PRODUCE X 101 (프로듀스 X 101) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P3)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

JUNGHWAN

Tên thật: Yoon Jung Hwan

Hangul: 윤정환

Tên hán việt: Doãn Chính Hoàn

Ngày sinh: 19-2-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Quận Gangdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 38

Xếp hạng lớp: A - B

Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng

Thành viên nhóm: BDC

Công ty quản lý: Brand New Music (2019–2023)

Sở thích: Khám phá các địa điểm mà chưa lên kế hoạch sẵn

Sở trường: Hát, viết lời và sáng tác nhạc

JUNGMO

Tên thật: Koo Jung Mo

Hangul: 구정모

Tên hán việt: Cù Chính Mạo

Ngày sinh: 5-2-2000 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 13

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: CRAVITY

Công ty quản lý: Starship Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Hát và guitar

Sở trường: Tiếng Anh

JUNHO

Tên thật: Moon Jun Ho

Hangul: 문준호

Tên hán việt: Văn Tuấn Hào

Ngày sinh: 11-8-2000 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 59

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Luminant Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Xem phim và đạp xe

Sở trường: Hát

JUNHO

Tên thật: Cha Jun Ho

Hangul: 차준호

Tên hán việt: Xa Tuấn Hạo

Ngày sinh: 9-7-2002 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Tongyeong, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 9

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng

Thành viên nhóm: DRIPPIN

Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Xem phim và ngôn ngữ yêu tinh

Sở trường: Hát

JUNHYUK

Tên thật: Lee Jun Hyuk

Hangul: 이준혁

Tên hán việt: Lý Tuấn Hách

Ngày sinh: 16-5-2000 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Oryu, quận Guro, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 75

Xếp hạng lớp: C - A

Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng

Thành viên nhóm: MIRAE

Công ty quản lý: DSP Media (2019 đến nay)

Sở thích: Chơi game và bóng rổ

Sở trường: Hát, rap và nhảy urban

JUNJAE

Tên thật: Kim Jun Jae

Hangul: 김준재

Tên hán việt: Kim Tuấn Tại

Ngày sinh: 21-3-2000 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 94

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng

Sở thích: Viết lời và dắt chó đi dạo

Sở trường: Viết rap và làm ảo thuật

JUNSEONG

Tên thật: Choi Jun Seong

Hangul: 최준성

Tên hán việt: Thôi Tuấn Thành

Ngày sinh: 29-9-2002 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 46

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 1 năm 11 tháng

Thành viên nhóm: GHOST9

Công ty quản lý: Maroo Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Piano và đá banh

Sở trường: Hát và nhảy

JYUNHAO

(군호)

Tên thật: Wang Jyun Hao

Kanji: 王君豪

Tên hán việt: Vương Quân Hào

Ngày sinh: 8-5-2000 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan

Quốc tịch: Đài Loan

Hạng: 58

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 3 năm

Thành viên nhóm: BUGVEL

Công ty quản lý: Dream Passport (2020 đến nay)

Sở thích: Leo núi

Sở trường: Hát và nhảy

KOOKHEON

Tên thật: Kim Kook Heon

Hangul: 김국헌

Tên hán việt: Kim Quốc Hiển

Ngày sinh: 15-4-1997 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 21

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 7 năm 9 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: The Music Works Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Vẽ và chăm sóc sức khỏe của anh ấy

Sở trường: Hát, nhảy, viết lời và sáng tác nhạc

KWANWOO

Tên thật: Kim Kwan Woo

Hangul: 김관우

Tên hán việt: Kim Quan Vũ

Ngày sinh: 9-9-1997 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 68kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 80

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 1 năm 10 tháng

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2019 đến nay)

Sở thích: Chơi bóng, edit video và sáng tác nhạc

Sở trường: Rap và nhảy hip-hop

LEE HWAN

Tên thật: Lee Hwan

Hangul: 이환

Tên hán việt: Lý Hoàn

Ngày sinh: 9-4-1999 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 169cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 67

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 2 năm 9 tháng

Công ty quản lý: DSP Media (2019)

Sở thích: Đi dạo sông Hàn và trò chuyện với bạn

Sở trường: Viết giai điệu

LEE HYEOP

Tên thật: Lee Hyeop

Hangul: 이협

Tên hán việt: Lý Hiệp

Ngày sinh: 13-8-1999 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Busanjin, thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 24

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng

Thành viên nhóm: DRIPPIN

Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Xem phim Anh Mỹ và tìm kiếm thông tin của thú nuôi

Sở trường: Hát, popping và sửa chữa đồ vật

MAHIRO

(마히로)

Tên thật: Hidaka Mahiro

Kana: ひだカ マヒロ

Tên hán việt: Nhật Cao Chân Tâm

Ngày sinh: 28-3-2001 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 61kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 49

Xếp hạng lớp: D - D

Thời gian thực tập: 2 năm

Thành viên nhóm: BUGVEL

Công ty quản lý: Dream Passport (2020 đến nay)

Sở thích: Thể thao

Sở trường: Hát và popping

MIDAM

Tên thật: Lee Mi Dam

Hangul: 이미담

Tên hán việt: Lý Mỹ Đàm

Ngày sinh: 27-10-1997 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Wonju, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 37

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 3 năm

Công ty quản lý: AAP.Y Entertainment (2019-2020)

Sở thích: Xem phim và tập thể dục

Sở trường: Hát, nhảy và sáng tác nhạc

MINGYU

Tên thật: Kim Min Gyu

Hangul: 김민규

Tên hán việt: Kim Mẫn Khuê

Ngày sinh: 12-3-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 183cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gumi, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 12

Xếp hạng lớp: X - D

Thời gian thực tập: 8 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Kang Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Đọc truyện Champs, chơi trống và diễn xuất

Sở trường: Hát

MINHEE

Tên thật: Kang Min Hee

Hangul: 강민희

Tên hán việt: Khương Mẫn Hy

Ngày sinh: 27-9-2002 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 182cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Suncheon, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 10

Xếp hạng lớp: X - D

Thời gian thực tập: 1 năm 9 tháng

Thành viên nhóm: CRAVITY

Công ty quản lý: Starship Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Đi ra ngoài với bạn bè

Sở trường: Hát

MINKOOK

Tên thật: Yoon Min Kook

Hangul: 윤민국

Tên hán việt: Doãn Mẫn Quốc

Ngày sinh: 20-2-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 68kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 92

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng

Thành viên nhóm: WAKER

Công ty quản lý: HOWLING Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc và xem phim

Sở trường: Hát

MINSEO

Tên thật: Sung Min Seo

Hangul: 성민서

Tên hán việt: Thành Mẫn Thiều

Ngày sinh: 25-11-2001 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 190cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 87

Xếp hạng lớp: D - D

Thời gian thực tập: 1 năm

Hiện tại đang là người mẫu

Công ty quản lý: Model Directors (2019 đến nay)

Sở thích: Catwalk và tập thể thao

Sở trường: Rap và nhảy

MINSEO

Tên thật: Kim Min Seo

Hangul: 김민서

Tên hán việt: Kim Mẫn Thiều

Ngày sinh: 13-5-2002 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Gwangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 52

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 3 tháng

Thành viên nhóm: DRIPPIN

Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc, tìm kiếm lời thoại của phim và đá banh

Sở trường: Diễn xuất

MINSEO

Tên thật: Kim Min Seo

Hangul: 김민서

Tên hán việt: Kim Mẫn Thiều

Ngày sinh: 22-7-2002 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 82

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng

Công ty quản lý: Urban Works Media (2019 đến nay)

Sở thích: Chụp hình ở sở thú và chơi với cún con

Sở trường: Nhảy urban

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro