MYUNGHOON
Tên thật: Jung Myung Hoon
Hangul: 정명훈
Tên hán việt: Trịnh Minh Huân
Ngày sinh: 20-4-1997 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 71
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng
Sở thích: Hồi tưởng về quê hương
Sở trường: Viết và sáng tác nhạc
PEAK
(픽)
Tên thật: Kongthap Peak
Tiếng thái: กองทัพพีค
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 26-1-2001 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 186cm
Cân nặng: 71kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Thái Lan
Hạng: 56
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 6 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Chandelier Music (2019 đến nay)
Sở thích: Viết lời và sáng tác nhạc
Sở trường: Guitar và trống
SAEBEOM
Tên thật: Oh Sae Beom
Hangul: 오새봄
Tên hán việt: Ngô Sắc Phạm
Ngày sinh: 5-7-1994 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 189cm
Cân nặng: 78kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 69
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 7 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: MAXXAM Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Biểu diễn ở nơi công cộng
Sở trường: Hát và nhảy
SANGHO
Tên thật: Lee Sang Ho
Hangul: 이상호
Tên hán việt: Lý Tương Hào
Ngày sinh: 5-6-1997 (cung Song Tử)
Chiều cao: 189cm
Cân nặng: 70kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 88
Xếp hạng lớp: X - X
Thời gian thực tập: 5 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Gost Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Hát
SEJIN
Tên thật: Lee Se Jin
Hangul: 이세진
Tên hán việt: Lý Thế Trân
Ngày sinh: 3-8-1996 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 51kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 19
Xếp hạng lớp: X - F
Thời gian thực tập: 5 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: iMe Korea (2019 đến nay)
Sở thích: Chụp hình, may vá và tưới cây
Sở trường: Hát
SEOBIN
Tên thật: Yoon Seo Bin
Tên cũ: Yoon Byung Hwee
Hangul: 윤서빈
Tên hán việt: Doãn Thiều Bân
Ngày sinh: 14-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Wolsan, quận Nam, thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: C
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Peace Angels Company (2022 đến nay)
Sở thích: Đọc sách
Sở trường: Hát và nhảy hiện đại
SEOKHWA
Tên thật: Kang Seok Hwa
Hangul: 강석화
Tên hán việt: Khương Thạc Hoa
Ngày sinh: 1-12-2000 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Dunsan, quận Seo, thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 35
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 1 tháng
Thành viên nhóm: WEi
Công ty quản lý: OUI Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Mộng mơ
Sở trường: Hát và viết lời
SEONGJUN
Tên thật: Hong Seong Jun
Hangul: 홍성준
Tên hán việt: Hồng Thanh Tuấn
Ngày sinh: 14-3-1999 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 51
Xếp hạng lớp: A - F
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: BDC
Công ty quản lý: Brand New Music (2019–2023)
Sở thích: Xem phim, chơi game, tập thể dục và chơi với bạn bè
Sở trường: Guitar và viết giai điệu
SEONGJUN
Tên thật: Yoo Seong Jun
Hangul: 유성준
Tên hán việt: Hữu Thanh Tuấn
Ngày sinh: 30-8-2001 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 86
Xếp hạng lớp: X - F
Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng
Công ty quản lý: Yuehua Entertainment (2019)
Sở thích: Chơi game và lắp ráp máy tính
Sở trường: Rap và kendo
SEONGTAE
Tên thật: Byeon Seong Tae
Hangul: 변성태
Tên hán việt: Biện Thanh Tại
Ngày sinh: 9-3-1998 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 66
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 3 năm 5 tháng
Hiện tại là diễn viên
Công ty quản lý: DSP Media (2022 đến nay)
Sở thích: Bóng chày, bóng bàn và bowling
Sở trường: Cổ vũ
SEUNGHWAN
Tên thật: Kim Seung Hwan
Hangul: 김승환
Tên hán việt: Kim Thắng Hoàn
Ngày sinh: 25-2-1999 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 184cm
Cân nặng: 69kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 89
Xếp hạng lớp: X - D
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Hiện tại là người mẫu
Công ty quản lý: ESteem Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Bóng rổ, bowling, mua sắm và nhắn tin với bạn bè
Sở trường: Hôn, tán tỉnh và đưa ra lời khuyên
SEUNGWOO
Tên thật: Han Seung Woo
Hangul: 한승우
Tên hán việt: Hàn Thắng Vũ
Ngày sinh: 24-12-1994 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Buk, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 3
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 7 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: IST Entertainment (2016 đến nay)
Sở thích: Xem phim, đi cafe, đi dạo, làm nhạc và đá banh
Sở trường: Hát, rap, nhảy và viết giai điệu
SEUNGYEON
Tên thật: Cho Seung Yeon
Hangul: 조승연
Tên hán việt: Tào Thừa Diễn
Ngày sinh: 5-8-1996 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 9 năm
Thành viên nhóm: UNIQ
Công ty quản lý: EDAM Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Chơi game, đi dạo, mua sắm và uống cafe
Sở trường: Viết lời và sáng tác nhạc
SIHOON
Tên thật: Kim Si Hoon
Hangul: 김시훈
Tên hán việt: Kim Thủy Huân
Ngày sinh: 13-10-1999 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Tỉnh Jeju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 27
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 2 năm 9 tháng
Thành viên nhóm: BDC
Công ty quản lý: Brand New Music (2019–2023)
Sở thích: Đọc sách, xem phim, đi dạo và mua sắm
Sở trường: Nhảy
SIHYUK
Tên thật: Choi Si Hyuk
Hangul: 최시혁
Tên hán việt: Thôi Thủy Hách
Ngày sinh: 3-7-2000 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 79
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng
Công ty quản lý: Around Us Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Piano, nghe tiếng Anh, xem phim và thưởng thức âm nhạc
Sở trường: Hát và nhảy
SION
Tên thật: Park Si On
Hangul: 박시온
Tên hán việt: Phác Thủy Ôn
Ngày sinh: 30-4-2002 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 93
Xếp hạng lớp: X - F
Thời gian thực tập: 5 tháng
Công ty quản lý: Plasma Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc và xem vũ đạo của các idol
Sở trường: Nhảy
SIU
Tên thật: Im Si Yoo
Hangul: 임시우
Tên hán việt: Lâm Thụy Du
Ngày sinh: ?-?-1999 (cung ?)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 54kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: D
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Công ty quản lý: HighUp Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Bowling, đi dạo và leo núi
Sở trường: Popping
STEVEN
(스티븐)
Tên thật: Steven Kim
Hangul: 스티븐 킴
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 17-1-2000 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Sydney, tiểu bang New South Wales, Úc
Quốc tịch: Hàn Quốc-Úc
Hạng: 72
Xếp hạng lớp: X - D
Thời gian thực tập: 2 năm 8 tháng
Thành viên nhóm: LUMINOUS
Công ty quản lý: SE group Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Huýt sáo, khắc gỗ và diễn giống zombie
Sở trường: Hát, rap, nhảy và sáng tác nhạc
SUHWAN
Tên thật: Choi Soo Hwan
Hangul: 최수환
Tên hán việt: Thôi Tú Hoàn
Ngày sinh: 3-9-2001 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 28
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: LYNNA Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Guitar, piano, ăn uống và viết hòa âm
Sở trường: Hát và nhảy
SUNGHYEON
Tên thật: Hong Sung Hyeon
Hangul: 홍성현
Tên hán việt: Hồng Thanh Huyễn
Ngày sinh: 25-6-1996 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 85
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 2 năm
Thành viên nhóm: SHOOTER-X
Công ty quản lý: PLUS WIN (2020 đến nay)
Sở thích: Hát, nhảy, xem phim và chơi bóng
Sở trường: Hát và múa nhạc truyền thống Hàn Quốc
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro