Hàng hóa

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HÀNG HÓA
===================
1. 工业品Gōngyè pǐn: hàng công nghiệp
2. 重工业品Zhònggōngyè pǐn: hàng công nghiệp nặng
3. 轻工业品Qīnggōngyè pǐn: hàng công nghiệp nhẹ
4. 进口商品Jìnkǒu shāngpǐn: hàng hóa nhập khẩu
5. 出口商品Chūkǒu shāngpǐn: hàng hóa xuất khẩu
6. 矿产品Kuàng chǎnpǐn: hàng khoáng sản
7. 进口项目Jìnkǒu xiàngmù: hạng mục nhập khẩu
8. 出口项目Chūkǒu xiàngmù: hạng mục xuất khẩu
9. 外国商品Wàiguó shāngpǐn: hàng ngoại
10. 进口货物Jìnkǒu huòwù: hàng nhập khẩu
11. 农产品Nóngchǎnpǐn: hàng nông sản
12. 外国制造的Wàiguó zhìzào de: hàng nước ngoài sản xuất
13. 过境货物Guòjìng huòwù: hàng quá cảnh
14. 当地制造的Dāngdì zhìzào de: hàng sản xuất tại chỗ
15. 出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐn: hàng sản xuất xuất khẩu
16. 工艺美术品Gōngyì měishù pǐn: hàng thủ công mỹ nghệ
17. 本国制造的Běnguó zhìzào de: hàng trong nước sản xuất
18. 中国制造的Zhōngguó zhìzào de: hàng Trung Quốc sản xuất
19. 出口货物Chūkǒu huòwù: hàng xuất khẩu
20. 发票Fāpiào: hóa đơn
21. 假定发票Jiǎdìng fāpiào: hóa đơn chiếu lệ
22. 确定发票Quèdìng fāpiào: hóa đơn chính thức
23. 商业发票Shāngyè fāpiào: hóa đơn thương mại
24. 商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì: hội chợ thương mại
25. 互惠合同Hùhuì hétóng: hợp đồng đôi bên cùng có lợi
26. 购货合同Gòu huò hétóng: hợp đồng mua hàng
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
✔️ Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
✔️ Hotline: 0987.231.448
✔️ Website: http://tiengtrungthanglong.com/
👉 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese