MINHO
Tên thật: Ha Min Ho
Hangul: 하민호
Tên hán việt: Hà Mẫn Hạo
Ngày sinh: 20-12-1997 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 64cm
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 1 năm
Sở thích: Xem tin tức và viết rap
Sở trường: Huýt sáo
MINHYUK
Tên thật: Wang Min Hyuk
Hangul: 왕민혁
Tên hán việt: Vương Mẫn Hách
Ngày sinh: 17-10-1994 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 89
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 1 năm 10 tháng
Hiện tại đnag solo
Công ty quản lý: AMP Media (2020 đến nay)
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Falsetto
MINHYUN
Tên thật: Hwang Min Hyun
Hangul: 황민현
Tên hán việt: Hoàng Mẫn Hiền
Ngày sinh: 9-8-1995 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Suyeong, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 9
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 6 năm 3 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2012 đến nay)
Sở thích: Dọn dẹp
Sở trường: Piano, viết lời và sáng tác nhạc
MINKI
Tên thật: Choi Min Ki
Hangul: 최민기
Tên hán việt: Thôi Mẫn Kỳ
Ngày sinh: 3-11-1995 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 20
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 7 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: BPM Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Bơi lội, xem phim và nghe nhạc
Sở trường: Piano
MOONBOK
Tên thật: Jang Moon Bok
Hangul: 장문복
Tên hán việt: Trương Văn Phúc
Ngày sinh: 11-4-1995 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Daegu, hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 27
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 2 năm
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: ONO Entertainment (2016 đến nay)
Sở thích: Bóng rổ, bóng đá và thể thao
Sở trường: Rap và nhái giọng
NAMHYUNG
Tên thật: Kim Nam Hyung
Hangul: 김남형
Tên hán việt: Kim Nam Hưởng
Ngày sinh: 24-7-1994 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 52
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 5 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Kairos Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nấu ăn
Sở trường: B-boy
SAMUEL
Tên thật: Samuel Arredondo
Tên hàn: Kim Samuel
Hangul: 김사무엘
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 17-1-2002 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Los Angeles, tiểu bang California, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Hạng: 18
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 5 năm 3 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Brave Entertainment (2015–2021)
Sở thích: Bowling
Sở trường: B-boy, nhào lộn và chơi trống
SANGBIN
Tên thật: Kim Sang Bin
Hangul: 김상빈
Tên hán việt: Kim Tương Bân
Ngày sinh: 30-8-1995 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 48
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 2 năm 8 tháng
Hiện tại đang solo
Hiện tại đang hoạt động tự do (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Viết rap
SANGGYUN
Tên thật: Kim Sang Gyun
Hangul: 김상균
Tên hán việt: Kim Tương Quân
Ngày sinh: 23-5-1995 (cung Song Tử)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 26
Xếp hạng lớp: F - D
Thời gian thực tập: 5 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: KENTA・SANGGYUN
Công ty quản lý: Star Road Entertainment (2019–2022)
Sở thích: Nghe nhạc và đá banh
Sở trường: Viết rap
SEOHO
Tên thật: Lee Seo Ho
Tên cũ: Lee Gun Min
Hangul: 이서호
Tên hán việt: Lý Thiều Hạo
Ngày sinh: 7-6-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 94
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: ONEUS
Công ty quản lý: RBW (2017 đến nay)
Sở thích: Bóng rổ và bóng đá
Sở trường: Nhào lộn
SEOKYU
Tên thật: Lee Seo Kyu
Hangul: 이서규
Tên hán việt: Lý Thiều Khuê
Ngày sinh: 1-7-1998 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 51kg
Nhóm máu: A
Hạng: 69
Xếp hạng lớp: F - D
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thời gian thực tập: 2 năm 4 tháng
Sở thích: Ngủ, đọc sách và chơi game
Sở trường: Tiếng Nhật và tiếng Trung
SEONGRI
Tên thật: Kim Seong Ri
Hangul: 김성리
Tên hán việt: Kim Thanh Lợi
Ngày sinh: 6-4-1994 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Andong, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 47
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 5 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: C2K Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Hát, nghe nhạc và ngủ
Sở trường: Yoga
SEONGWOO
Tên thật: Ong Seong Woo
Hangul: 옹성우
Tên hán việt: Ung Thành Vũ
Ngày sinh: 25-8-1995 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Guwol, quận Namdong, thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 8 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Fantagio (2017 đến nay)
Sở thích: Hát và nhảy
Sở trường: Chơi trống và diễn xuất
SEONHO
Tên thật: Yoo Seon Ho
Hangul: 유선호
Tên hán việt: Hữu Thiên Hạo
Ngày sinh: 28-1-2002 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 56cm
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 17
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 6 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Cube Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Ăn uống
Sở trường: Piano và bóng rổ
SEUNGHYUK
Tên thật: Choi Seung Hyuk
Hangul: 최승혁
Tên hán việt: Thôi Thắng Hách
Ngày sinh: 14-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: 69cm
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 79
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: XX Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc và chơi game
Sở trường: Hát nhạc Trung Quốc
SEWOON
Tên thật: Jung Se Woon
Hangul: 정세운
Tên hán việt: Trịnh Thế Vân
Ngày sinh: 31-5-1997 (cung Song Tử)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Masan, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 12
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Starship Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Nấu ăn
Sở trường: Piano, guitar và sáng tác nhạc
SIHYUN
(시현)
Tên thật: Gu Gun Mo
Hangul: 구건모
Tên hán việt: Cụ Kiên Mỗ
Ngày sinh: 6-3-1991 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 68kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 77
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 2 năm 7 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Hiện tại đnag hoạt động tự do (2019 đến nay)
Sở thích: Sưu tầm Doraemon
Sở trường: Diễn xuất
SIHYUN
Tên thật: Kim Si Hyun
Tên cũ: Kim Won
Hangul: 김시현
Tên hán việt: Kim Thủy Hiền
Ngày sinh: 6-5-1998 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Seongsan, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 9 tháng
Cựu thành viên nhóm: WE IN THE ZONE
Công ty quản lý: Choon Entertainment (2017–2021)
Sở thích: Đọc sách viễn tưởng, chơi game, ngủ và giải câu đố
Sở trường: Piano và tiếng Anh
SUNGHYUK
Tên thật: Seo Sung Hyuk
Hangul: 서성혁
Tên hán việt: Từ Thịnh Hách
Ngày sinh: 26-8-1999 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 31
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 6 tháng
Thành viên nhóm: TAN
Công ty quản lý: Think About Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc và tập luyện
Sở trường: Bóng đá
SUNGWOO
Tên thật: Park Sung Woo
Hangul: 박성우
Tên hán việt: Phác Thành Vũ
Ngày sinh: 7-6-1989 (cung Song Tử)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 72kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 37
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng
Hiện tại là diễn viên
Công ty quản lý: HIM Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Xem phim và nghe nhạc
Sở trường: Tập thể dục
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro