HEESEOK
Tên thật: Yoon Hee Seok
Hangul: 윤희석
Tên hán việt: Doãn Hy Thạc
Ngày sinh: 10-6-1997 (cung Song Tử)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 46
Xếp hạng lớp: F - B
Thời gian thực tập: 6 tháng
Cựu thành viên nhóm: LIMITLESS
Công ty quản lý: ONO Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Xem phim, ngủ và tập thể dục
Sở trường: Tiếng Anh
HEESOO
Tên thật: Choi Hee Soo
Hangul: 최희수
Tên hán việt: Thôi Hy Tú
Ngày sinh: 1-1-1997 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 96
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: DAYDREAM
Công ty quản lý: PIA Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Hát
Sở trường: Viết lời
HOORIM
Tên thật: Lee Hoo Rim
Hangul: 이후림
Tên hán việt: Lý Hậu Lâm
Ngày sinh: 23-7-1992 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 187cm
Cân nặng: 74kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 80
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 3 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Big Punch Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Nói chuyện
Sở trường: Nhảy và nhạc kịch
HOYEON
Tên thật: Ryu Ho Yeon
Hangul: 유호연
Tên hán việt: Lê Hạo Nghiên
Ngày sinh: 6-2-1998 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 87
Xếp hạng lớp: F - C
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Cựu thành viên nhóm: NOIR
Công ty quản lý: LUK Factory (2017 đến nay)
Sở thích: Đi dạo
Sở trường: Biên đạo và tạo beats
HWANWOONG
Tên thật: Yeo Hwan Woong
Hangul: 여환웅
Tên hán việt: Lữ Quan Hùng
Ngày sinh: 26-8-1998 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Mok, quận Yangcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 42
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: ONEUS
Công ty quản lý: RBW (2018 đến nay)
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Guitar và nhảy
HWESUNG
Tên thật: Yoo Hwe Seung
Hangul: 유회승
Tên hán việt: Liễu Hoài Thanh
Ngày sinh: 28-2-1995 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 39
Xếp hạng lớp: D - C
Thời gian thực tập: 5 tháng
Thành viên nhóm: N.FLYING
Công ty quản lý: FNC Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Trượt tuyết và chơi bida
Sở trường: Hát
HYOJUN
Tên thật: Jung Hyo Joon
Hangul: 정효준
Tên hán việt: Trịnh Hiểu Tuấn
Ngày sinh: 19-10-1992 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 67
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 3 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: YGKPlus Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Bóng rổ và bóng đá
Sở trường: Người mẫu
HYUNBIN
Tên thật: Kwon Hyun Bin
Hangul: 권현빈
Tên hán việt: Quyền Hiền Bân
Ngày sinh: 4-3-1997 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 187cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 22
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 3 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Ghost Studio (2024 đến nay)
Sở thích: Chụp hình
Sở trường: Rap, diễn xuất và bóng rổ
HYUNGSEOB
Tên thật: Ahn Hyung Seob
Hangul: 안형섭
Tên hán việt: An Hưởng Diếp
Ngày sinh: 9-8-1999 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Icheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 16
Xếp hạng lớp: D - A
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: TEMPEST
Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Chụp hình
Sở trường: Vẽ tranh
HYUNMIN
Tên thật: Byun Hyun Min
Hangul: 변현민
Tên hán việt: Biện Hiền Dân
Ngày sinh: 17-4-1999 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Seongdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 45
Xếp hạng lớp: F - C
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: K-TIGERS ZERO
Công ty quản lý: K-Tigers E&C (2017 đến nay)
Sở thích: Ăn uống và luyện tập
Sở trường: Teakwondo, aerobic và krump
HYUNWOO
Tên thật: Seong Hyun Woo
Hangul: 성현우
Tên hán việt: Thành Hiền Vũ
Ngày sinh: 31-12-1996 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 61
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: GDHG (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim một mình
Sở trường: Sức mạnh
HYUNWOO
Tên thật: Kim Hyun Woo
Hangul: 김현우
Tên hán việt: Kim Hiền Vũ
Ngày sinh: 15-6-1998 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 186cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 70
Xếp hạng lớp: F - C
Thời gian thực tập: 3 tháng
Hiện tại đang là người mẫu
Công ty quản lý: KPLUS (2017 đến nay)
Sở thích: Luyện tập tiếng Seoul
Sở trường: Cover Kpop
INSOO
Tên thật: Lee In Soo
Hangul: 이인수
Tên hán việt: Lý Nhân Tú
Ngày sinh: 16-1-1996 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Ulsan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 57
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 2 năm 8 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Purple Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Nói chuyện
Sở trường: Viết rap
JAECHAN
Tên thật: Yoon Jae Chan
Hangul: 윤재찬
Tên hán việt: Doãn Thái Xán
Ngày sinh: 30-11-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 55
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 10 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: MAJOR9 (2020 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc nước ngoài và chơi một mình
Sở trường: Nhái giọng
JAEHAN
Tên thật: Kim Jae Han
Hangul: 김재한
Tên hán việt: Kim Thái Hàn
Ngày sinh: 1-7-1995 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 68kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Geumgok, quận Buk, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 81
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: OMEGA X
Công ty quản lý: IPQ (2023 đến nay)
Sở thích: Chụp ảnh và trượt ván
Sở trường: Ăn uống và nấu ăn
JAEHWAN
Tên thật: Kim Jae Hwan
Hangul: 김재환
Tên hán việt: Kim Tại Hoàn
Ngày sinh: 27-5-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Banghwa, quận Gangseo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 4
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 4 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: WAKEONE (2023 đến nay)
Sở thích: Ăn uống và bóng đá
Sở trường: Guitar
JAEWOO
Tên thật: Choi Jae Woo
Hangul: 최재우
Tên hán việt: Thôi Thái Vũ
Ngày sinh: 30-9-1997 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 97
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: NEWKIDD
Công ty quản lý: J-FLO Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Chơi với mèo
Sở trường: Piano
JIHAN
Tên thật: Lee Ji Han
Hangul: 이지한
Tên hán việt: Lý Chí Hàn
Ngày sinh: 3-8-1998 (cung Sư Tử)
Ngày mất: 29-10-2022
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 98
Xếp hạng lớp: F - B
Thời gian thực tập: 1 năm 11 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: 935 Entertainment (?–2022)
Sở thích: Đọc sách và xem phim
Sở trường: Diễn xuất
JIHOON
Tên thật: Park Ji Hoon
Hangul: 박지훈
Tên hán việt: Phác Trí Huân
Ngày sinh: 29-5-1999 (cung Song Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Masanhappo, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 2
Xếp hạng lớp: C - B
Thời gian thực tập: 1 năm 9 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Maroo Entertainment (2017–2024)
Sở thích: Chơi game
Sở trường: Diễn xuất
JINHYUNG
Tên thật: Jo Jin Hyung
Hangul: 조진형
Tên hán việt: Triệu Trấn Hưởng
Ngày sinh: 13-10-1996 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 72
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: N/A
Sở thích: Nghe nhạc trong club và xem phim một mình
Sở trường: Piano và nhái giọng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro