Y tế sức khỏe

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE
=========================
1. 救护车 jiùhù chē : xe cứu thương
2. 绷带 bēngdài : băng , vải băng
3. 诞生 dànshēng : ra đời
4. 血压 xiěyā : huyết áp
5. 身体护理 shēntǐ hùlǐ : chăm sóc cơ thể
6. 感冒 gǎnmào : Cảm cúm
7. 拐杖 guǎizhàng : cái nạng , ba-toong
8. 检查 jiǎnchá: Kiểm tra
9. 精疲力尽 jīng pí lì jìn : kiệt sức
10. 急救箱 jíjiù xiāng : tủ thuốc cấp cứu
11. 康复 kāngfù : bình phục
12. 健康 jiànkāng : mạnh khỏe
13. 助听器 zhùtīngqì : máy trợ thính
14. 医院 yīyuàn : bệnh viện
15. 注射 zhùshè : tiêm
16. 受伤 shòushāng : chấn thương
17. 化妆 huàzhuāng : trang điểm
18. 按摩 àn mó : xoa bóp
19. 医学 yīxué : y học
20. 药品 yàopǐn : thuốc
21. 口罩 kǒuzhào : khẩu trang
22. 指甲钳 zhǐjiǎ qián : kéo cắt móng tay
23. 超重 chāozhòng : béo phì
24. 手术 shǒushù : Phẫu thuật
25. 疼痛 téngtòng :đau
26. 香水 xiāngshuǐ: nước hoa
27. 药片 yàopiàn : thuốc tiengtrunganhduong
28. 怀孕 huáiyùn : mang thai
29. 剃须刀 tì xū dāo : Dao cạo râu
30. 刮胡子 guā húzi : cạo râu
31. 睡眠 shuìmián: giấc ngủ
32. 吸烟者 xīyān zhě : người hút thuốc
33. 禁烟 jìnyān : cấm hút thuốc lá
34. 防晒霜 fángshài shuāng: kem chống nắng
35. 棉签 miánqiān : miếng gạc
36. 牙刷 yáshuā : bàn chải đánh răng
37. 牙膏 yágāo : kem đánh răng
38. 牙签 yáqiān : cây tăm
39. 受害人 shòuhài rén : nạn nhân
40. 体重磅秤 tǐzhòng bàngchèng : cái cân
41. 轮椅 lúnyǐ : chiếc xe lăn
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
✔️ Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
✔️ Hotline: 0987.231.448
✔️ Website: http://tiengtrungthanglong.com/
👉 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese