TOMU
(토무)
Tên thật: Muto Tomu
Kana: むとうとむ
Tên hán việt: Võ Đằng Thập Mộng
Ngày sinh: 25-11-1994 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 156cm
Cân nặng: 41kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 38
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 7 năm 4 tháng
Cựu thành viên nhóm: AKB48
Công ty quản lý: Ikushimakikaku (2021 đến nay)
Sở thích: Nhảy, chơi game và ăn vặt
Sở trường: Piano
WANG KE
(왕크어)
Tên thật: Wang Ke
Kanji: 王珂
Tên hán việt: Vương Kha
Ngày sinh: 5-11-2000 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Hạng: 56
Xếp hạng lớp: B - D
Thời gian thực tập: 8 tháng
Thành viên nhóm: GEN1ES
Công ty quản lý: RYCE Entertainment (2024 đến nay)
Sở thích: Xem phim và nấu ăn
Sở trường: Hát
WONYOUNG
Tên thật: Jang Won Young
Hangul: 장원영
Tên hán việt: Trương Nguyên Anh
Ngày sinh: 31-8-2004 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Ichon, quận Yongsan, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 1
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: IVE
Công ty quản lý: Starship Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Chơi với các chị
Sở trường: Nhảy
YEJI
Tên thật: Hong Ye Ji
Hangul: 홍예지
Tên hán việt: Hồng Nghệ Chi
Ngày sinh: 31-1-2002 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Seongbuk, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 78
Xếp hạng lớp: B - F
Thời gian thực tập: 11 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Big Whale Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Nghe ASMR và viết nhật ký
Sở trường: Nhảy Waacking
YENA
Tên thật: Choi Ye Na
Hangul: 최예나
Tên hán việt: Thôi Nghệ Na
Ngày sinh: 29-9-1999 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 4
Xếp hạng lớp: A - B
Thời gian thực tập: 3 năm 5 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Đọc truyện và xem phim một mình
Sở trường: Hát
YEONGIN
Tên thật: Cho Yeong In
Hangul: 조영인
Tên hán việt: Triệu Ánh Nhân
Ngày sinh: 31-10-2001 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 53kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 84
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 10 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: WM Entertainment (2018–2021)
Sở thích: Hát hòa âm và cầu lông
Sở trường: Nhảy
YEONSOO
Tên thật: Choi Yeon Soo
Hangul: 최연수
Tên hán việt: Thôi Liên Tú
Ngày sinh: 14-7-1999 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 66
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 4 tháng
Hiện tại đang là người mẫu
Công ty quản lý: YGK+ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Hát
Sở trường: Nhảy
YEWON
Tên thật: Ahn Ye Won
Hangul: 안예원
Tên hán việt: An Nghệ Nguyên
Ngày sinh: 10-2-2001 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 52kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 86
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 4 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: YGK+ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Đi dạo
Sở trường: Người mẫu
YIREN
(이런)
Tên thật: Wang Yi Ren
Kanji: 王怡人
Tên hán việt: Vương Di nhân
Ngày sinh: 29-12-2000 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Tây Hồ, thành phố Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Hạng: 28
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: EVERGLOW
Công ty quản lý: YueHua Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nấu ăn và mua sắm
Sở trường: Múa truyền thống Trung Quốc và bắt chước giọng hát
YOOBIN
Tên thật: Kim Yoo Bin
Hangul: 김유빈
Tên hán việt: Kim Du bân
Ngày sinh: 27-2-2002 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 88
Xếp hạng lớp: B - D
Thời gian thực tập: 1 năm
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: MAJOR9 (2020 đến nay)
Sở thích: Xem mukbang và nấu ăn
Sở trường: Nhảy
YOOJEONG
Tên thật: Lee Yoo Jeong
Hangul: 이유정
Tên hán việt: Lý Du trinh
Ngày sinh: 14-6-2004 (cung Song Tử)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 41kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 51
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 6 tháng
Thành viên nhóm: LIGHTSUM
Công ty quản lý: Cube Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Piano và nhảy K-pop
Sở trường: Nhạc kịch
YOOJIN
Tên thật: Go Yoo Jin
Hangul: 고유진
Tên hán việt: Cao Du Trân
Ngày sinh: 23-9-2000 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 31
Xếp hạng lớp: C - A
Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng
Sở thích: Xem phim và đi dạo một mình
Sở trường: Nhảy và nhạc kịch
YOOJIN
Tên thật: Ahn Yoo Jin
Hangul: 안유진
Tên hán việt: An Dụ Chân
Ngày sinh: 1-9-2003 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: IVE
Công ty quản lý: Starship Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Mua sắm
Sở trường: Piano
YOONJIN
Tên thật: Heo Yoon Jin
Hangul: 허윤진
Tên hán việt: Hứa Doãn Trân
Ngày sinh: 8-10-2001 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 53kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Irwon, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 26
Xếp hạng lớp: C - F
Thời gian thực tập: 6 tháng
Thành viên nhóm: LE SSERAFIM
Công ty quản lý: Source Music (2021 đến nay)
Sở thích: Ăn uống và vẽ
Sở trường: Guitar và hát
YUKA
(유카)
Tên thật: Asai Yuka
Kana: あさい ゆうか
Tên hán việt: Thiên Tĩnh Du Hoa
Ngày sinh: 10-11-2003 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Tỉnh Aichi, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 85
Xếp hạng lớp: F - D
Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: SKE48
Công ty quản lý: Zest Inc. (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Trumpet và hát
YURI
Tên thật: Jo Yu Ri
Hangul: 조유리
Tên hán việt: Tào Du Lợi
Ngày sinh: 22-10-2001 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 3
Xếp hạng lớp: A - F
Thời gian thực tập: 9 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: WAKEONE (2021 đến nay)
Sở thích: Hát, chơi guitar, keyboard và trống
Sở trường: Hát
YUUKA
(유우카)
Tên thật: Kato Yuuka
Kana: かとう ゆうか
Tên hán việt: Gia Đằng Từ Hạ
Ngày sinh: 1-8-1997 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 85
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 6 năm 6 tháng
Cựu thành viên nhóm: NMB48
Công ty quản lý: Showtitle (2016 đến nay)
Sở thích: Đọc sách và trượt tuyết
Sở trường: Hát và nhảy
SONGS
Năm 2018: "Nekkoya (Pick Me)"
https://youtu.be/ei8Lt2o-5is
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro