Khẩu ngữ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. 你说呢? nǐ shuō ne?: Bạn nói xem?
2. 别闹了! Bié nàole: Đừng ồn ào nữa!
3. 再联系 zài liánxì: Liên hệ sau nhé!
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

4. 不许碰 bùxǔ pèng: Đừng động vào!
5. 不会吧! bù huì ba: Không phải chứ!
6. 对不起 duìbùqǐ: Xin lỗi!
7. 认输吧! rènshū ba: Nhận thua đi!
8. 算了吧! suànle ba: Thôi bỏ đi!
9. 胆小鬼! dǎnxiǎoguǐ: Đồ nhát gan!
10. 正在想 zhèngzài xiǎng: Đang suy nghĩ!
11. 别催了! bié cuīle: Đừng giục!
12. 回头见 huítóu jiàn: Chút nữa gặp lại!
13. 真划算! zhēn huásuàn: Thật thỏa đáng!
14. 起内讧! qǐ nèihòng: Nội chiến!
15. 干得好! gàn de hǎo: Làm rất tốt!
16. 猜猜看! cāi cāi kàn: Đoán thử xem!
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

17. 无所谓! wúsuǒwèi: Không hề gì/ không quan tâm!
18. 没胃口! méi wèikǒu: Không hứng thú!
19. 羡慕吧! xiànmù ba: Hâm mộ chứ/ Thèm không!
20. 吃不下! chī bùxià: Nuốt không trôi
21. 你真笨! nǐ zhēn bèn: Mày thật đần độn!
23. 没心情! méi xīnqíng: Không có tâm trạng!
24. 有可能 yǒu kěnéng: Có khả năng
25. 好可惜! hǎo kěxí: Thật đáng tiếc!
26. 等等我 děng děng wǒ: Chờ tôi chút!
27. 怎么办? zěnme bàn?: Làm sao đây?
28. 别插队! Bié chāduì: Đừng chen ngang!
29. 再说吧! zàishuō ba: Để nói sau!
30. 别理他! bié lǐ tā: Đừng để ý tới
Nguồn cop

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese