THE UNI+ (BOYS UNIT) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P1)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

B-JOO

(비주) 

Tên thật: Kim Byung Joo

Hangul: 김병주

Tên hán việt: Kim Bình Châu

Ngày sinh: 8-1-1994 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh lá

Hạng: 25

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: WEHAVEATAIL (2021 đến nay)

Sở thích: Sáng tác lời

Sở trường: Nhái giọng

CASPER

(캐스퍼)

Tên thật: Chu Xiao Xiang

Kanji: 储晓祥

Tên hán việt: Chu Tiêu Tường

Ngày sinh: 20-3-1991 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Màu nhóm: Cam

Hạng: 45

Hiện tại đang solo

Sở thích: Xem phim, mua sắm và chơi thể thao

Sở trường: Diễn xuất

CHAEJIN

(채진)

Tên thật: Chae Jin Suk

Hangul: 채진석

Tên hán việt: Thái Chấn Thạc

Ngày sinh: 26-12-1995 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Cam

Hạng: 38

Thành viên nhóm: MYNAME

Công ty quản lý: PLVL Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Vẽ

CHAN

(찬)

Tên thật: Kang Yoo Chan

Hangul: 강유찬

Tên hán việt: Khương Hữu Xán

Ngày sinh: 31-12-1997 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Tỉnh Jeju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đen

Hạng: 9

Thành viên nhóm: A.C.E

Công ty quản lý: Beat Interactive (2017 đến nay)

Sở thích: Bóng Đá

CYA

(키아)

Tên thật: Lee Gi Wook

Hangul: 이기욱

Tên hán việt: Lý Khởi Húc

Ngày sinh: 24-1-2000 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: 56kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Yeongtong, quận Yeongtong, thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Trắng

Hạng: 60

Thành viên nhóm: ONEWE

Công ty quản lý: RBW (2017 đến nay)

Sở trường: Bóng rổ

DAEWON

Tên thật: Park Dae Won

Hangul: 박대원

Tên hán việt: Phác Đại Nguyên

Ngày sinh: 17-3-1992 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Cheonan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Trắng

Hạng: 7

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: C-JeS Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Đọc sách và xem phim

Sở trường: Biên đạo

DONGHYUN

Tên thật: Kim Dong Hyun

Hangul: 김동현

Tên hán việt: Kim Đông Hiền

Ngày sinh: 12-2-1989 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đỏ

Hạng: 12

Thành viên nhóm: BF

Công ty quản lý: SidusHQ (2019 đến nay)

Sở thích: Mua sắm

Sở trường: Piano

DONGMYEONG

Tên thật: Son Dong Myeong

Hangul: 손동명

Tên hán việt: Tôn Đông Minh

Ngày sinh: 10-1-2000 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 51kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Trắng

Hạng: 16

Thành viên nhóm: ONEWE

Công ty quản lý: RBW (2017 đến nay)

Sở trường: Hát

EUIJIN

Tên thật: Lee Eui Jin

Hangul: 이의진

Tên hán việt: Lý Nghĩa Trấn

Ngày sinh: 15-2-1990 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 76kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Phường Sillim, quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh dương

Hạng: 2

Thành viên nhóm: BIGFLO

Công ty quản lý: Wan Entertainment (2017 đến nay)

Sở trường: Nhảy

FEELDOG

(필독)

Tên thật: Oh Gwang Suk

Hangul: 오광석

Tên hán việt: Ngô Quang Thạc

Ngày sinh: 26-2-1992 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 58cm

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đỏ

Hạng: 4

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Brave Entertainment (2012–2019)

Sở thích: Vẽ tranh và sưu tầm giày

Sở trường: Beatbox, vẽ gốm nghệ thuật và bóng rổ

GISEOK

Tên thật: Jung Gi Seok

Hangul: 정기석

Tên hán việt: Trịnh Khởi Thạc

Ngày sinh: 2-5-1997 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 67kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh dương

Hạng: 23

Cựu thành viên nhóm: IM

Sở thích: Hát, xem phim và cầu lông

Sở trường: Sáng tác nhạc

GUNMIN

Tên thật: Lee Gun Min

Hangul: 이건민

Tên hán việt: Lý Kiên Mẫn

Ngày sinh: 3-10-1994 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Tỉnh Gangwon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Vàng

Hạng: 33

Thành viên nhóm: B.I.G

Công ty quản lý: GH Entertainment (2014 đến nay)

Sở thích: Ngủ và xem phim

Sở trường: Guitar

GUNWOO

Tên thật: Lee Gun Woo

Hangul: 이건우

Tên hán việt: Lý Kiên Vũ

Ngày sinh: 30-1-1989 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh dương

Hạng: 37

Thành viên nhóm: MYNAME

Công ty quản lý: H2media (2011–2019)

Sở thích: Đá banh

HANGYUL

Tên thật: Lee Han Gyeol

Hangul: 이한결

Tên hán việt: Lý Hàn Khiết

Ngày sinh: 7-12-1999 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Namdong, thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Vàng

Hạng: 13

Thành viên nhóm: BAE173

Công ty quản lý: PocketDol Studio (2020 đến nay)

Sở thích: Taekwondo, bóng rổ, bowling và nhào lộn

Sở trường: Hát và nhảy

HANSOL

Tên thật: Ji Han Sol

Hangul: 지한솔

Tên hán việt: Chí Hàn Xuất

Ngày sinh: 21-11-1994 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 182cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Phường Munhyeon, quận Nam, thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đỏ

Hạng: 6

Thành viên nhóm: NEW KIDD

Công ty quản lý: J-FLO Entertainment (2017 đến nay)

Sở trường: Nhảy

HARIN

Tên thật: Joo Ha Rin

Hangul: 주하린

Tên hán việt: Chu Hà Lân

Ngày sinh: 29-3-1998 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Trắng

Hạng: 54

Thành viên nhóm: ONEWE

Công ty quản lý: RBW (2017 đến nay)

Sở trường: Beatbox

HEEDO

Tên thật: Yoo Hee Do

Hangul: 유희도

Tên hán việt: Hữu Hy Đạo

Ngày sinh: 22-4-1996 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh lá

Hạng: 28

Thành viên nhóm: B.I.G

Công ty quản lý: GH Entertainment (2014–2023)

Sở thích: Xem phim và nghe nhạc

Sở trường: Viết rap

HOJOON

Tên thật: Jeon Ho Joon

Hangul: 전호준

Tên hán việt: Điền Hạo Tuấn

Ngày sinh: 31-10-1992 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Xanh lá

Hạng: 39

Cựu thành viên nhóm: XENO-T

Công ty quản lý: Hunus Entertainment (2015–2021)

Sở thích: Đi dạo

Sở trường: Kendo và popping

HOJUNG

Tên thật: Go Ho Jung

Hangul: 고호정

Tên hán việt: Cao Hạo Trung

Ngày sinh: 20-10-1994 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Yeosu, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Đỏ

Hạng: 3

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Never Die Entertainment (2022 đến nay)

Sở trường: Piano và guitar

HYUKJIN

Tên thật: Jang Hyuk Jin

Hangul: 장혁진

Tên hán việt: Trương Húc Chấn

Ngày sinh: 20-12-1993 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu nhóm: Cam

Hạng: 35

Thành viên nhóm: FIVE1

Công ty quản lý: KISS Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Xem phim

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro