Valentine

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

https://www.facebook.com/groups/293339601263703/
Mn mới học tiếng trung tham gia nhóm giao lưu học hỏi nhé
1. 约会 Yuēhuì: Hẹn hò
2. 吻 Wěn: Hôn
3. 心 Xīn: Trái tim
4. 拥抱 Yǒngbào: Ôm
5. 巧克力 Qiǎokèlì: Sô-cô-la
6. 花 Huā: Hoa
7. 爱 Ài: Yêu
8. 求婚 Qiúhūn: Cầu hôn
9. 玫瑰花 Méiguī huā: Hoa hồng
10. 表白 Biǎobái: Tỏ tình
11. 香水 Xiāngshuǐ: Nước hoa
12. 送 Sòng: Tặng
13. 礼物 Lǐwù: Quà
14. 情人节 Qíngrén jié: Valentine
15. 约 会 yuē huì: hẹn hò
16. 玫 瑰 méi guī: hoa hồng
17. 糖 果 táng guǒ: kẹo
18. 勿 忘 我 wù wàng wǒ: Forget-Me-Not xin đừng quên em
19. 初 恋 chū liàn: tình đầu
20. 一 见 钟 情 yī jiàn zhōng qíng: tiếng sét ái tình
21. 情 人 节 卡 片 qíng rén jié kǎ piàn: thiệp valentine
22. 烛 光 晚 餐 zhú guāng wǎn cān: bữa tối lãng mạn ( Bữa tối dưới ánh nến)
23. 真 爱 zhēn ài: yêu thật lòng
24. 奇 妙 的 感 觉 qí miào de gǎn jué: cảm giác kỳ diệu
25. 甜 蜜 的 痛 苦 tián mì de tòng kǔ: Nỗi đau ngọt ngào
26. 天 生 一 对 tiān shēng yī duì: Trời sinh một cặp
27. 大 团 圆 结 局 dà tuán yuán jié jú: Kết thúc có hậu
28. 甜 心 tián xīn: Trái tim ngọt ngào
29. 爱 人 ài rén Người yêu
30. 爱 神 丘 比 特 ài shén qiū bǐ tè: Thần tình yêu Cupid
31. 浪 漫 làng màn: Lãng mạn
32. 醉 心 zuì xīn: say tình
33. 誓 言 shì yán: lời thề hẹn
34. 忠 心 zhōng xīn: chung thủy
35. 永 恒 yǒng héng: mãi mãi.     

- - - 🌹🌹🌹🎁🎁🎁🌹🌹🌹- - - 

#NGÔN_NGỮ_HẸN_HÒ💕💕

我喜欢你 : tôi thích bạn

我想你 : tôi nhớ bạn

我的爱情 : tinh yêu của tôi

1:我想和你约会。wǒ xiǎng hé nǐ yuē huì: Anh muốn hẹn hò với em

2:我买单!wǒ mǎi dān: Để anh trả tiền

3:我们AA制吧!wǒ men AA zhì ba: Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)

4:你想跳舞吗?nǐ xiǎng tiào wǔ ma: Em muốn khiêu vũ không?

5:陪我好吗?péi wǒ hǎo ma: Bên anh được không?

6:我送你回家。wǒ sòng nǐ huí jiā: Anh đưa em về nhà

7:我今天晚上过得很开心。wǒ jīn tiān wǎn shang guò de hěn kāi xīn: Tối hôm nay anh rất vui

#HỨA_HẸN

1:我是你的。wǒ shì nǐ de: Em là của anh

2:你是我的。nǐ shì wǒ de: Anh là của em

3:我不想离开你。wǒ bù xiǎng lí kāi nǐ: Anh không muốn rời xa em

4:我不能没有你。wǒ bù néng méi yǒu nǐ: Anh không thể không có em

5:我们结婚吧!wǒ men jié hūn ba: Chúng ta kết hôn nhé

6:我想嫁给你!wǒ xiǎng jià gěi nǐ: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)

7:我想娶你!wǒ xiǎng qǔ nǐ: Anh muốn lấy em (dùng cho con trai)

8:我愿意!wǒ yuàn yì: Em đồng ý

9:一见钟情 yī jiàn zhōngqíng: Tình yêu sét đánh

10:日久生情 rì jiǔ shēng qíng: Lâu ngày sinh tình

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese