CV n Interview

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

-个人履历表 gè rén lǚ lì biǎo:sơ yếu lí lịch
-自我介绍 zì wǒ jiè shào:gthiệu bản thân
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

-姓名 xìng míng:họ tên
-性别 xìng bié:giới tính
-婚姻状况 hūn yīn zhuàng kuàng:tình trạng hôn nhân
-未婚 wèi hūn: đơn thân, chưa kết hôn
-已婚 yǐ hūn:đã kết hôn
-身体状况 shēn tǐ zhuàng kuàng:tình trạng sức khỏe
-良好 liáng hǎo:tốt
-身高 shēn gāo:chiều cao
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

-体重 tǐ zhòng:cân nặng
-国籍 guó jí:Quốc tịch
-联系电话 lián xì diàn huà:điện thoại liên lạc
-微信 wēi xìn:wechat
-电子邮箱 diàn zǐ yóu xiāng:email
-工作经历 gōng zuò jīng lì:quá trình làm việc
-教育背景 jiào yù bèi jǐng:quá trình giáo dục
-个人技能 gè rén jì néng:kỹ năng cá nhân
-个人爱好 gè rén ài hǎo:sở thích
-基本操作 jī běn cāo zuò:thao tác cơ bản
-电脑 diàn nǎo:máy tính
-意向岗位 yì xiàng gǎng wèi:chức vụ mong muốn
-期望薪金 qī wàng xīn jīn:mức lương mong muốn
-招聘 zhāo pìn:tuyển dụng
-招聘信息 Zhāo pìn xìn xī:tin tức tuyển dụng
- 应聘 yīng pìn:ứng tuyển
-面试 miàn shì:phỏng vấn
-试用期 shì yòng qī:thời hạn thử việc
-实习 shí xí:thực tập
-转正 zhuǎn zhèng:chuyển chính
-签合同 qiān hé tóng:ký hợp đồng
-延长 yán cháng:kéo dài (thêm)
-到期 dào qì:đến hạn
-过期 guò qī:hết hạn, quá hạn
-人事部 rén shì bù:bộ phận nhân sự
-职位 zhí wèi:chức vụ
-现场翻译 xiàn chǎng fān yì:phiên dịch hiện trường
-车间翻译 chē jiān fān yì:phiên dịch xưởng
-助理 zhù lǐ:trợ lý
-文员 wén yuán:văn thư
-财务 cái wù:tài vụ
-计划生产 jì huà shēng chǎn:kế hoạch sản xuất
-仓管 cāng guǎn:quản kho
-跟单 gēn dān:theo đơn
-办公室 bàn gōng shì:phòng làm việc
-领导 lǐng dǎo:lãnh đạo
-请假 qǐng jiǎ:xin nghỉ (phép)
-请假条 qǐng jiǎ tiáo:đơn xin nghỉ (phép)
-辞职 cí zhí:từ chức, nghỉ việc
-辞退 cí tuì:bị đuổi
-预支工资 yù zhī gōng zī:ứng lương
-待遇 dài yù:đãi ngộ
-福利 fú lì:phúc lợi
- 补贴 bǔ tiè:trợ cấp
-薪金xīn jīn =薪酬xīn chóu =工资gōng zī:lương
-终止合同 zhōng zhǐ hé tóng:kết thúc hợp đồng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese