things

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH 🏃‍♂️🏃‍♀️🚴‍♂️🚵‍♂️🚣‍♂️

Đi du lịch thì cần mang cái gì nào???

现金: /xiàn jīn /: tiền mặt
信用卡: /xìn yòng kǎ/: thẻ tín dụng
身份证: /shēn fèn zhèng/: chứng minh thư nhân dân
行李: /xíng lǐ /: hành lí
拉杆箱: /lā gān xiāng/: vali kéo
Các bạn tham gia nhóm học tiếng trung cho người mới bắt đầu nhé
https://www.facebook.com/groups/293339601263703/

Đây là fan page học tiếng trung của mình
https://www.facebook.com/pg/H%E1%BB%8Dc-ti%E1%BA%BFng-trung-tr%E1%BA%A7n-m%E1%BA%A1nh-%C4%91%E1%BB%A9c-2083549071960768/posts/

Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

背包: /bèi bāo/: ba lô
衣服: /yīfu/: quần áo
外套: /wài tào/: áo khoác ngoài
正式衣着: /zhèng shì yī zhuó/: quần áo lịch sự, nghiêm chỉnh mặc trong những dịp quan trọng
休闲衣服: /xiū xián yīfu/: quần áo mặc bình thường
鞋子: /xiézi/: giày
运动鞋: /yùn dòng xié /: giày thể thao
墨镜: /mò jìng/: kính râm
睡衣: /shuì yī/: quần áo ngủ
拖鞋: /tuō xié/: dép lê, dép tông
帽子: /màozi/: mũ
遮阳帽: /zhē yáng mào/: mũ che nắng
保暖帽: /bǎo nuǎn mào /: mũ giữ ấm ( nếu như bạn đi du lịch vào mùa lạnh )
袜子: /wàzi/: tất
泳装: /yǒng zhuāng/: đồ bơi
蛙镜: /wā jìng/: kính bơi
眼罩: /yǎn zhào/: bịt mắt
耳罩: /ěr zhào/: bịt tai
口罩: /kǒu zhào/: khẩu trang
手机: /shǒu jī/: điện thoại
头灯: /tóu dēng/: đèn chụp đầu
充电器: /chōng diàn qì/: sạc điện
耳机: /ěr jī/: tai nghe
手提电脑: /shǒu tí diàn nǎo/: máy tính xách tay
平板电脑: /píng bǎn diàn nǎo/: ipad
自拍干: /zì pāi gān/: gậy tự sướng
照相机: /zhào xiāng jī/: máy ảnh
存储卡: /cún chǔ kǎ/: thẻ nhớ
Nguồn cop

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese