PRODUCE X 101: hay còn được biết đến bằng tên gọi không chính thức Produce 101 SS4 là chương trình truyền hình thực tế được phát sóng trên kênh Mnet vào năm 2019. Chương trình là một dự án quy mô lớn nơi các "Nhà sản xuất quốc dân" (khán thính giả) sẽ "sản xuất" ra một nhóm nhạc nam tạm thời bằng cách bình chọn cho các thực tập sinh mà mình yêu thích trong số 101 thực tập sinh đến từ nhiều công ty giải trí khác nhau lẫn các thực tập sinh tự do. Công chúng cũng sẽ được bầu chọn phong cách, bài hát ra mắt và tên nhóm. Điểm mới của mùa này là lớp X, lớp thấp nhất, dành cho các thực tập sinh có năng lực kém nhất và có khả năng bị loại cao nhất. Thêm nữa, thành viên thứ 11 của nhóm chung cuộc sẽ được quyết định bằng tổng số bình chọn xuyên suốt cả mùa, nghĩa là thành viên xếp hạng 11 đêm chung kết chưa chắc đã là thành viên thứ 11 của nhóm chung cuộc. Nhóm chiến thắng được xác nhận sẽ quảng bá trong vòng 5 năm: trong đó 2.5 năm đầu sẽ hoạt động độc quyền và 2.5 năm sau sẽ hoạt động song song, cùng với công ty chủ quản. Nhóm nhạc chung cuộc bước ra từ chương trình có tên là X1.
TRAINERS
LEE DONG WOOK (MC)
LEE SEOK HYUN X SHIN YU MI (VOCAL)
KWON JAE SEUNG X CHOI YOUNG JUN X BAE YOON JUNG (DANCE)
CHEETAH (RAP)
TRAINEES PROFILE
BAEKJIN
Tên thật: Jung Baek Jin
Hangul: 정백진
Tên hán việt: Trịnh Bạch Trân
Ngày sinh: 6-7-1995 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 36
Xếp hạng lớp: B - F
Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng
Sở thích: Trượt ván và b-boy
Sở trường: Nhảy locking và rap
BYUNGCHAN
Tên thật: Choi Byung Chan
Hangul: 최병찬
Tên hán việt: Thôi Bình Xán
Ngày sinh: 12-11-1997 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 184cm
Cân nặng: 70kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Jeonju, tỉnh Jeonbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 4 năm 11 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: New Way Company (2023 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, mua sắm và tập thể dục
Sở trường: Hát, nhảy cover nhóm nữ và nhảy tự do
BYUNGHOON
Tên thật: Choi Byung Hoon
Hangul: 최병훈
Tên hán việt: Thôi Bình Huân
Ngày sinh: 26-4-2000 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 98
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 1 năm 1 tháng
Thành viên nhóm: CMDM
Công ty quản lý: COMMAND THE-M Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, tìm kiếm lời bài hát hay và trượt tuyết
Sở trường: Rap, nhảy và taekwondo
CHANGHA
Tên thật: Song Chang Ha
Hangul: 송창하
Tên hán việt: Tống Xương Hà
Ngày sinh: 20-3-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 73
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Công ty quản lý: Kiwi Media (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, mua sắm trên mạng và đá banh
Sở trường: Rap
CHANGUK
Tên thật: Joo Chang Uk
Hangul: 주창욱
Tên hán việt: Chu Xương Ngọc
Ngày sinh: 25-7-2001 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Masanhoewon, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 29
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: DRIPPIN
Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc và xem Youtube
Sở trường: Điền kinh
CHIA HAO
(가호)
Tên thật: Tsai Chia Hao
Tên hàn: Chae Ka Ho
Hangul: 채가호
Tên hán việt: Thái Gia Hạo
Ngày sinh: 1-10-1998 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Ma Cao, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Hạng: 78
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Cựu thành viên nhóm: JWIIVER
Công ty quản lý: Starweave Entertainment (2021-2024)
Sở thích: Nghe nhạc, xem phim kinh dị và nhảy cover nhóm nhạc nữ
Sở trường: Nhảy
DAHUN
Tên thật: Lim Da Hun
Hangul: 임다훈
Tên hán việt: Lâm Đa Huấn
Ngày sinh: 24-6-2000 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 97
Xếp hạng lớp: C- D
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Công ty quản lý: Kiwi Media (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc và chơi đá banh
Sở trường: Nhảy và beatbox
DOHYUN
Tên thật: Nam Do Hyun
Hangul: 남도현
Tên hán việt: Nam Đạo Hiền
Ngày sinh: 10-11-2004 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Incheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 8
Xếp hạng lớp: A - D
Thời gian thực tập: 5 tháng
Cựu thành viên nhóm: BAE173
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2020–2023)
Sở thích: Piano, viết lời và sáng tác nhạc
Sở trường: Rap
DONGBIN
Tên thật: Kim Dong Bin
Hangul: 김동빈
Tên hán việt: Kim Đông Bân
Ngày sinh: 19-3-2001 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 184cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Gangseo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 42
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 1 năm 9 tháng
Công ty quản lý: One Cool Jacso Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Xem phim, nhảy cover, ăn uống và viết lời
Sở trường: Rap và nhảy
DONGHYUN
Tên thật: Keum Dong Hyun
Hangul: 금동현
Tên hán việt: Nghiêm Đông Hiền
Ngày sinh: 14-5-2003 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Huyện Okcheon, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 17
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 1 năm 10 tháng
Thành viên nhóm: EPEX
Công ty quản lý: C9 Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Nhảy hiện đại
DONGHYUN
Tên thật: Nam Dong Hyun
Hangul: 남동현
Tên hán việt: Nam Đông Hiền
Ngày sinh: 6-5-1999 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Hanam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 60
Xếp hạng lớp: A - C
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Hiện tại đang solo
Hiện tại đang hoạt động tự do (2019 đến nay)
Sở thích: Guitar, piano và bass
Sở trường: Hát, viết lời và sáng tác nhạc
DONGKYU
Tên thật: Kim Dong Kyu
Hangul: 김동규
Tên hán việt: Kim Đông Khuê
Ngày sinh: 21-5-2000 (cung Song Tử)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 99
Thời gian thực tập: 7 tháng
Xếp hạng lớp: D - B
Sở thích: Nhảy
Sở trường: Rap và nhảy
DONGPYO
Tên thật: Son Dong Pyo
Hangul: 손동표
Tên hán việt: Tôn Đông Tiêu
Ngày sinh: 9-9-2002 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Huyện Yeongdeok, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 6
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: MIRAE
Công ty quản lý: DSP Media (2019 đến nay)
Sở thích: Hát và nhảy
Sở trường: Nhảy urban và nhái giọng
DONGYUN
Tên thật: Kim Dong Yoon
Hangul: 김동윤
Tên hán việt: Kim Đông Duẫn
Ngày sinh: 18-2-2002 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 23
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: DRIPPIN
Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, chơi game và đá banh
Sở trường: Hát
EUNSANG
Tên thật: Lee Eun Sang
Hangul: 이은상
Tên hán việt: Lý Ân Tương
Ngày sinh: 26-10-2002 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Tỉnh Jeju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: X (11)
Xếp hạng lớp: A - C
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: YOUNITE
Công ty quản lý: Brand New Music (2019 đến nay)
Sở thích: Xem phim và tìm kiếm quán ăn vặt
Sở trường: Hát
GEUMRYUL
Tên thật: Hwang Geum Ryul
Hangul: 황금률
Tên hán việt: Hoàng Nghiêm Kiệt
Ngày sinh: 16-4-1998 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 84
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng
Công ty quản lý: Yuehua Entertainment (2019)
Sở thích: Xem các clip nhảy, mua sắm và tìm kiếm các nhà hàng
Sở trường: B-Boy
GEUNMIN
Tên thật: Yoo Geun Min
Hangul: 유건민
Tên hán việt: Doãn Kiên Mẫn
Ngày sinh: ?-?-1998 (cung ?)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 70
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 3 năm 2 tháng
Công ty quản lý: Million Market
Sở thích: Xem phim, nhảy cover các nhóm nhạc nữ và chơi trống
Sở trường: Hát
GICHAN
Tên thật: Han Gi Chan
Hangul: 한기찬
Tên hán việt: Hàn Khởi Xán
Ngày sinh: 6-9-1998 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 57
Xếp hạng lớp: X - C
Thời gian thực tập: 10 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Fantagio Music (2019 đến nay)
Sở thích: Đọc sách, boxing, vẽ tranh và bơi lội
Sở trường: Nhảy không nhạc
GYUHYUNG
Tên thật: Lee Gyu Hyung
Hangul: 이규형
Tên hán việt: Lý Khuê Hưởng
Ngày sinh: 7-5-1994 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: 72kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 76
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 5 năm 6 tháng
Công ty quản lý: WM Entertainment (2019)
Sở thích: Xem phim, mua sắm và chơi bóng rổ
Sở trường: Tiếng Nhật
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro