Từ vựng phim cổ trang
- 告退 /gào tuì/: cáo lui
- 告辞 /gào cí/: cáo từ
- 免礼 /miǎn lǐ/: miễn lễ
- 平身 /píng shēn/: bình thân
- 叩见 /kòu jiàn/: khấu kiến
- 出超 /chū chāo/: xuất chiêu
- 侍寝 /shì qǐn/: thị tẩm
- 暗杀 /àn shā/: ám sát
- 继承皇位 /jì chéng huáng wèi/: kế thừa hoàng vị
- 登上皇位 /dēng shàng huáng wèi/: lên ngôi
- 请安 /qǐng ān/: thỉnh an
- 拜见 /bài jiàn/: bái kiến
- 行礼 /xíng lǐ/: hành lễ
- 奉命 /fèng mìng/: phụng mệnh
- 遵命 /zūn mìng/: tuân mệnh
- 伺候 /sì hòu/: hầu hạ, phục dịch
- 赐婚 /cì hūn/: ban hôn
- 练功 /liàn gōng/: luyện công
- 练剑 /liàn jiàn/: luyện kiếm
- 成亲 /chéng qīn/: thành thân
- 接旨 /jiē zhǐ/: tiếp chỉ
#tuvung
Các bạn tham gia nhóm học tiếng trung cho người mới bắt đầu nhé
https://www.facebook.com/groups/293339601263703/
Đây là fan page học tiếng trung của mình
https://www.facebook.com/pg/H%E1%BB%8Dc-ti%E1%BA%BFng-trung-tr%E1%BA%A7n-m%E1%BA%A1nh-%C4%91%E1%BB%A9c-2083549071960768/posts/
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro