JEUP
Tên thật: Park Je Up
Hangul: 박제업
Tên hán việt: Phác Tể Nghiệp
Ngày sinh: 27-3-1993 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 54kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Vàng
Hạng: 11
Thành viên nhóm: IMFACT
Công ty quản lý: KH Company (2022 đến nay)
Sở thích: Tập thể dục
Sở trường: Võ thuật và trượt tuyết
JIAN
(지안)
Tên thật: Lee Dae Kwang
Hangul: 이대광
Tên hán việt: Lý Đại Quang
Ngày sinh: 8-11-1993 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Huyện Yeonggwang, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 49
Thành viên nhóm: IMFACT
Công ty quản lý: Star Empire Entertainment (2016–2022)
Sở thích: Đọc sách lịch sử
Sở trường: Rap và biên đạo
JIN.O
(진오)
Tên thật: Ma Jin Young
Hangul: 임상현
Tên hán việt: Mã Trấn Anh
Ngày sinh: 7-6-1993 (cung Song Tử)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 48
Thành viên nhóm: A.CIAN
Hiện tại đang hoạt động tự do (2019 đến nay)
Sở thích: Đi dạo
Sở trường: Nhái giọng
JIN
Tên thật: Park Young Jin
Hangul: 박영진
Tên hán việt: Phác Vinh Trân
Ngày sinh: 6-2-1995 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 62
Cựu thành viên nhóm: MVP
Công ty quản lý: PH Entertainment (2017-2022)
Sở thích: Vẽ
JOONGHEE
Tên thật: Jo Joong Hee
Hangul: 조중희
Tên hán việt: Triệu Chung Hỷ
Ngày sinh: 27-12-1995 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh dương
Hạng: 50
Sở thích: Chơi game
JUDE
(주드)
Tên thật: Kim Dong Hyun
Hangul: 김동현
Tên hán việt: Kim Đông Hiền
Ngày sinh: 25-11-1994 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh dương
Hạng: 53
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Milez Studio (2021 đến nay)
Sở thích: Ngủ và nghe nhạc
Sở trường: Clarinet và tiếng Anh
JUN
(준)
Tên thật: Park Joon Hee
Hangul: 박준희
Tên hán việt: Phác Tuấn Hy
Ngày sinh: 2-6-1994 (cung Song Tử)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Suncheonn, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 21
Thành viên nhóm: A.C.E
Công ty quản lý: Beat Interactive (2017 đến nay)
Sở thích: Bóng đá
JUN
Tên thật: Lee Jun Young
Hangul: 이준영
Tên hán việt: Lý Trấn Anh
Ngày sinh: 22-1-1997 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 186cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Seongdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 1
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: BLADE Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
JUNGHA
Tên thật: Hwang Jung Ha
Hangul: 황정하
Tên hán việt: Hoàng Chính Hà
Ngày sinh: 23-1-1993 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 30
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: N Company Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Đi du lịch, cắm trại và câu cá
Sở trường: Bóng đá
JUNGHA
Tên thật: Lee Jung Ha
Hangul: 이정하
Tên hán việt: Lý Chính Hà
Ngày sinh: 23-2-1998 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Cam
Hạng: 19
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Namoo Actors (2017 đến nay)
Sở thích: Hát, xem phim và bóng đá
Sở trường: Tập thể dục
JUNGHOON
Tên thật: Lee Jung Hoon
Hangul: 이정훈
Tên hán việt: Lý Trịnh Huân
Ngày sinh: 18-10-1996 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Gimhae, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh dương
Hạng: 63
Cựu thành viên nhóm: TST
Công ty quản lý: KJ Music Entertainment (2017-2020)
Sở thích: Nghe nhạc, xem phim và tập thể dục
Sở trường: Viết lời và sáng tác nhạc
JUNGSANG
(정상)
Tên thật: Seo Seung Hyun
Hangul: 서승현
Tên hán việt: Thiều Thắng Huyễn
Ngày sinh: 1-11-1990 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 36
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Woonyuland (2022 đến nay)
Sở thích: Xem nhạc kịch
JUNHYEOK
Tên thật: Lim Jun Hyeok
Hangul: 임준혁
Tên hán việt: Lâm Tuấn Hách
Ngày sinh: 17-7-1993 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đen
Hạng: 32
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: iiNSTEADYCLUB (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, tập thể dục và bóng đá
Sở trường: Guitar và sáng tác nhạc
JUNQ
(준Q)
Tên thật: Kang Joon Kyu
Hangul: 강준규
Tên hán việt: Khương Tuấn Khuê
Ngày sinh: 9-8-1993 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Uijeongbu, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Cam
Hạng: 24
Thành viên nhóm: MYNAME
Công ty quản lý: C-JeS Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Tập thể dục
Sở trường: Guitar và bass
KANGHYUN
(강현)
Tên thật: Kang Hyun Goo
Hangul: 강현구
Tên hán việt: Khương Hiền Cửu
Ngày sinh: 24-11-1998 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Hwaseong, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Trắng
Hạng: 61
Thành viên nhóm: ONEWE
Công ty quản lý: RBW (2017 đến nay)
Sở thích: Đọc sách
KANTO
(칸토)
Tên thật: Choi Kwang Ryul
Hangul: 최광렬
Tên hán việt: Thôi Quang Khuê
Ngày sinh: 23-5-1994 (cung Song Tử)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 68kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 20
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: DREAL FUTURE (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim và tập gym
Sở trường: Rap và viết lời
KIJUNG
Tên thật: Kim Ki Jung
Hangul: 김기중
Tên hán việt: Kim Khởi Trịnh
Ngày sinh: 24-1-2001 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Sillim, quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 8
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2021 đến nay)
Sở thích: Xem phim, chơi game và nghe nhạc
Sở trường: Ăn, beatbox và giả tiếng kêu của cá heo
KYEONGHA
Tên thật: Lee Kyeong Ha
Hangul: 이경하
Tên hán việt: Lý Kính Hà
Ngày sinh: 3-8-1998 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Xanh dương
Hạng: 47
Sở thích: Chơi game
Sở trường: Bơi lội và nhảy dây
LEE GEON
(이건)
Tên thật: Lee Kyung Tak
Hangul: 이경탁
Tên hán việt: Lý Kinh Trác
Ngày sinh: 4-5-1992 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Cheonan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Màu nhóm: Đỏ
Hạng: 18
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: KH Company (2019 đến nay)
Sở thích: Tập thể dục, đá banh và lên fancafe
LEX
(렉스)
Tên thật: Jeon Hyung Min
Hangul: 전형민
Tên hán việt: Điền Hưởng Mân
Ngày sinh: 12-1-1993 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Toronto, tỉnh Ontario, Canada
Quốc tịch: Hàn Quốc-Canada
Màu nhóm: Xanh lá
Hạng: 44
Thành viên nhóm: BIGFLO
Công ty quản lý: Wan Entertainment (2017 đến nay)
Sở trường: Piano và saxophone
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro