọn phong cách, bài hát ra mắt và tên nhóm. Chương trình là sự hợp tác giữa loạt chương trình Produce 101 và hệ thống AKB48. Nhóm nhạc bước ra từ chương trình là IZ*ONE.
TRAINERS
LEE SEUNG GI (MC)
LEE HONG GI (FT.ISLAND) X SOYOU (VOCAL)
CHOI YOUNG JUN X BAE YOON JUNG X MAY J LEE (DANCE)
CHEETAH (RAP)
TRAINIEES PROFILE
AHYOUNG
Tên thật: Cho Ah Young
Hangul: 조아영
Tên hán việt: Triệu Nhi Anh
Ngày sinh: 9-10-2001 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 72
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Công ty quản lý: Highline Entertainment (2022)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Rap, nhảy, viết lời, viết rap và sáng tác nhạc
ALEX
(알렉사)
Tên thật: Alex Christine Schneiderman
Tên hàn: Kim Se Ri
Hangul: 김세리
Tên hán việt: Kim Thế Ly
Ngày sinh: 9-12-1996 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 150cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tulsa, tiểu bang Oklahoma, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Nga-Hoa Kỳ
Hạng: 82
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 2 năm 11 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: ZB Label (2016 đến nay)
Sở thích: Chụp hình và viết
Sở trường: Nhảy và ballet
ANAME
(아마네)
Tên thật: Tsukiashi Amane
Kana: つきあし あまね
Tên hán việt: Nguyệt Tú Thiên Âm
Ngày sinh: 26-10-1999 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 153cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 1 năm 11 tháng
Thành viên nhóm: FRUITS ZIPPER
Công ty quản lý: ASOBIMUSIC (2022 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Hát và chơi trống
AOI
(아오이)
Tên thật: Motomura Aoi
Kana: もとむら あおい
Tên hán việt: Bổn Tôn Bích Hữu
Ngày sinh: 31-5-1997 (cung Song Tử)
Chiều cao: 155cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 52
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 6 năm 11 tháng
Cựu thành viên nhóm: HKT48
Sở thích: Làm móng
Sở trường: Nhảy và chơi trống
AYANA
(아야나)
Tên thật: Shinozaki Ayana
Kana:しのざき あやな
Tên hán việt: Tiểu Kỳ Thải Nại
Ngày sinh: 8-1-1996 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 155cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Saitama, tỉnh Saitama, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 91
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 6 năm 9 tháng
Cựu thành viên nhóm: AKB48
Công ty quản lý: OMG (2021 đến nay)
Sở thích: Nấu ăn và chơi với chó
Sở trường: Viết thư pháp
AZUSA
(아즈사)
Tên thật: Uemura Azusa
Kana: うえむら あずさ
Tên hán việt: Thực Tôn Tử
Ngày sinh: 4-2-1999 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: F
Thời gian thực tập: 3 năm 4 tháng
Cựu thành viên nhóm: NMB48
Sở thích: Chụp hình và đăng lên SNS
Sở trường: Piano, hát và DJ
BIBIAN
(비비안)
Tên thật: Murakawa Bibian
Kana: むらかわ びびあん
Tên hán việt: Tôn Thiên Phi Hạnh
Ngày sinh: 3-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 45
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 3 năm 1 tháng
Thành viên nhóm: CANDY TUNE
Công ty quản lý: ASOBIMUSIC (2023 đến nay)
Sở thích: Sưu tầm quần áo
Sở trường: Guitar và vẽ chân dung
CHAEJEONG
Tên thật: Lee Chae Jeong
Hangul: 이채정
Tên hán việt: Lý Thái Trinh
Ngày sinh: 26-8-1999 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Yongsan, quận Yongsan, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 79
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: ALICE
Công ty quản lý: IOK Company (2021 đến nay)
Sở thích: Học vũ đạo và sưu tầm son
Sở trường: Nhảy và biên đạo
CHAEWON
Tên thật: Kim Chae Won
Hangul: 김채원
Tên hán việt: Kim Thái nguyên
Ngày sinh: 1-8-2000 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Gaepo, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 10
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 11 tháng
Thành viên nhóm: LE SSERAFIM
Công ty quản lý: Source Music (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc ballad và ăn uống
Sở trường: Hát và nhảy
CHAEYEON
Tên thật: Lee Chae Yeon
Hangul: 이채연
Tên hán việt: Lý Thái Nghiên
Ngày sinh: 11-1-2000 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Nonsan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 12
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 4 năm 1 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: WM Entertainment (2016 đến nay)
Sở thích: Nấu ăn và chơi cầu lông
Sở trường: Biên đạo
CHANJOO
Tên thật: Park Chan Joo
Hangul: 박찬주
Tên hán việt: Phác Xán Châu
Ngày sinh: ?-?-1999 (cung ?)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 68
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng
Sở thích: Xem phim và chơi game
Sở trường: Nhảy
CHIYORI
( 치요리)
Tên thật: Nakanishi Chiyori
Kana: なかにし ちより
Tên hán việt: Trung Tây Trí Đại Lê
Ngày sinh: 12-5-1995 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 37
Xếp hạng lớp: D - C
Thời gian thực tập: 6 năm 11 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: TRUSTAR (2023 đến nay)
Sở thích: Hát
Sở trường: Hát và nhảy
CHOWON
Tên thật: Han Cho Won
Hangul: 한초원
Tên hán việt: Hàn Thảo Nguyên
Ngày sinh: 16-9-2002 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Eunpyeong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 13
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 1 năm 10 tháng
Thành viên nhóm: LIGHTSUM
Công ty quản lý: Cube Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Piano và ăn uống
Sở trường: Nhảy Waacking và sáng tác nhạc
CHOYEON
Tên thật: Kim Cho Yeon
Hangul: 김초연
Tên hán việt: Kim Thảo Liên
Ngày sinh: 1-8-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Huyện Hwasun, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 50
Xếp hạng lớp: A - C
Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Carrie TV (2023 đến nay)
Sở thích: Biếm họa
Sở trường: Vẽ chân dung động vật
COCONA
(코코나)
Tên thật: Umeyama Cocona
Kana: うめやま ここな
Tên hán việt: Mai San Luyến Hồ
Ngày sinh: 7-8-2003 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 40kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: F
Thời gian thực tập: 2 năm
Cựu thành viên nhóm: NMB48
Công ty quản lý: Eggman (2022 đến nay)
Sở thích: Sưu tầm son dưỡng môi
Sở trường: Làm bánh gạo giòn
DAHYE
Tên thật: Kim Da Hye
Hangul: 김다혜
Tên hán việt: Kim Đa Huệ
Ngày sinh: ?-?-2002 (cung ?)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc-Nhật Bản
Hạng: 75
Xếp hạng lớp: A - C
Thời gian thực tập: 1 năm 1 tháng
Công ty quản lý: Banana Culture (2018)
Sở thích: Tìm kiếm các vũ đạo
Sở trường: Hát nhạc thiếu nhi của Nhật
DAMIN
Tên thật: Kang Da Min
Hangul: 강다민
Tên hán việt: Khương Đa Mẫn
Ngày sinh: 24-3-2004 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Sillim, quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 62
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 11 tháng
Thành viên nhóm: QUEEN EYEZ
Công ty quản lý: Big Mountain Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Chơi trốn tìm
Sở trường: Nhạc cụ Hàn Quốc
DAYEON
Tên thật: Kim Da Yeon
Hangul: 김다연
Tên hán việt: Kim Đa Nghiên
Ngày sinh: 2-3-2003 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: 41kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Dongjak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 70
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 8 tháng
Thành viên nhóm: KEP1ER
Công ty quản lý: Jellyfish Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Nhảy freestyle
Sở trường: Bóng rổ và hip-hop
DOAH
Tên thật: Kim Do Ah
Hangul: 김도아
Tên hán việt: Kim Đào Nhi
Ngày sinh: 4-12-2003 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Seongdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 23
Xếp hạng lớp: A - C
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: FANATICS
Công ty quản lý: FENT (2018–2022)
Sở thích: Nhảy freestyle
Sở trường: Bắt chước giọng hát
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro