(Dành cho những ai chơi PUBG 😂)
-Súng lục: 手枪 - Shǒuqiāng
- Súng bắn tỉa: 狙击枪 - Jūjī qiāng
- Súng trường: 步枪 - Bùqiāng
- Súng tiểu liên: 冲锋枪 - Chōngfēngqiāng
- Shotgun: 散弹枪 - Sàn dàn qiāng
- Súng máy hạng nhẹ: 轻机枪 - Qīng jīqiāng
- Súng thính: 信号枪 - Xìnhào qiāng
Các bạn tham gia nhóm học tiếng trung cho người mới bắt đầu nhé
https://www.facebook.com/groups/293339601263703/
Đây là fan page học tiếng trung của mình
https://www.facebook.com/pg/H%E1%BB%8Dc-ti%E1%BA%BFng-trung-tr%E1%BA%A7n-m%E1%BA%A1nh-%C4%91%E1%BB%A9c-2083549071960768/posts/
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ
- Lựu đạn: 手雷 - Shǒuléi
- Bom cháy: 燃烧弹 - Ránshāo dàn
- Bom khói: 烟雲弹 - Yānyún dàn
- Bom choáng: 震爆弹 - Zhèn bào dàn
- Gíáp: 防弹衣/ 级甲 - Fángdàn yī/ jí jiǎ
- Mũ: 头盔/ 级头 - Tóukuī/ jí tóu
- Balo: 背包/ 级包 - Bèibāo/ jí bāo
- Đồ ngụy trang: 吉利服 - Jílì fú
Cách đọc loại giáp, mũ, balo: số đếm + tên trang bị (Ví dụ: mũ 3 – 三级头 - Sān jí tóu)
- Chảo: 四级甲 - Sì jí jiǎ
- Bandage (băng đít): 绷带 - Bēngdài
- First Aid Kit (phết-e): 急救脑 - Jíjiù nǎo
- Med Kit (Kap top): 医疗包 - Yīliáo bāo
- Ống tiêm: 注射器 - Zhùshèqì
- Thuốc giảm đau: 止痛药 (药)- Zhǐtòng yào (yào)
- Nước tăng lực: 红牛 (可乐)- Hóngniú (kělè)
- Thính: 空投 - Kōngtóu
- Nòng giảm tia lửa: 消焰器 - Xiāo yàn qì
- Nòng giảm giật: 补偿器 - Bǔcháng qì
- Nòng giảm thanh: 消音器 - Xiāoyīn qì
- Băng đạn mở rộng: 扩容弹匣夹 - Kuòróng dàn xiá jiā
- Băng đạn thay nhanh: 快速弹匣 - Kuàisù dàn xiá
- Băng đạn mở rộng thay nhanh: 快速擴容弹匣 - Kuàisù kuòróng dàn xiá
- Đạn: 弹 - Dàn
Cách đọc loại đạn: số đếm + 号弹 (Ví dụ: Đạn 5: 五号弹- Wǔ hào dàn)
- Ống ngắm/ scope/ X: 倍镜 - Bèi jìng
- Red-dot: 红点 - Hóng diǎn
Cách đọc Scope: số đếm + 倍镜 (Ví dụ: Scope 4: 四倍镜 - Sì bèi jìng)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro