HAMIN
Tên thật: Lee Ha Min
Hangul: 이하민
Tên hán việt: Lý Hà Mẫn
Ngày sinh: 18-11-1999 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 63
Xếp hạng lớp: A - B
Thời gian thực tập: 3 năm 5 tháng
Thành viên nhóm nhạc: BZ BOYS
Công ty quản lý: Chrome Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Piano, tập thể thao, viết lời và sáng tác nhạc
Sở trường: Hát và rap
HANGYUL
Tên thật: Lee Han Gyeol
Hangul: 이한결
Tên hán việt: Lý Hàn Khiết
Ngày sinh: 7-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 69kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Namdong, thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 7
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: BAE173
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2020 đến nay)
Sở thích: Taekwondo, bóng rổ, bowling và nhào lộn
Sở trường: Hát và nhảy
HWIJUN
Tên thật: Kwon Hwi Jun
Hangul: 권희준
Tên hán việt: Quyền Huy Tuấn
Ngày sinh: 1-5-2001 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 56
Xếp hạng lớp: X - F
Thời gian thực tập: 3 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: MD Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, nấu ăn, rèn chữ, cầu lông và bơi lội
Sở trường: Nhảy
HYEONGJUN
Tên thật: Song Hyeong Joon
Hangul: 송형준
Tên hán việt: Tống Hanh Tuấn
Ngày sinh: 30-11-2002 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Tongyeong, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 4
Xếp hạng lớp: X - D
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: CRAVITY
Công ty quản lý: Starship Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Học phương ngữ
Sở trường: Nhảy
HYEONGMIN
Tên thật: Kim Hyeong Min
Hangul: 김형민
Tên hán việt: Kim Hưởng Mẫn
Ngày sinh: 22-3-1999 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 90
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Công ty quản lý: Kiwi Media (2019 đến nay)
Sở thích: Chơi game, viết lời ballad và đi dạo đêm
Sở trường: Hát
HYEONSU
Tên thật: Kang Hyeon Soo
Hangul: 강현수
Tên hán việt: Khương Huyễn Tú
Ngày sinh: 18-6-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 26
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 8 năm 3 tháng
Cựu thành viên nhóm: NIK
Công ty quản lý: AAP.Y Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Xem phim Marvel và học mọi thức về hành tinh trái đất
Sở trường: Hát
HYUNBIN
Tên thật: Moon Hyun Bin
Hangul: 문현빈
Tên hán việt: Văn Hiền Bân
Ngày sinh: 26-2-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Jamsil, quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 32
Xếp hạng lớp: D - A
Thời gian thực tập: 2 năm 7 tháng
Thành viên nhóm: CIIPHER
Công ty quản lý: Rain Company (2020 đến nay)
Sở thích: Nhảy tự do và tìm kiếm các tranh ảnh
Sở trường: Hát
HYUNBIN
Tên thật: Kim Hyun Bin
Hangul: 김현빈
Tên hán việt: Kim Hiền Bân
Ngày sinh: 31-8-2002 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Manchon, quận Suseong, thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 30
Xếp hạng lớp: D - A
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Thành viên nhóm: NOWADAYS
Công ty quản lý: Cube Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Đọc sách và tập thể dục
Sở trường: Piano và hát
HYUNJO
Tên thật: Yoon Hyun Jo
Hangul: 윤현조
Tên hán việt: Doãn Hiền Triệu
Ngày sinh: 29-6-1997 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 188cm
Cân nặng: 70kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 96
Xếp hạng lớp: X - F
Thời gian thực tập: 8 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Gost Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc và bóng rổ
Sở trường: Rap và nhảy
HYUNSIK
Tên thật: Won Hyun Sik
Hangul: 원현식
Tên hán việt: Nguyễn Hiền Thực
Ngày sinh: 12-9-1997 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 77
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 2 năm 9 tháng
Công ty quản lý: One Cool Jacso Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Ăn đêm và tìm kiếm quán ăn mới
Sở trường: Hát, nhảy locking và popping
HYUNWOO
Tên thật: Jeon Hyun Woo
Hangul: 전현우
Tên hán việt: Toàn Hiền Vũ
Ngày sinh: 25-3-1997 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 64
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng
Công ty quản lý: Astory Entertainment (2019)
Sở thích: Xem phim và đi dạo sông Hàn
Sở trường: Hát và rap
JAEBIN
Tên thật: Lee Jae Bin
Hangul: 이재빈
Tên hán việt: Lý Thái Bân
Ngày sinh: 21-4-2000 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 95
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
Công ty quản lý: C9 Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Cầu lông
Sở trường: Hát
JAEHUN
Tên thật: Jeong Jae Hoon
Hangul: 정재훈
Tên hán việt: Trịnh Thái Huân
Ngày sinh: 11-12-2000 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 68kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 39
Xếp hạng lớp: A - C
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Công ty quản lý: Around Us Entertainment (2019)
Sở thích: Nghe nhạc và xem phim
Sở trường: Guitar, piano và trống
JEWON
Tên thật: Woo Je Won
Hangul: 우제원
Tên hán việt: Võ Tể Nguyên
Ngày sinh: 28-11-1998 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Bijeon, thành phố Pyeongtaek, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 54
Xếp hạng lớp: A - C
Thời gian thực tập: 1 năm 11 tháng
Thành viên nhóm: NINE.i
Công ty quản lý: FirstOne Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Thưởng thức nến
Sở trường: Hát và nhảy
JINGON
Tên thật: Kim Jin Gon
Hangul: 김진곤
Tên hán việt: Kim Trấn Tôn
Ngày sinh: 1-12-1998 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 62
Xếp hạng lớp: X - D
Thời gian thực tập: 4 tháng
Hiện tại đang là người mẫu
Công ty quản lý: ESteem Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Karaoke, tập thể dục, bóng rổ, bowling và bơi lội
Sở trường: Người mẫu
JINHO
Tên thật: Heo Jin Ho
Hangul: 허진호
Tên hán việt: Hứa Trấn Hào
Ngày sinh: 1-7-1998 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 83
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Công ty quản lý: Astory Entertainment
Sở thích: Nghe nhạc và xem phim
Sở trường: Nhảy và viết lời
JINHWA
Tên thật: Choi Jin Hwa
Hangul: 최진화
Tên hán việt: Thôi Trấn Hoa
Ngày sinh: 15-1-2002 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 74
Xếp hạng lớp: A - D
Thời gian thực tập: 7 tháng
Thành viên nhóm: BLITZERS
Công ty quản lý: Wuzo Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Làm thơ, viết lời và chơi bóng rổ
Sở trường: Rap và nhảy
JINHYUK
Tên thật: Lee Jin Hyuk
Tên cũ: Lee Sung Jun
Hangul: 이진혁
Tên hán việt: Lý Trân Hách
Ngày sinh: 8-6-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Dongsomun, quận Seongbuk, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 14
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 7 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Bill Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim và chơi game
Sở trường: Rap và nhảy
JINWOO
Tên thật: Lee Jin Woo
Hangul: 이진우
Tên hán việt: Lý Trân Vũ
Ngày sinh: 13-9-2004 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Huyện Haenam, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 22
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 5 tháng
Thành viên nhóm: GHOST9
Công ty quản lý: Maroo Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Hát, xem các vũ đạo và đá banh
Sở trường: Nhảy
JINYEOL
Tên thật: Park Jin Yeol
Hangul: 박진열
Tên hán việt: Phác Trấn Liệt
Ngày sinh: 5-2-2001 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Mungyeong, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 81
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 2 năm 4 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Aubemoon Studio (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim Anh Mỹ và tìm kiếm thông tin của thú nuôi
Sở trường: Rap và nhảy
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro