MEDICINE

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

IV. Thuốc: 药物 yàowù1. Viên thuốc (bẹt): 药片 yàopiàn2. Viên thuốc (tròn), thuốc hoàn: 药丸 yàowán3. Viên thuốc con nhộng: 胶囊 jiāonáng4. Thuốc bột: 药粉 yàofěn5. Thuốc nước: 药水 yàoshuǐ6. Thuốc để rửa: 洗剂 xǐ jì7. Thuốc bôi: 糊剂 hú jì8. Dầu xoa bóp, thuốc bóp: 搽剂 chá jì9. Thuốc đạn (viên thuốc nhét vào hậu môn): 栓剂 shuānjì10. Thuốc đắp, cao dán: 泥罨剂 ní yǎn jì11. Thuốc tiêm: 注射剂 zhùshèjì12. Thuốc hít: 吸入剂 xīrù jì13. Thuốc nhỏ mũi: 滴鼻剂 dī bí jì14. Thuốc rửa mắt: 洗眼剂 xǐyǎn jì15. Thuốc nhỏ mắt: 滴眼剂 dī yǎn jì16. Thuốc giảm đau: 止痛剂 zhǐtòng jì17. Thuốc sắc, thuốc nấu: 煎剂 jiān jì18. Thuốc gây mê: 麻醉剂 mázuìjì19. Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê: 催醒剂 cuī xǐng jì20. Thuốc ho: 咳嗽合剂 késòu héjì21. Thuốc ho cam thảo: 甘草合剂 gāncǎo héjì22. Si rô: 糖浆 tángjiāng23. Viên thuốc bọc đường: 糖锭 táng dìng24. Thuốc aspirin: 阿斯匹林 ā sī pī lín25. Thuốc apc: 复方阿斯匹林 fùfāng ā sī pī lín26. Thuốc analgin: 安乃近 ān nǎi jìn27. Thuốc vitamin: 维生素 wéishēngsù28. Thuốc vitamin b: 复方维生素b fùfāng wéishēngsù b29. Thuốc penicillin: 青梅素 qīngméi sù30. Thuốc berberine: 黄连素 huánglián sù31. Thuốc kháng khuẩn: 抗菌素 kàngjùnsù32. Thuốc tetracyline: 四环素 sìhuánsù33. Thuốc chloamphenicol, cloroxit, chloromycetin: 氯霉素 lǜ méi sù34. Thuốc streptomycin: 链霉素 liàn méi sù35. Morphine: 吗啡 mǎfēi36. Thuốc dolantin: 度冷丁 dù lěngdīng37. Thuốc giảm đau: 去痛片 qù tòng piàn38. Thuốc chữa nhức đầu: 头痛片 tóutòng piàn39. Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày: 肠胃消炎片 chángwèi xiāoyán piàn40. Thuốc an thần: 安宁片 ānníng piàn41. Thuốc ngủ: 安眠药 ānmiányào42. Thuốc ngủ đông: 冬眠灵 dōngmián líng43. Thuốc bổ mắt: 利眠宁 lì mián níng44. Thuốc ngủ: 安眠酮 ānmián tóng45. Thuốc phenergan: 非那根 fēi nà gēn46. Thuốc tiêu đờm: 化痰药 huà tán yào47. Thuốc codeine: 可待因 kě dài yīn48. Thuốc giảm ho: 咳必清 hāibìqīng49. Thuốc atropine: 阿托品 ātuōpǐn50. Thuốc chữa lị đặc hiệu: 痢特灵 lì tè líng51. Thuốc ký ninh: 奎宁 kuí níng52. Thuốc tẩy: 泻药 xièyào53. Thuốc chống nôn: 吐药 tǔ yào54. Thuốc dự phòng: 预防药 yùfáng yào55. Thuốc hạ sốt: 退热药 tuì rè yào56. Thuốc bổ: 补药 bǔyào57. Dầu cá: 鱼肝油 yúgānyóu58. Cao bổ gan: 肝浸膏 gān jìn gāo59. Cao mềm: 软膏 ruǎngāo60. Cao cứng: 硬膏 yìnggāo61. Thuốc khử trùng: 防腐剂 fángfǔ jì62. Thuốc tiêu độc: 消毒剂 xiāodú jì63. Chất rượu: 酒精 jiǔjīng64. Axit boric, hàn the: 硼酸 péngsuān65. Thuốc đỏ: 红汞 hóng gǒng66. Thuốc tím: 紫药水 zǐyàoshuǐ67. I-ôt: 碘酊 diǎndīng68. Thuốc tím: 高锰酸钾 gāo měng suān jiǎ69. Dung dịch ôxy già: 双氧水 shuāngyǎngshuǐ70. Nước cất: 蒸馏水 zhēngliúshuǐ71. Dung dịch natri clorua: 氯化钠溶液 lǜ huà nà róngyè72. Dung dịch formalin: 甲醛溶液 jiǎquán róngyè73. Thuốc sát trùng lizon: 来苏水 lái sū shuǐ74. Thuốc nước nhỏ mắt penicillin: 青梅素眼药水 qīngméi sù yǎn yào shuǐ75. Thuốc mỡ tetracycline: 四环素眼膏 sìhuánsù yǎn gāo76. Thuốc tránh thai: 避孕药 bìyùn yào77. Thuốc tránh thai loại viên uống: 口服避孕药 kǒufú bìyùn yào78. Tránh thai bằng cách dùng thuốc: 药物避孕 yàowù bìyùn79. Tránh thai bằng dụng cụ: 器具避孕 qìjù bìyùn80. Bao tránh thai (bao cao su): 避孕套 bìyùn tào81. Vòng tránh thai: 避孕环 bìyùn huán82. Vòng tránh thai: 避孕栓 bìyùn shuān83. Thuốc mỡ tránh thai: 避孕药膏 bìyùn yàogāo84. Mũ tử cung: 子宫帽 zǐgōng mào

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese