PRODUCE 101 SS2 (프로듀스 101 시즌 2) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P3)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

JINWON

Tên thật: Yoo Jin Won

Hangul: 유진원

Tên hán việt: Hữu Trân Nguyên

Ngày sinh: 25-2-1997 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 75

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 10 tháng

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2020 đến nay)

Sở thích: Xem phim, ăn uống và tập thể dục

Sở trường: Chơi game

JINWOO

Tên thật: Joo Jin Woo

Hangul: 주진우

Tên hán việt: Chu Trấn Vũ

Ngày sinh: 17-12-1993 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 41

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 4 năm 3 tháng

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2020 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc và vẽ

Sở trường: Làm beat

JINYOUNG

Tên thật: Woo Jin Young

Hangul: 우진영

Tên hán việt: Vũ Trân Vinh

Ngày sinh: 31-5-1997 (cung Song Tử)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 40

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 11 tháng

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2023 đến nay)

Sở thích: Tập thể dục và viết lời

Sở trường: Viết rap

JINYOUNG

Tên thật: Bae Jin Young

Hangul: 배진영

Tên hán việt: Bùi Trân Ánh

Ngày sinh: 10-5-2000 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 10

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 10 tháng

Thành viên nhóm: CIX

Công ty quản lý: C9 Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc, trượt tuyết và bóng đá

Sở trường: Hát

JISUNG

Tên thật: Yoon Ji Sung

Tên cũ: Yoon Byung Ok

Hangul: 윤지성

Tên hán việt: Doãn Chí Thành

Ngày sinh: 8-3-1991 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Dangu, thành phố Wonju, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 8

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 5 năm 3 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: DG Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Đi đến vườn bách thú

Sở trường: Diễn xuất

JONGHYUN

Tên thật: Kim Jong Hyun

Hangul: 김종현

Tên hán việt: Kim Trung Hiền

Ngày sinh: 8-6-1995 (cung Song Tử)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 58cm

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Gangneung, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 14

Xếp hạng lớp: D - B

Thời gian thực tập: 8 năm 2 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Evermore Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Đọc truyện tranh, viết rap và làm đồ chơi

Sở trường: Piano, thổi sáo, clarinet, saxophone, trống và trombone

JONGYEON

Tên thật: Han Jong Yeon

Hangul: 한종연

Tên hán việt: Hàn Chung Nghiên

Ngày sinh: 21-2-1998 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Jongno, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Rời chương trình

Xếp hạng lớp: B - A

Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng

Cựu thành viên nhóm: NIK

Công ty quản lý: NOGA Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Sưu tầm giày

Sở trường: Hát

JOONGJI

Tên thật: Jung Joong Ji

Hangul: 정중지

Tên hán việt: Trịnh Chung Trí

Ngày sinh: 5-9-1992 (cung Xử Nữ)

Ngày mất: 9-9-2022

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 64

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng

Công ty quản lý: Think Technique Laboratory (2017-?)

Sở thích: Đọc sách

Sở trường: Piano

JUNGJUNG

(정정)

Tên thật: Zhu Zheng Ting

Kanji: 朱正廷

Tên hán việt: Chu Chính Đình

Ngày sinh: 18-3-1996 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 183cm

Cân nặng: 62cm

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Mã An Sơn, tỉnh An Huy, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Hạng: 51

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng

Thành viên nhóm: NEXT

Công ty quản lý: Yuehua Entertainment (2018 đến nay)

Sở thích: Xem phim và bơi lội

Sở trường: Nhảy

JUNWOO

Tên thật: Lee Jun Woo

Hangul: 이준우

Tên hán việt: Lý Tuấn Vũ

Ngày sinh: 18-10-1998 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 184cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 50

Xếp hạng lớp: F - C

Thời gian thực tập: 11 tháng

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Mắt cười

JUNYOUNG

Tên thật: Choi Jun Young

Hangul: 최준영

Tên hán việt: Thôi Tuấn Anh

Ngày sinh: 27-11-1996 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 90

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 3 năm 7 tháng

Công ty quản lý: STL Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Rap

Sở trường: Rap

JUSTIN

(저스틴)

Tên thật: Huang Ming Hao

Kanji: 黄明昊

Tên hán việt: Hoàng Minh Hạo

Ngày sinh: 19-2-2002 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 56cm

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Huyện Thụy An, thành phố Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Hạng: 43

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng

Thành viên nhóm: NEXT

Công ty quản lý: Yuehua Entertainment (2018 đến nay)

Sở thích: Tập thể dục

Sở trường: Tiếng Hàn

KENTA

(켄타)

Tên thật: Takada Kenta

Kana: たかた ケンタ

Tên hán việt: Cao Điền Kiện Thái

Ngày sinh: 10-1-1995 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Takasaki, tỉnh Gunma, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Hạng: 24

Xếp hạng lớp: C - B

Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng

Thành viên nhóm: KENTASANGGYUN

Công ty quản lý: Star Road Entertainment (2017-2022)

Sở thích: Nhảy cover

Sở trường: Tiếng Hàn và pha cafe nghệ thuật

KIM CHAN

Tên thật: Kim Chan

Hangul: 김찬

Tên hán việt: Kim Xán

Ngày sinh: 1-6-1996 (cung Song Tử)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 60cm

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 82

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 2 năm 4 tháng

Thành viên nhóm: AMBITION

Hiện tại đang hoạt động tự do (2022 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Biên đạo

KIWON

Tên thật: Lee Ki Won

Hangul: 이기원

Tên hán việt: Lý Cơ Viễn

Ngày sinh: 27-6-1996 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Phường Eunhaeng, thành phố Siheung, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 53

Xếp hạng lớp: D - D

Thời gian thực tập: 4 năm 7 tháng

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2022 đến nay)

Sở thích: Xem phim và đi dạo

Sở trường: Soạn nhạc và chơi nhạc cụ

KUANLIN

(이관린)

Tên thật: Lai Kuan Lin

Tên tiếng anh: Edward Lai

Kanji: 赖冠霖

Tên hán việt: Lại Quan Lâm

Ngày sinh: 23-9-2001 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan

Quốc tịch: Đài Loan

Hạng: 7

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 6 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Xiamen Yulin Cultural Media (2021 đến nay)

Sở thích: Nhảy và nghe nhạc

Sở trường: Bóng rổ

KWON HYEOP

Tên thật: Kwon Hyeop

Hangul: 권협

Tên hán việt: Quyền Hiệp

Ngày sinh: 10-2-1998 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 65

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: WAKER

Công ty quản lý: HOWLING Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Làm ảo thuật

Sở trường: Piano và nhảy urban

KYUMIN

Tên thật: Jo Kyu Min

Hangul: 조규민

Tên hán việt: Triệu Khuê Mẫn

Ngày sinh: 26-8-1993 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 88

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 4 năm 3 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Purple Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Xem phim

Sở trường: Chơi trống

KYUNGMOK

Tên thật: Yoo Kyung Mok

Hangul: 유경목

Tên hán việt: Hữu Khánh Mạo

Ngày sinh: 20-7-1994 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 72kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 84

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 9 năm 2 tháng

Công ty quản lý: Totalset Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Boxing và đá banh

Sở trường: Nhắn tin

MINHO

Tên thật: Han Min Ho

Hangul: 한민호

Tên hán việt: Hàn Mẫn Hạo

Ngày sinh: 9-9-1997 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 60cm

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 74

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 1 năm 9 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: N/A

Sở thích: Nghe nhạc, ngủ và tập thể dục

Sở trường: Tiếng Anh và tiếng Nhật

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro