JUNGMIN
Tên thật: Im Jung Min
Hangul: 임정민
Tên hán việt: Lâm Trinh Mẫn
Ngày sinh: 27-12-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 57
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 10 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Irion Entertainment (2022–2023)
Sở trường: Nhảy
KAI
(이)
Tên thật: Ng Sze Kai
Tên tiếng anh: Katherine Ng
Kanji: 吳思佳
Tên hán việt: Ngô Tư Khải
Ngày sinh: 2-6-1994 (cung Song Tử)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Quảng Châu, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Hạng: 23
Xếp hạng lớp: B - B
Thời gian thực tập: 2 năm
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Unleash Entertainment (2017 đến nay)
Sở trường: Nhảy latin và tennis
KANGYOON
Tên thật: Pyun Kang Yoon
Hangul: 편강윤
Tên hán việt: Biện Khương Duẫn
Ngày sinh: 7-4-1992 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 78
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 6 năm 4 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: N/A
Sở trường: Lướt ván và bắn súng
KATHERINE
Tên thật: Katherine Lee
Hangul: 캐서린 리
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: ?-?-2001 (cung ?)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Trung Quốc-Hoa Kỳ
Hạng: 89
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 10 tháng
Sở trường: Chơi trống
KYULKYUNG
(결경)
Tên thật: Zhou Jie Qiong
Tên hàn: Joo Kyul Kyung
Kanji: 周洁琼
Tên hán việt: Chu Khiết Quỳnh
Ngày sinh: 16-12-1998 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Hạng: 6
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 5 năm 5 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Zhou Jieqiong Studio (2020 đến nay)
Sở thích: Tìm kiếm các web làm đẹp và mua sắm trên mạng
Sở trường: Nhảy, guitar và pipa
KYUNGHA
Tên thật: Im Kyung Ha
Hangul: 임경하
Tên hán việt: Lâm Khánh Hà
Ngày sinh: ?-9-1997 (cung ?)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 41kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: A
Thời gian thực tập: 6 tháng 2 tuần
Sở trường: Viết lời
KYUNGWON
Tên thật: Kang Kyung Won
Hangul: 강경원
Tên hán việt: Khương Khánh Nguyên
Ngày sinh: 5-11-1997 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Gwangsan, thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 48
Xếp hạng lớp: C - D
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Hiện tại đang người mẫu
Công ty quản lý: Petite Concierge (2022 đến nay)
Sở thích: Viết thư và sưu tầm túi xách
Sở trường: Hát và nhảy
MINA
Tên thật: Kang Mi Na
Hangul: 강미나
Tên hán việt: Khương Mỹ Nhã
Ngày sinh: 4-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Icheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 9
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 1 năm 1 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Story J Company (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim, chơi game và đi du lịch một mình
Sở trường: Nhảy waacking
MINJI
Tên thật: Kim Min Ji
Hangul: 김민지
Tên hán việt: Kim Mẫn Chi
Ngày sinh: 20-1-1993 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 44
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 4 năm 3 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: SW Entertainment (2023-2024)
Sở trường: Viết lời
MINJI
Tên thật: Park Min Ji
Hangul: 박민지
Tên hán việt: Phác Mẫn Chi
Ngày sinh: 31-3-1999 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Yeongdeok, quận Giheung, thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 53
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 6 tháng
Thành viên nhóm: SECRET NUMBER
Công ty quản lý: Vine Entertainment (2021 đến nay)
Sở trường: Piano và diễn xuất
MINJUNG
Tên thật: Kim Min Jung
Hangul: 김민정
Tên hán việt: Kim Mẫn Trinh
Ngày sinh: 20-5-2002 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 152cm
Cân nặng: 40kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 45
Xếp hạng lớp: D - F
Thời gian thực tập: 5 năm 6 tháng
Cựu thành viên nhóm: IOLITE
Công ty quản lý: P NATION (2021)
Sở trường: Nhảy
MINKYUNG
Tên thật: Kim Min Kyung
Hangul: 김민경
Tên hán việt: Kim Mẫn Quỳnh
Ngày sinh: 29-7-1997 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Sillim, quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 42
Xếp hạng lớp: F - B
Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng
Hiện tại đang là người mẫu
Công ty quản lý: KPLUS (2022 đến nay)
Sở trường: Nấu ăn
MISO
Tên thật: Kim Mi So
Hangul: 김미소
Tên hán việt: Kim Mỹ Tố
Ngày sinh: 29-4-2000 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 73
Xếp hạng lớp: D - C
Thời gian thực tập: 5 tháng
Sở trường: Ballet
NAYOUNG
Tên thật: Kim Na Young
Hangul: 김나영
Tên hán việt: Kim Nhã Anh
Ngày sinh: 23-11-1995 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Yangcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 14
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Goodman Story Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem các video trên youtube và nghe nhạc
Sở trường: Hát Jazz
NAYOUNG
Tên thật: Lim Na Young
Hangul: 임나영
Ngày sinh: 18-12-1995 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 10
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 4 năm 7 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Ascendio (2023 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, vẽ và cắt móng tay
Sở trường: Nhảy
RISA
(리사)
Tên thật: Ariyoshi Risa
Kana: あリよし リサ
Tên hán việt: Hữu Lý Cát Ly Tá
Ngày sinh: 13-11-1992 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc-Nhật Bản
Hạng: 55
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 4 tháng
Sở trường: Piano
RIYU
Tên thật: Hwang Ri Yoo
Hangul: 황리유
Tên hán việt: Hoàng Lợi Du
Ngày sinh: 2-8-1998 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 66
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 2 năm 8 tháng
Sở trường: Rap và hip hop
SAEM
Tên thật: Heo Saem
Hangul: 허샘
Tên hán việt: Hứa Sầm
Ngày sinh: 7-8-1993 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Suseong, thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 75
Xếp hạng lớp: C - F
Thời gian thực tập: 1 năm 11 tháng
Sở trường: Guitar
SEHEE
Tên thật: Park Se Hee
Hangul: 박세희
Tên hán việt: Phác Thế Hỷ
Ngày sinh: 17-5-1993 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 43
Xếp hạng lớp: C - F
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Sở trường: Chạy bộ và bóng rổ
SEHEUN
Tên thật: Lee Se Heun
Hangul: 이세흔
Tên hán việt: Lý Thế Huyền
Ngày sinh: 11-9-1999 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 93
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 2 năm
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Space Sound (2023 đến nay)
Sở trường: Violin
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro