SUNGWOOK
Tên thật: Jo Sung Wook
Hangul: 조성욱
Tên hán việt: Triệu Thành Húc
Ngày sinh: 19-6-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 91
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 2 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: OUI Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Bóng rổ và đạp xe
Sở trường: Diễn xuất
SUNGWOON
Tên thật: Ha Sung Woon
Hangul: 하성운
Tên hán việt: Hà Thanh Vân
Ngày sinh: 22-3-1994 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Ilsanseo, thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 11
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: BPM Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Chơi game và bida
Sở trường: Bóng đá
TAEDONG
Tên thật: Kim Tae Dong
Hangul: 김태동
Tên hán việt: Kim Thái Đông
Ngày sinh: 7-11-1997 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thôn Yulchon, huyện Daesin, thành phố Yeoju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 30
Xếp hạng lớp: F - A
Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng
Thành viên nhóm: OMEGA X
Công ty quản lý: IPQ (2023 đến nay)
Sở thích: Xem các clip nhảy và làm việc nhà
Sở trường: Nhảy urban
TAEHYUN
Tên thật: Roh Tae Hyun
Hangul: 노태현
Tên hán việt: Ngô Thái Hiền
Ngày sinh: 15-10-1993 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Guro, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 25
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: WAKEONE (2021 đến nay)
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Krumping
TAEMIN
Tên thật: Kim Tae Min
Hangul: 김태민
Tên hán việt: Kim Tại Mẫn
Ngày sinh: 24-7-1995 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 3 năm 4 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Hanahreum Company (2017 đến nay)
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc và chơi game
Sở trường: Vẽ latte
TAEWOO
Tên thật: Kim Tae Woo
Hangul: 김태우
Tên hán việt: Kim Tại Vũ
Ngày sinh: 16-12-1993 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 49
Xếp hạng lớp: F - D
Thời gian thực tập: 6 năm
Hiện tại đnag solo
Công ty quản lý: Narda Entertainment (2014 đến nay)
Sở thích: Chơi game
Sở trường: Viết rap
TAEWOONG
Tên thật: Choi Tae Woong
Hangul: 최태웅
Tên hán việt: Thôi Tại Hùng
Ngày sinh: 26-1-1994 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 71
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 4 năm 6 tháng
Thành viên nhóm: BZ BOYS
Công ty quản lý: Chrome Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Cover Kpop
WONCHEOL
Tên thật: Jung Won Cheol
Hangul: 정원철
Tên hán việt: Trịnh Nguyên Triệt
Ngày sinh: 12-1-1996 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 95
Xếp hạng lớp: F - B
Thời gian thực tập: 2 năm 9 tháng
Thành viên nhóm: MUL
Công ty quản lý: MY Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Hát, nhảy và đá banh
Sở trường: Đá banh
WONTAK
Tên thật: Joo Won Tak
Hangul: 주원탁
Tên hán việt: Chu Nguyên Đạc
Ngày sinh: 24-2-1996 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Yeouido, quận Yeongdeungpo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 62
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: 2ABLE Company (2016–2019)
Sở thích: Trượt ván và bowling
Sở trường: Tiếng Nhật
WOODAM
Tên thật: Park Woo Dam
Hangul: 박우담
Tên hán việt: Phác Vũ Đàm
Ngày sinh: 2-8-1995 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Wolgot, thành phố Siheung, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 35
Xếp hạng lớp: C - A
Thời gian thực tập: 7 tháng
Cựu thành viên nhóm: D1CE
Công ty quản lý: D1CE Entertainment (2019-2023)
Sở thích: Hát karaoke
Sở trường: Nhạc kịch
WOOHYUK
Tên thật: Im Woo Hyuk
Hangul: 임우혁
Tên hán việt: Lâm Vũ Hách
Ngày sinh: 30-11-1994 (cung nhân Mã)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 66
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: PLATFY (2020 đến nay)
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc và viết lời
Sở trường: Nhảy cao
WOOJIN
Tên thật: Park Woo Jin
Hangul: 박우진
Tên hán việt: Phác Vũ Trấn
Ngày sinh: 2-11-1999 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Dadae, quận Saha, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 6
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: AB6IX
Công ty quản lý: Brand New Music (2017 đến nay)
Sở thích: Xem các chương trình ẩm thực, bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền
Sở trường: B-Boy, popping và crumping
WOOJIN
Tên thật: Lee Woo Jin
Hangul: 이우진
Tên hán việt: Lý Vũ Trấn
Ngày sinh: 3-4-2003 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 52kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 35
Xếp hạng lớp: C - A
Thời gian thực tập: 3 năm 1 tháng
Sở thích: Đá bóng
Sở trường: Uốn cong ngón tay cái
YEHYEON
Tên thật: Kim Ye Hyeon
Hangul: 김예현
Tên hán việt: Kim Nghệ Huyễn
Ngày sinh: 2-7-1999 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Chuncheon, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 32
Xếp hạng lớp: F - C
Thời gian thực tập: 9 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: SPK Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Nhạc cụ
YEONKUK
Tên thật: Kim Yeon Kuk
Hangul: 김연국
Tên hán việt: Kim Liên Quốc
Ngày sinh: 8-2-1995 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 76
Xếp hạng lớp: F - D
Thời gian thực tập: 1 năm
Cựu thành viên nhóm: NOIR
Công ty quản lý: LUK Factory (2018 đến nay)
Sở thích: Xem phim, mua sắm và sưu tầm quần áo
Sở trường: Bơi lội
YONGBIN
Tên thật: Yoon Yong Bin
Hangul: 윤용빈
Tên hán việt: Doãn Long Bân
Ngày sinh: 27-11-1995 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 73
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Kenneth Company (2023 đến nay)
Sở thích: Chơi bóng và thể thao
Sở trường: Đá banh
YONGGEUN
Tên thật: Jo Yong Geun
Hangul: 조용근
Tên hán việt: Triệu Long Kiên
Ngày sinh: 3-1-1995 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 54kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 93
Xếp hạng lớp: F - B
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Cựu thành viên nhóm: D1CE
Công ty quản lý: D1CE Entertainment (2019–2023)
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Nhào lộn
YONGGUK
Tên thật: Jin Long Guo
Tên hàn: Kim Yong Guk
Hangul: 김용국
Tên hán việt: Kim Long Quốc
Ngày sinh: 2-3-1996 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Huyện Hòa Long, tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Hạng: 21
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Choon Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Ngủ, xem phim và chơi game
Sở trường: Tiếng Anh
YONGJIN
Tên thật: Kim Yong Jin
Hangul: 김용진
Tên hán việt: Kim Long Trấn
Ngày sinh: 20-2-1997 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Wonju, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 56
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: MEGAMAX
Công ty quản lý: Inmedia (2021 đến nay)
Sở thích: Vẽ và viết lời
Sở trường: Nhảy cover nhóm nhạc nữ và nướng bánh
YOOJIN
Tên thật: Lee Yoo Jin
Hangul: 이유진
Tên hán việt: Lý Du Trấn
Ngày sinh: 6-4-1992 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 54
Xếp hạng lớp: D - C
Thời gian thực tập: 6 năm 1 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Namoo Actors (2017 đến nay)
Sở thích: Xem phim và vẽ
Sở trường: Diễn xuất
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro