PRODUCE X 101 (프로듀스 X 101) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P5)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

SUNGHYUN

Tên thật: Kim Sung Hyun

Hangul: 김성현

Tên hán việt: Kim Thành Huyễn

Ngày sinh: 16-3-1996 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 187cm

Cân nặng: 70kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 44

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 7 năm 3 tháng

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2019 đến nay)

Sở thích: Đọc sách, xem phim và viết thơ

Sở trường: Rap, krumping, popping và diễn xuất

SUNGYEON

Tên thật: Kim Sung Yeon

Hangul: 김성연

Tên hán việt: Kim Thành Nghiên

Ngày sinh: 18-6-2002 (cung Song Tử)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 54kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 45

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: VERYGOODS (2021 đến nay)

Sở thích: Xem phim và bóng rổ

Sở trường: Hát

SUNHO

Tên thật: Park Sun Ho

Hangul: 박선호

Tên hán việt: Phác Thiện Hạo

Ngày sinh: 9-5-1993 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 187cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 25

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 10 năm 6 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: SidusHQ (2019 đến nay)

Sở thích: Piano, xem phim và chăm sóc sức khỏe của anh ấy

Sở trường: Nhảy

TAEEUN

Tên thật: Kwon Tae Eun

Hangul: 권태은

Tên hán việt: Quyền Tại Ân

Ngày sinh: 16-7-1999 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 185cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 34

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 3 tháng

Thành viên nhóm: WOW

Công ty quản lý: A.CONIC + Stallion Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Đọc tiểu thuyết, mua sắm, nhái giọng và cầu lông

Sở trường: Hát

TAESEUNG

Tên thật: Lee Tae Seung

Hangul: 이태승

Tên hán việt: Lý Tại Thành

Ngày sinh: 19-12-2003 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 182cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 53

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 3 tháng

Cựu thành viên nhóm: GHOST9

Công ty quản lý: Maroo Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Chơi game và tập thể dục

Sở trường: Hát

TIMOTHÉE

(디모데)

Tên thật: Timothée Anzardi

Tên hàn: An Si Chang

Hangul: 안시창

Tên hán việt: An Thụy Xương

Ngày sinh: 30-12-1999 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 68kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Lyon, tỉnh Rhône, Pháp

Quốc tịch: Hàn Quốc-Pháp

Hạng: 61

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 3 tháng

Hiện tại đang là người mẫu

Công ty quản lý: ESteem Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Guitar, tập thể dục, trượt ván và làm mukbang

Sở trường: Hát

TONY

(토니)

Tên thật: Yu Jing Tian

Tên tiếng anh: Tony Yu

Kanji: 余景天

Tên hán việt: Dư Cảnh Thiên

Ngày sinh: 21-8-2002 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 185cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc-Canada

Hạng: 20

Xếp hạng lớp: A - F

Thời gian thực tập: 8 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Astro Music (2021 đến nay)

Sở thích: Piano, đọc sách, vẽ và trượt tuyết

Sở trường: Hát và nhảy

UEHARA JUN

(우에하라 준)

Tên thật: Uehara Jun

Kana: うえはら ジュン

Tên hán việt: Thượng Nguyên Nhuận

Ngày sinh: 23-11-1996 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 91

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng

Thành viên nhóm: ORBIT

Công ty quản lý: Dream Passport (2020 đến nay)

Sở thích: Rap

Sở trường: Guitar

WONHYUK

Tên thật: Won Hyuk

Hangul: 원혁

Tên hán việt: Nguyễn Hách

Ngày sinh: 22-2-2002 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gyeongsan, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 33

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: E'LAST

Công ty quản lý: E Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Ngủ, xem idol và viết lời

Sở trường: Hát, rap, trot và bóng đá

WONJIN

Tên thật: Ham Won Jin

Hangul: 함원진

Tên hán việt: Hàm Nguyên Trấn

Ngày sinh: 22-3-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Eunpyeong, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 16

Xếp hạng lớp: D - A

Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng

Thành viên nhóm: CRAVITY

Công ty quản lý: Starship Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Bóng rổ

Sở trường: Hát và tiếng Nhật

WONJUN

Tên thật: Lee Won Jun

Hangul: 이원준

Tên hán việt: Lý Nguyên Tuấn

Ngày sinh: 8-3-2002 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Gwangjin, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 47

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 9 tháng

Thành viên nhóm: E'LAST

Công ty quản lý: E Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Tập thể dục và nói tiếng anh khi cậu chán

Sở trường: Piano và trống

WOOJIN

Tên thật: Lee Woo Jin

Hangul: 이우진

Tên hán việt: Lý Vũ Trấn

Ngày sinh: 7-4-2003 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 41

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 9 tháng

Thành viên nhóm: GHOST9

Công ty quản lý: Maroo Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Xem phim, tập thể dục và chơi với các em

Sở trường: Bóng đá

WOOSEOK

Tên thật: Kim Woo Seok

Hangul: 김우석

Tên hán việt: Kim Vũ Thạc

Ngày sinh: 27-10-1996 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Daedeok, thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 2

Xếp hạng lớp: B - A

Thời gian thực tập: 4 năm 7 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Blitzway Entertainment (2024 đến nay)

Sở thích: Đọc thơ, xem phim và tìm kiếm các nhà hàng

Sở trường: Hát, viết lời và sáng tác nhạc

YEONGSANG

Tên thật: Kim Yeong Sang

Hangul: 김영상

Tên hán việt: Kim Anh Tương

Ngày sinh: 6-4-1997 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 182cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 65

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 4 năm

Sở thích: Trống, hát nhạc buồn và đi du lịch

Sở trường: Hát

YOHAN

Tên thật: Kim Yo Han

Hangul: 김요한

Tên hán việt: Kim Diệu Hàn

Ngày sinh: 22-9-1999 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Myeonmok, quận Jungnang, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 1

Xếp hạng lớp: A - C

Thời gian thực tập: 3 tháng

Thành viên nhóm: WEi

Công ty quản lý: OUI Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Chơi với các em

Sở trường: Taekwondo

YOOJIN

Tên thật: Lee Yoo Jin

Hangul: 이유진

Tên hán việt: Lý Du Trân

Ngày sinh: 11-12-2004 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 55

Xếp hạng lớp: X - F

Thời gian thực tập: 4 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Image Communications (2019 đến nay)

Sở thích: Bóng bàn, bơi lội và lái tàu tuần dương

Sở trường: Piano và sáo

YOUNGBIN

Tên thật: Jung Young Bin

Hangul: 정영빈

Tên hán việt: Trịnh Vinh Bân

Ngày sinh: 5-10-1998 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Huyện Seongju, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 68

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng

Thành viên nhóm: LUMINOUS

Công ty quản lý: SE group Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Nhái giọng và đi dạo

Sở trường: Nhảy

YUNSEONG

Tên thật: Hwang Yoon Seong

Hangul: 황윤성

Tên hán việt: Hoàng Doãn Thành

Ngày sinh: 30-10-2000 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 179cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Quận Seongbuk, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 18

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 1 năm 1 tháng

Thành viên nhóm: DRIPPIN

Công ty quản lý: Woollim Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Trượt ván, xem vũ đạo và biên đạo

Sở trường: Nhảy

YUNSOL

Tên thật: Park Yoon Sol

Hangul: 박윤솔

Tên hán việt: Phác Doãn Suất

Ngày sinh: 21-10-1996 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 48

Xếp hạng lớp: C - A

Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: NEST (2019 đến nay)

Sở thích: Xem Youtube và làm ảo thuật

Sở trường: Nhảy

YURI

Tên thật: Yury Albertovich Pak

Tên hàn: Park Yoo Ri

Hangul: 박유리

Tên hán việt: Phác Hữu Lợi

Ngày sinh: 28-12-1994 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 186cm

Cân nặng: 68kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Uzbekistan

Quốc tịch: Hàn Quốc-Nga

Hạng: 40

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 3 năm

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: ESteem Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Chụp hình, trượt ván, bơi lội và khúc côn cầu

Sở trường: Rap và nhảy

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro