Ngoại tình

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGOẠI TÌNH
=============
1. Ngoại tình: 外遇   Wàiyù
2. Ngoại tình: 婚外恋   hūnwàiliàn
3. Bị cắm sừng: 戴绿帽子   dàilǜmào zi
4. Mập mờ, ám muội: 暧昧   àimèi
5. Hồ ly tinh: 狐狸精   húlíjīng
6. Kẻ thứ 3: 第三者   dì sān zhě
7. Bỏ nhà theo trai: 私奔   sībēn
8. Cãi nhau: 争吵   zhēngchǎo
9. Ghen/ đánh ghen: 吃醋   chīcù
10. Chen chân: 插足   chāzú
11. Đánh lộn: 打架    dǎjià
12. Phản bội: 背叛   bèipàn
13. Thông dâm: 通奸   tōngjiān
14. Đa tình: 花心   huāxīn
15. Sống chung: 姘居    pīnjū
16. Lừa dối: 欺骗   qīpiàn
17. Ly hôn: 离婚   líhūn
18. Không chung thủy: 不专一   bù zhuān yī
19. Oán giận: 怨恨   yuànhèn
20. Trả thù: 报复   bàofù
21. người chồng phụ bạc: 负心郎   fùxīn láng
22. Vượt quá giới hạn: 出轨   chūguǐ
=======================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
✔️ Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
✔️ Hotline: 0987.231.448
✔️ Website: http://tiengtrungthanglong.com/
👉 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese