PRODUCE 101 SS1: là chương trình truyền hình thực tế sống còn của Hàn Quốc lần đầu được phát sóng trên kênh truyền hình Mnet vào năm 2016. Đây là một dự án quy mô lớn, mà trong đó công chúng sẽ "đào tạo" nên một nhóm nhạc bằng cách lựa chọn từng thành viên trong số 101 thực tập sinh đến từ nhiều công ty giải trí khác nhau cũng như định hướng phong cách cho nhóm, chọn bài hát ra mắt và kể cả tên nhóm. Tên chính thức của nhóm là I.O.I.
TRAINERS
JANG HYUN SUK (MC)
KIM SUNG EUN X JEA (VOCAL)
BAE YOON JUNG X KAHI (DANCE)
CHEETAH (RAP)
TRAINEES PROFILE
AREUM
Tên thật: Oh Han A Reum
Hangul: 오한아름
Tên hán việt: Ngô Hàn Nhi Nghiêm
Ngày sinh: 19-1-1998 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 83
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Sở trường: Vật tay
AYOUNG
Tên thật: Hwang A Young
Hangul: 황아영
Tên hán việt: Hoàng Nhi Anh
Ngày sinh: 23-11-1995 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 56
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 6 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: FREEZYBONE
Công ty quản lý: ONO Entertainment (2017–2018)
Sở trường: Piano
BOSEON
Tên thật: Kim Bo Seon
Hangul: 김보선
Tên hán việt: Kim Bảo Tiên
Ngày sinh: 2-7-1994 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 96
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 2 năm
Sở trường: Trượt ván
CHAEEUN
Tên thật: Shim Chae Eun
Hangul: 심채은
Tên hán việt: Nhậm Thái Ngân
Ngày sinh: ?-10-1999 (cung ?)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 60
Xếp hạng lớp: C - F
Thời gian thực tập: 4 năm 9 tháng
Sở trường: Làm nhạc
CHAEKYUNG
Tên thật: Yoon Chae Kyung
Hangul: 윤채경
Tên hán việt: Doãn Thái Cảnh
Ngày sinh: 7-4-1996 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Mansu, quận Namdong, thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 16
Xếp hạng lớp: D - C
Thời gian thực tập: 4 năm 4 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Management A.M.9 (2022 đến nay)
Sở thích: Đọc sách và ngôn ngữ học
Sở trường: Diễn xuất
CHAELIN
Tên thật: Lee Chae Lin
Hangul: 이채린
Tên hán việt: Lý Thái Lân
Ngày sinh: 20-10-1999 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 87
Xếp hạng lớp: D - D
Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng
Cựu thành viên nhóm: FANATICS
Công ty quản lý: FENT (2019–2022)
Sở trường: Rap và hip-hop
CHAEYEON
Tên thật: Jung Chae Yeon
Hangul: 정채연
Tên hán việt: Trịnh Thái Nghiên
Ngày sinh: 1-12-1997 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Jorye, thành phố Suncheon, tỉnh Jeonnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 7
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 8 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: BH Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim và chơi game
Sở trường: Nhảy, aegyo và trượt ván
CHANMI
Tên thật: Heo Chan Mi
Hangul: 허찬미
Tên hán việt: Hứa Xán Mỹ
Ngày sinh: 6-4-1992 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 26
Xếp hạng lớp: A - B
Thời gian thực tập: 10 năm 4 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Arang Entertainment (2023 đến nay)
Sở trường: Piano và trống
CHUNGHA
Tên thật: Kim Chung Ha
Tên cũ: Kim Chan Mi
Hangul: 김청하
Tên hán việt: Kim Thỉnh Hạ
Ngày sinh: 9-2-1996 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 4
Xếp hạng lớp: A - A
Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: MORE VISION (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim một mình
Sở trường: Nhảy và biên đạo
DAJEONG
Tên thật: Kim Da Jeong
Hangul: 김다정
Tên hán việt: Kim Đa Trinh
Ngày sinh: 8-8-1995 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 54kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 62
Xếp hạng lớp: D - C
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Cựu thành viên nhóm: HASHTAG
Công ty quản lý: Wannabe Entertainment (2022–2023)
Sở thích: Nấu ăn
Sở trường: Hip-Hop
DANI
Tên thật: Kim Da Ni
Tên tiếng anh: Danielle Kim
Hangul: 김다니
Tên hán việt: Kim Đa Nỉ
Ngày sinh: 23-12-1999 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Los Angeles, tiểu bang California, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Hạng: 24
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 4 năm 9 tháng
Sở trường: Tiếng Anh
DOHEE
Tên thật: Kim Do Hee
Hangul: 김도희
Tên hán việt: Kim Đào Hy
Ngày sinh: 16-6-1997 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 81
Xếp hạng lớp: F - F
Thời gian thực tập: 8 tháng
Sở trường: Chạy bộ và chăm sóc cún con
DOYEON
Tên thật: Kim Do Yeon
Hangul: 김도연
Tên hán việt: Kim Đào Nghiên
Ngày sinh: 4-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Bupyeong, thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 8
Xếp hạng lớp: B - A
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: WEKI MEKI
Công ty quản lý: Fantagio (2016 đến nay)
Sở thích: Xem phim và nghe nhạc
Sở trường: Nhảy
EUNBIN
Tên thật: Choi Eun Bin
Hangul: 최은빈
Tên hán việt: Thôi Ngân Bân
Ngày sinh: 4-6-1993 (cung Song Tử)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 70
Xếp hạng lớp: C - C
Thời gian thực tập: 3 năm 10 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Enterarts (2018 đến nay)
Sở trường: Hát và nhảy
EUNBIN
Tên thật: Kwon Eun Bin
Hangul: 권은빈
Tên hán việt: Quyền Ân Bân
Ngày sinh: 6-1-2000 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Seocho, quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 35
Xếp hạng lớp: A - D
Thời gian thực tập: 2 năm
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Cube Entertainment (2016 đến nay)
Sở thích: Guitar và mua sắm
Sở trường: Guitar
EUNJIN
Tên thật: Ma Eun Jin
Hangul: 마은진
Tên hán việt: Mã Ân Trân
Ngày sinh: 23-5-1997 (cung Song Tử)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Dangjin, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Xếp hạng lớp: F
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Coridel Entertainment (2015–2018)
Sở trường: Hát
EUNWOO
Tên thật: Jung Eun Woo
Hangul: 정은우
Tên hán việt: Trịnh Ân Vũ
Ngày sinh: 1-7-1998 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 21
Xếp hạng lớp: D - B
Thời gian thực tập: 2 năm 10 tháng
Cựu thành viên nhóm: HINAPIA
Công ty quản lý: OSR Entertainment (2019–2020)
Sở trường: Hát
GAEUL
Tên thật: Park Ga Eul
Hangul: 박가을
Tên hán việt: Phác Giai Như
Ngày sinh: 8-3-1999 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 52
Xếp hạng lớp: B - C
Thời gian thực tập: 6 tháng
Thành viên nhóm: FAVORITE
Công ty quản lý: Astory Entertainment (2017 đến nay)
Sở trường: Ballet
HAEIN
Tên thật: Lee Hae In
Hangul: 이해인
Tên hán việt: Lý Hải Ân
Ngày sinh: 4-7-1994 (cung Cự Gỉai)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Masanhoewon, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 17
Xếp hạng lớp: C - A
Thời gian thực tập: 5 năm
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: S2 Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Hát và ăn uống
Sở trường: Bắt chước bài phát biểu của Otaku
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro