ATM

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

https://www.facebook.com/groups/293339601263703/
Tham gia nhóm lấy tài liệu nè
提款(tíkuǎn):rút tiền
提款机(tíkuǎnjī):Máy ATM
刷卡(shuākǎ):Thanh toán bằng thẻ
一次性付款(yīcìxìng fùkuǎn):Thanh toán tiền 1 lần
分期付款(fēnqī fùkuǎn):Thanh toán nhiều lần
密码(mìmǎ):Mật khẩu
签字(qiānzì):Ký tên
打折・减价(dǎzhé・jiǎnjià):Giảm giá
优惠价(yōuhuìjià):Giá ưu đãi
甩卖・特卖(shuǎimài・tèmài):Bán hạ giá
免税(miǎnshuì):Miễn thuế
百货大楼(bǎihuò dàlóu):Cửa hàng bách hóa
超市(chāoshì):Siêu thị
购物中心(gòuwù zhōngxīn):Trung tâm mua sắm
礼品・纪念品(lǐpǐn・jìniànpǐn):Qùa tặng, đặc sản
品牌(pǐnpái):Thương hiệu
尺码(chǐmǎ):Kích cỡ
款式(kuǎnshì):Thiết kế, kiểu dáng
颜色(yánsè):Màu sắc
男式(nánshì):Kiểu dành cho nam
女式(nǚshì):Kiểu dành cho nữ
售货员(shòuhuòyuán):Nhân viên bán hàng
收银台(shōuyín tái):Máy tính tiền
退货(tuìhuò):Trả hàng lại
投诉(tóusù):Khiếu nại

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese