Tiệc tùng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TIỆC TÙNG
=====================
1. Ghế ngồi trong quán bar: 酒吧座椅 jiǔbā zuò yǐ
2. Bộ đồ ăn: 餐具 cānjù
3. Cốc uống trà: 茶杯 chábēi
4. Đĩa, khay đựng ấm chén: 茶碟 chá dié
5. Chậu: 盆 pén
6. Tô canh: 汤盆 tāng pén
7. Phóng sét, cái nĩa: 叉 chā
8. Dao: 刀 dāo
9. Thìa cà phê: 茶匙 cháchí
10. Thìa canh: 汤匙 tāngchí
11. Cốc thủy tinh: 玻璃杯 bōlí bēi
12. Bát: 碗 wǎn
13. Đũa: 筷 kuài
14. Ấm trà: 茶壶 cháhú
15. Bình pha cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú
16. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn
17. Giấy ăn: 餐巾纸 cānjīnzhǐ
18. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù
19. Tăm: 牙签 yáqiān
20. Góc dành cho người sành ăn: 美食角 měishí jiǎo
21. Quầy bar mini: 迷你酒吧 mínǐ jiǔbā
22. Phòng ăn xoay tròn: 旋转餐厅 xuánzhuǎn cāntīng
23. Món ăn các vùng: 菜系 càixì
24. Món ăn (cơm) italy: 意大利菜 yìdàlì cài
25. Thực phẩm mỹ: 美式食品 měishì shípǐn
26. Món ăn (cơm) pháp: 法国菜 fàguó cài
27. Món ăn (cơm) quảng đông: 广式菜 guǎng shì cài
28. Cơm tây: 西餐 xīcān
29. Bữa ăn tự chọn kiểu tây: 西式自助菜 xīshì zìzhù cài
30. Salad tôm nõn: 虾仁色拉 xiārén sèlā
31. Salad gà: 鸡色拉 jī sèlā
32. Canh (súp) măng lau bơ: 奶油芦笋唐 nǎiyóu lúsǔn táng
33. Súp cà bớ: 奶油番茄唐 nǎiyóu fānqié táng
34. Súp đặc: 浓汤 nóng tāng
35. Nước dùng: 清汤 qīngtāng
36. Súp rau: 蔬菜汤 shūcài tāng
37. Cá yên xương: 胭鲳鱼 yān chāng yú
38. Tôm pandan: 炸明虾 zhá míng xiā
39. Cua nướng: 烙蟹斗 lào xiè dǒu
40. Gà quay: 烤鸡 kǎo jī
41. Gà hầm: 煨鸡 wēi jī
42. Sườn lợn: 猪排 zhūpái
43. Sườn bò, bò bít tết: 牛排 niúpái
44. Bánh thịt bò: 牛肉饼 niúròu bǐng
45. Món sườn bò thăn: 腓利牛排 féi lì niúpái
46. Cá nướng: 鱼排 yú pái
47. Cơm tàu: 中餐 zhōngcān
48. Đĩa đồ nguội: 冷盘 lěngpán
49. Món đồ nguội khai vị: 八小蝶 bā xiǎo dié
50. Đĩa đồ nguội thập cẩm: 十锦冷盘 shí jǐn lěngpán
51. Món gà xào thập cẩm: 釜蓉鸡片 fǔ róng jī piàn
52. Món gà nấu măng và nấm: 笋菇鸡丁 sǔn gū jī dīng
53. Gà non rán giòn: 脆皮嫩鸡 cuì pí nèn jī
54. Gà hầm hạt dẻ: 炖栗子鸡 dùn lìzǐ jī
55. Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất: 沙锅栗子鸡 shāguō lìzǐ jī
56. Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu: 灯笼虾仁 dēnglóng xiārén
57. Tôm chiên cháy: 虾仁锅巴 xiārén guōbā
58. Măng cua: 蟹肉竹笋 xiè ròu zhúsǔn
59. Bột tôm đậu phụ: 蟹粉豆腐 xièfěn dòufu
60. Cá mandarin hấp: 葱油桂鱼 cōng yóu guì yú
61. Cá trích hấp: 清篜鲥鱼 qīng zhēng shí yú
62. Cá sốt cà chua: 茄汁鱼片 qié zhī yú piàn
63. Món vây cá: 鱼翅 yúchì
64. Vịt quay bắc kinh: 北京烤鸭 běijīng kǎoyā
65. Vịt rán giòn: 香酥鸭 xiāng sū yā
66. Món vịt bát bảo: 八宝鸭 bā bǎo yā
67. Thịt bò xiên nướng: 串烤牛肉 chuàn kǎo niúròu
68. Thịt bò xào dầu hào: 蚝油牛肉 háoyóu niúròu
69. Thịt lợn xào chua ngọt: 古老肉 gǔlǎo ròu
70. Món lẩu: 火锅 huǒguō
71. Món bắp cải nấm hương: 冬菇菜心 dōnggū cài xīn
72. Canh sò khô: 干贝汤 gānbèi tāng
73. Canh baba với chân giò hun khói: 火腿甲鱼汤 huǒtuǐ jiǎyú tāng
74. Súp yến: 燕窝汤 yànwō tāng
75. Súp gà vây cá: 鸡汤鱼翅 jītāng yúchì
76. Món tráng miệng: 点心 diǎnxīn
77. Bánh nhân tôm: 虾仁饺 xiārén jiǎo
78. Món gà và thịt hun khói cuốn: 金银酥卷 jīn yín sū juǎn
79. Tâm sen đường phèn: 冰糖莲心 bīngtáng liánxīn
80. Canh hạnh nhân: 杏仁羹 xìngrén gēng
81. Cơm bát bảo: 八宝饭 bābǎofàn
82. Kem sundae: 冰淇淋圣代 bīngqílín shèng dài
83. Salad hoa quả: 水果色拉 shuǐguǒ sèlā
84. Bánh pudding bơ: 奶油布丁 nǎiyóu bùdīng
85. Bánh pudding nhân trứng: 蛋布丁 dàn bùdīng
86. Kem bơ thảo quả: 鲜奶油草莓 xiān nǎiyóu cǎoméi
87. Bánh nướng nhân táo: 苹果攀 píngguǒ pān
88. Bánh sandwich: 总会三明治 zǒng huì sānmíngzhì
89. Rượu sâm banh: 香槟酒 xiāngbīnjiǔ
90. Rượu whisky: 威士忌 wēishìjì
91. Rượu nho trắng: 白葡萄酒 bái pútáojiǔ
92. Rượu nho ngọt: 甜葡萄酒 tián pútáojiǔ
93. Rượu nho đỏ pháp: 法国红葡萄酒 fàguó hóng pútáojiǔ
94. Rượu brandy: 白兰地 báilándì
95. Rượu gin: 杜松子酒 dù sōngzǐ jiǔ
96. Rượu punch (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh): 潘趣酒 pān qù jiǔ
97. Rượu vermouth: 苦艾酒 kǔ ài jiǔ
98. Rượu vodka: 伏特加酒 fútèjiā jiǔ
99. Coca-cola: 可口可乐 kěkǒukělè
100. Nước 7-up: 七喜 qīxǐ
101. Nước sprite: 雪碧 xuěbì
102. Pepsi: 百事可乐 bǎishìkělè
103. Rượu mao đài: 茅台酒 máotái jiǔ
104. Rượu trúc diệp thanh: 竹叶青 zhúyèqīng
105. Rượu thiệu hưng: 绍兴酒 shàoxīngjiǔ
106. Bia thanh đảo: 青岛啤酒 qīngdǎo píjiǔ
107. Nước dừa tươi: 天然椰子汁 tiānrán yēzi zhī
108. Nước quả đại hạnh: 大亨果茶 dàhēng guǒ chá
109. Trà đen: 红茶 hóngchá
110. Trà hoa: 花茶 huāchá
111. Trà hoa cúc: 菊花茶 júhuā chá
112. Nước chanh: 柠檬水 níngméng shuǐ
113. Nước soda: 苏打水 sūdǎ shuǐ
114. Đồ uống nhẹ: 软饮料 ruǎnyǐnliào
115. Nước khoáng: 矿泉水 kuàngquán shuǐ
116. Phiếu thu chi: 帐单 zhàng dān
117. Biên lai nhận tiền: 收据 shōujù
=======================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
✔️ Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
✔️ Hotline: 0987.231.448
✔️ Website: http://tiengtrungthanglong.com/
👉 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese