PRODUCE 101 SS2 (프로듀스 101 시즌 2) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P1)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

PRODUCE 101 SS2: là chương trình truyền hình thực tế sống còn được phát sóng trên kênh truyền hình Mnet vào năm 2017. Đây là một dự án quy mô lớn, mà trong đó công chúng sẽ "đào tạo" nên một nhóm nhạc bằng cách lựa chọn từng thành viên trong số 101 thực tập sinh đến từ 54 công ty giải trí khác nhau cũng như định hướng phong cách cho nhóm, chọn bài hát ra mắt và kể cả tên nhóm. Tên chính thức của nhóm là WANNA ONE.

TRAINERS

BOA (MC)

LEE SEOK HOON X SHIN YU MI (VOCAL)

KWON JAE SUNG X KAHI (DANCE)

DON MILLS X CHEETAH (RAP)

TRAINEES PROFILE

CHANYUL

Tên thật: Kim Chan Yul

Hangul: 김찬율

Tên hán việt: Kim Xán Liệt

Ngày sinh: 27-2-1992 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 186cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 78

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 2 năm 8 tháng

Thành viên nhóm: JJCC

Công ty quản lý: The Jackie Chan Group Korea (2014 đến nay)

Sở thích: Xem phim, nghe nhạc, chụp ảnh và tập tạ

Sở trường: Trượt tuyết

DAEHWI

Tên thật: Lee Dae Hwi

Tên tiếng anh: David Lee

Hangul: 이대휘

Tên hán việt: Lý Đại Huy

Ngày sinh: 27-1-2001 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Pungnap, quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Hạng: 3

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 2 năm 4 tháng

Thành viên nhóm: AB6IX

Công ty quản lý: Brand New Music (2017 đến nay)

Sở thích: Sưu tầm nến thơm và thiết kế các quần áo cũ

Sở trường: Piano, viết lời và sáng tác nhạc

DAEHYEON

Tên thật: Jang Dae Hyeon

Hangul: 장대현

Tên hán việt: Trương Đại Hiền

Ngày sinh: 11-2-1997 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Dangin, quận Mapo, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 83

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 9 tháng

Thành viên nhóm: WEi

Công ty quản lý: OUI Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Rap, ăn uống, chụp ảnh và tán ngẫu

Sở trường: Nấu ăn và kỹ thuật dân dụng

DANIEL

Tên thật: Kang Daniel

Tên cũ: Kang Eui Geon

Hangul: 강다니엘

Tên hán việt: Khương Nghĩa Kiện

Ngày sinh: 10-12-1996 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 67kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Geumsahoedong, quận Geumjeong, thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 1

Xếp hạng lớp: B - A

Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: KONNECT Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Nhảy và lướt ván

Sở trường: B-Boying

DOHYUN

Tên thật: Kim Do Hyun

Hangul: 김도현

Tên hán việt: Kim Độ Hiền

Ngày sinh: 23-1-1992 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 92

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 4 năm 4 tháng

Cựu thành viên nhóm: BAIKAL

Công ty quản lý: BAIKAL Entertainment (2017-2019)

Sở thích: Viết lời

Sở trường: Hát

DONGBIN

Tên thật: Kim Dong Bin

Hangul: 김동빈

Tên hán việt: Kim Đông Bân

Ngày sinh: 19-3-2001 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 184cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 58

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 7 tháng

Công ty quản lý: One Cool Jacso Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Xem phim, nhảy cover, ăn uống và viết lời

Sở trường: Rap và nhảy

DONGHA

Tên thật: Choi Dong Ha

Hangul: 최동하

Tên hán việt: Thôi Đông Hà

Ngày sinh: 18-1-1996 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 48

Xếp hạng lớp: C - B

Thời gian thực tập: 4 năm 4 tháng

Cựu thành viên nhóm: ATEEN

Công ty quản lý: DS&A Entertainment (2018-2019)

Sở thích: Chơi game

Sở trường: Ghi nhớ bài hát và vũ đạo một cách nhanh chóng

DONGHAN

Tên thật: Kim Dong Han

Hangul: 김동한

Tên hán việt: Kim Đông Hàn

Ngày sinh: 3-7-1998 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 67kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Phường Janggi, quận Dalseo, thành phố Daegu, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 29

Xếp hạng lớp: D - B

Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng

Thành viên nhóm: WEi

Công ty quản lý: OUI Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Xem phim và xem trình diễn

Sở trường: Aikido, hapkido và nhảy cover

DONGHO

Tên thật: Kang Dong Ho

Hangul: 강동호

Tên hán việt: Khương Đông Hạo

Ngày sinh: 21-7-1995 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 179cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thôn Bongseong, thị trấn Aewol, huyện Bukjeju, thành phố Jeju, tỉnh Jeju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 13

Xếp hạng lớp: D - D

Thời gian thực tập: 7 năm 2 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2012 đến nay)

Sở thích: Chơi game và kumdo

Sở trường: Piano

DONGHYUN

Tên thật: Kim Dong Hyun

Hangul: 김동현

Tên hán việt: Kim Đông Hiền

Ngày sinh: 17-9-1998 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 179cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Jung, thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 28

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 11 tháng

Thành viên nhóm: AB6IX

Công ty quản lý: Brand New Music (2017 đến nay)

Sở thích: Xem phim, nghe nhạc và đi dạo sông Hàn

Sở trường: Guitar và sáng tác nhạc

DONGMYEONG

Tên thật: Son Dong Myeong

Hangul: 손동명

Tên hán việt: Tôn Đông Minh

Ngày sinh: 10-1-2000 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 51kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 68

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng

Thành viên nhóm: ONEWE

Công ty quản lý: RBW (2017 đến nay)

Sở thích: Xem phim

Sở trường: Hát

DONGSU

Tên thật: Jeong Dong Soo

Hangul: 정동수

Tên hán việt: Trịnh Đông Tú

Ngày sinh: 11-5-1991 (cung Kim ngưu)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 68

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 5 năm 2 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Enterarts (2018 đến nay)

Sở thích: Võ thuật và đá banh

Sở trường: Nhái giọng

EUIWOONG

Tên thật: Lee Eui Woong

Hangul: 이의웅

Tên hán việt: Lý Nghi Hùng

Ngày sinh: 5-4-2001 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Phường Guwol, quận Namdong, thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 23

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 9 tháng

Thành viên nhóm: TEMPEST

Công ty quản lý: Yuehua Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Violin, bóng rổ, bóng đá, bóng chày, cầu lông và vẽ

Sở trường: Violin

EUNKI

Tên thật: Hong Eun Ki

Hangul: 홍은기

Tên hán việt: Hồng Ân Cơ

Ngày sinh: 29-9-1997 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Bongcheon, quận Dongjak, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 38

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 6 năm 1 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: LIKE A WAVE (Daol Entertainment) (2020 đến nay)

Sở thích: Biên đạo nhảy

Sở trường: Waacking

GEONHEE

Tên thật: Lee Geon Hee

Hangul: 이건희

Tên hán việt: Lý Kiện Hy

Ngày sinh: 27-6-1998 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 33

Xếp hạng lớp: D - D

Thời gian thực tập: 6 tháng

Thành viên nhóm: ONEUS

Công ty quản lý: RBW (2017 đến nay)

Sở thích: Xem trang nghệ thuật và tìm kiếm thông điệp của nó

Sở trường: Piano

GWANGHYUN

Tên thật: Lee Gwang Hyun

Hangul: 이광현

Tên hán việt: Lý Quang Hiền

Ngày sinh: 23-7-1998 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Songdo 2, quận Yeonsu, thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 44

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 10 tháng

Công ty quản lý: Starship Entertainment (2017–2019)

Sở thích: Viết rap

Sở trường: Nhảy dây

HADON

Tên thật: Choi Ha Don

Hangul: 최하돈

Tên hán việt: Thôi Hà Đôn

Ngày sinh: 14-5-1993 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 85

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 8 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: JJCC

Công ty quản lý: The Jackie Chan Group Korea (2014 đến nay)

Sở thích: Ngủ, xem phim và diễn xuất

Sở trường: Bida

HAKNYEON

Tên thật: Joo Hak Nyeon

Hangul: 주학년

Tên hán việt: Chu Học Niên

Ngày sinh: 9-3-1999 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 58kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thôn Dongil, Xã Daejeong, thành phố Seogwipo, tỉnh Jeju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hồng Kông-Hàn Quốc

Hạng: 19

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng

Thành viên nhóm: THE BOYZ

Công ty quản lý: IST Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Trượt ván và cầu lông

Sở trường: Tiếng Quảng Đông

HEESEOK

Tên thật: Park Hee Seok

Hangul: 박희석

Tên hán việt: Phác Hy Thạc

Ngày sinh: 9-8-1992 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 86

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 5 năm 4 tháng

Thành viên nhóm: XENEX

Công ty quản lý: BAIKAL Entertainment (2017-2019)

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Nhảy tự do

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro