PRODUCE 101 SS1 (프로듀스 101 시즌 1) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P2)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

HAERIM

Tên thật: Jung Hae Rim

Hangul: 정해림

Tên hán việt: Trịnh Hải Lâm

Ngày sinh: 20-7-1998 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Sanbong, thành phố Gunpo, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 47

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 3 năm

Thành viên nhóm: WEKI MEKI

Công ty quản lý: Fantagio (2016 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Nhái giọng

HAEYOUNG

Tên thật: Park Hae Young

Hangul: 박해영

Tên hán việt: Phác Hải Anh

Ngày sinh: 13-5-1998 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 38

Xếp hạng lớp: A - B

Thời gian thực tập: 1 năm

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: NUPLAY (2023 đến nay)

Sở trường: Rap

HAYI

Tên thật: Park Ha Yi

Hangul: 박하이

Tên hán việt: Phác Hà Nghi

Ngày sinh: 18-1-1988 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 51

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 2 năm

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Taein Entertainment (2019 đến nay)

Sở trường: Nhảy và chơi golf

HAYUN

Tên thật: Kim Ha Yoon

Hangul: 김하윤

Tên hán việt: Kim Hà Duẫn

Ngày sinh: 5-9-1994 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 158cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Rời chương trình

Xếp hạng lớp: F

Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: SAYHO (2019 đến nay)

Sở trường: Viết thư pháp

HEEHYUN

Tên thật: Ki Hee Hyun

Hangul: 기희현

Tên hán việt: Kì Hy Hiền

Ngày sinh: 16-6-1995 (cung Song Tử)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Namwon, tỉnh Jeonbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 19

Xếp hạng lớp: C - A

Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: HICON Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Piano, viết rap và mua quần áo

Sở trường: Rap và trượt ván

HONGEUN

Tên thật: Kim Hong Eun

Hangul: 김홍은

Tên hán việt: Kim Hồng Ân

Ngày sinh: 25-8-1999 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Hwaseong, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 80

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 1 năm 10 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: N Company (2018 đến nay)

Sở trường: Diễn xuất

HYEHYEON

Tên thật: Shin Hye Hyeon

Hangul: 신혜현

Tên hán việt: Thân Tuệ Hiền

Ngày sinh: 15-5-1999 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 90

Xếp hạng lớp: F - C

Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng

Sở trường: Nhảy dây

HYELIN

Tên thật: Seo Hye Lin

Hangul: 서혜린

Tên hán việt: Từ Huệ Lân

Ngày sinh: 21-8-1995 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 65

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 5 năm

Sở trường: Hát

HYEMIN

Tên thật: Seong Hye Min

Hangul: 성혜민

Tên hán việt: Thành Huệ Mẫn

Ngày sinh: 18-3-1989 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 169cm

Cân nặng: 51kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 28

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 5 năm 2 tháng

Hiện tại là diễn viên

Công ty quản lý: N/A

Sở trường: Chạy marathon và huýt sáo

HYERI

Tên thật: Han Hye Ri

Hangul: 한혜리

Tên hán việt: Hàn Huê Lợi

Ngày sinh: 24-8-1997 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: 42kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gwangmyeong, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 12

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 11 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Star Empire Entertainment (2015–2017)

Sở thích: Nghe nhạc

Sở trường: Nhảy

HYOSUN

Tên thật: Lim Hyo Sun

Hangul: 임효선

Tên hán việt: Lâm Hiểu Thuận

Ngày sinh: 10-6-1998 (cung Song Tử)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 54kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Rời chương trình

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 6 năm

Sở trường: Keyboard và bass

HYUNGEUN

Tên thật: Kim Hyung Eun

Hangul: 김형은

Tên hán việt: Kim Hưởng Ân

Ngày sinh: 28-9-1994 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 40kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 33

Xếp hạng lớp: C - B

Thời gian thực tập: 7 năm

Sở trường: Hip hop

HYUNJU

Tên thật: Moon Hyun Joo

Hangul: 문현주

Tên hán việt: Văn Hiền Châu

Ngày sinh: 31-12-1998 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 97

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 3 năm 4 tháng

Hiện tại là người mẫu

Công ty quản lý: YGK+ Entertainment (2017 đến nay)

Sở trường: Hát và diễn xuất

INSUN

Tên thật: Hwang In Sun

Hangul: 황인선

Tên hán việt: Hoàng Nhân Tiên

Ngày sinh: 31-1-1987 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 27

Xếp hạng lớp: D - C

Thời gian thực tập: 3 năm 5 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: New Planet Entertainment (2021 đến nay)

Sở trường: Nhảy

JAYEON

Tên thật: Kim Ja Yeon

Hangul: 김자연

Tên hán việt: Kim Trà Nghiên

Ngày sinh: 7-3-1991 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 86

Xếp hạng lớp: F - D

Thời gian thực tập: 4 tháng 2 tuần

Sở trường: Piano và sáng tác nhạc

JINHEE

Tên thật: Lee Jin Hee

Hangul: 이진희

Tên hán việt: Lý Trấn Hy

Ngày sinh: 28-8-1991 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Gwangyang, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 54

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng

Sở trường: Nhái giọng

JISUNG

Tên thật: Kim Ji Sung

Hangul: 김지성

Tên hán việt: Kim Chi Thanh

Ngày sinh: 30-10-1996 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 169cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 68

Xếp hạng lớp: D - B

Thời gian thực tập: 6 năm 4 tháng

Hiện tại là diễn viên

Công ty quản lý: N Company (2016 đến nay) 

Sở trường: Piano

JIYEON

Tên thật: Han Ji Yeon

Hangul: 한지연

Tên hán việt: Hàn Chỉ Nghiên

Ngày sinh: ?-?-1995 (cung ?)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 76

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng

Sở trường: Chơi golf và cưỡi ngựa

JOONHEE

Tên thật: Bang Joon Hee

Hangul: 방준희

Tên hán việt: Phương Xuân Hy

Ngày sinh: 17-11-1998 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 94

Xếp hạng lớp: F - C

Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng

Sở trường: Đan len

JUNA

Tên thật: Kim Joo Na

Hangul: 김주나

Tên hán việt: Kim Châu Nhã

Ngày sinh: 31-1-1987 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 34

Xếp hạng lớp: C - F

Thời gian thực tập: 3 năm 9 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Hidden Sound (2018 đến nay)

Sở trường: Hát

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro