1. 快乐 Kuàilè Vui vẻ2. 忧郁 Yōuyù Buồn3. 平静 píngjìng Bình tĩnh, thanh thản4. 惊讶 Jīngyà Ngạc nhiên5. 生气 shēngqì Tức giận6. 难过 Nánguò Buồn bã7. 尴尬 Gāngà Lúng túng8. 紧张 jǐnzhāng Căng thẳng, hồi hộp9. 害羞 Hàixiū Xấu hổ10. 疲惫 Píbèi Mệt mỏi11. 骄傲 jiāo'ào Tự hào12. 好奇 Hàoqí Tò mò13. 无聊 Wúliáo Chán ngắt14. 兴奋 xīngfèn Phấn khởi15. 想家 xiǎng jiā Nhớ nhà16. 困惑 kùnhuò Bối rối17. 孤独 Gūdú Cô đơn18. 害怕 Hàipà Sợ sệt19. 担心 Dānxīn Lo, lo lắng20. 沮丧 Jǔsàng Uể oải, nản lòng21. 否定 fǒudìng Phủ định, phủ nhận22. 同意 tóngyì Đồng ý23. 支持 zhīchí ủng hộ24. 反对 fǎnduì Phản đối25. 讨厌 tǎoyàn Ghét, chán26. 喜欢 xǐhuān Thích27. 顺从 shùncóng Nghe lời, nghe theo28. 反抗 fǎnkàng Phản kháng, chống lại29. 爱 ài Yêu30. 恨 hèn Ghét
1. 喜爱 xǐ'ài : thích
2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận
3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ
4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm
5. 创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo
6. 危机 wéijī : cuộc khủng hoảng
7. 好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ
8. 失败 shībài : sự thất bại
9. 抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức
10. 绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng
11. 失望 shīwàng : sự thất vọng
12. 不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ
13. 疑问 yíwèn : sự hoài nghi
14. 梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng
15. 疲劳 píláo : sự mệt mỏi
16. 恐惧 kǒngjù : nỗi sợ, tiengtrunganhduong.com
17. 争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
18. 友谊 yǒuyì : tình bạn
19. 乐趣 lèqù : niềm vui thú
20. 悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn
21. 鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó
22. 幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc
23. 希望 xīwàng : niềm hy vọng
24. 饥饿 jī'è : cơn đói
25. 兴趣 xìngqù : mối quan tâm
26. 喜悦 xǐyuè : niềm vui
27. 吻 wěn : nụ hôn
28. 寂寞 jìmò : sự cô đơn
29. 爱 ài : tình yêu
30. 忧郁 yōuyù : nỗi u sầu
31. 心情 xīnqíng : tâm trạng
32. 乐观 lèguān : sự lạc quan
33. 恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn
34. 困惑 kùnhuò : sự lúng túng
35. 拒绝 jùjué : sự chối từ
36. 关系 guānxì : mối quan hệ
37. 请求 qǐngqiú : yêu cầu
38. 大叫 dà jiào : tiếng la hét
39. 安全 ānquán : an toàn
40. 惊恐 jīng kǒng : cú sốc
41. 微笑 wéixiào : nụ cười
42. 温柔 wēnróu : sự dịu dàng
43. 思维 sīwéi : tư duy
44. 思考 sīkǎo : suy ngẫm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro