MIXNINE (MALE) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P3)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

JUNKYU

Tên thật: Kim Jun Kyu

Tên tiếng anh: Simon

Hangul: 김준규

Tên hán việt: Kim Tuấn Khuê

Ngày sinh: 9-9-2003 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Chungju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 35

Thành viên nhóm: TREASURE

Công ty quản lý: YG Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Hát

JUNSEOP

Tên thật: Shin Jun Seop

Hangul: 신준섭

Tên hán việt: Thân Xuân Tiếp

Ngày sinh: 4-2-1998 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gongju, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 36

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: 51K (2019 đến nay)

Sở trường: Sáng tác nhạc

KOOKHEON

Tên thật: Kim Kook Heon

Hangul: 김국헌

Tên hán việt: Kim Quốc Hiên

Ngày sinh: 15-4-1997 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 18

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: The Music Works Entertainment (2017 đến nay)

Sở trường: Hát, nhảy, viết lời và sáng tác

MANNY

(만니)

Tên thật: Xiào Dōng Chéng

Tên hàn: So Dong Seong

Kanji: 萧东城

Tên hán việt: Tiêu Đông Thành

Ngày sinh: 17-11-2001 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Tỉnh Cam Túc, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Hạng: 64

Sở thích: Hát, nhảy, ngủ, bơi lội và bóng rổ

MINGI

Tên thật: Song Min Gi

Hangul: 송민기

Tên hán việt: Tống Mẫn Khởi

Ngày sinh: 9-8-1999 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 183cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 71

Thành viên nhóm: ATEEZ

Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)

Sở thích: Ngủ và quanh quẩn ở nhà

MINGMING

(아이)

Tên thật: Yao Ming Ming

Kanji: 姚明明

Tên hán việt: Diêu Minh Minh

Ngày sinh: 5-1-1997 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Dương Tuyền, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Hạng: 10

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: JACSO Entertainment (2019 đến nay)

MINHAK

Tên thật: Kim Min Hak

Hangul: 김민학

Tên hán việt: Kim Mẫn Học

Ngày sinh: 20-8-1996 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gimpo, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 41

Cựu thành viên nhóm: ROMEO

Công ty quản lý: CT Entertainment (2015-2018)

Sở thích: Biên đạo nhảy

MINKYUN

Tên thật: Park Min Kyun

Hangul: 박민균

Tên hán việt: Phác Mẫn Quân

Ngày sinh: 16-11-1995 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Anyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 22

Thành viên nhóm: ONF

Công ty quản lý: WM Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Guitar

MINSEOK

Tên thật: Kim Min Seok

Hangul: 김민석

Tên hán việt: Kim Mân Thạc

Ngày sinh: 12-8-1999 (cung Sư Tử)

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Seosan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 7

Cựu thành viên nhóm: ONF

Công ty quản lý: WM Entertainment (2017-2019)

RUBIN

Tên thật: Lee Ru Bin

Tên cũ: Lee Hae Joon

Hangul: 이루빈

Tên hán việt: Lý Lỗ Bân

Ngày sinh: 16-8-1995 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 179cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 3

Sở trường: Guitar, piano và bắt chước mọi thứ

SANGJIN

Tên thật: Kim Sang Jin

Hangul: 김상진

Tên hán việt: Kim Tương Trấn

Ngày sinh: 22-12-1996 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Nam, thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 54

Cựu thành viên nhóm: MYTEEN

Công ty quản lý: The Music Works Entertainment (2017-2019)

Sở thích: Trượt băng

SANGWON

Tên thật: Kim Sang Won

Hangul: 김상원

Tên hán việt: Kim Xương Nguyên

Ngày sinh: 10-10-1996 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 66kg

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 31

Cựu thành viên nhóm: SEVEN O'CLOCK

Công ty quản lý: Staro Entertainment (2017–2018)

SANGYEON

Tên thật: Kim Sang Yeon

Hangul: 김상연

Tên hán việt: Kim Tương Nghiên

Ngày sinh: 4-6-1995 (cung Song Tử)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 80kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Đảo Ganghwa, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 58

Thành viên nhóm: M.O.N.T

Công ty quản lý: FM Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc và xem phim

SEONGYEON

Tên thật: Kim Seong Yeon

Hangul: 김성연

Tên hán việt: Kim Thành Nghiên

Ngày sinh: 18-6-2002 (cung Song Tử)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 54kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 66

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: VERYGOODS (2021 đến nay)

Sở thích: Xem phim và bóng rổ

Sở trường: Hát

SEUNGBO

Tên thật: Jung Seung Bo

Hangul: 정승보

Tên hán việt: Trịnh Thắng Bảo

Ngày sinh: 1-11-1997 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Ilsan, thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 71

Thành viên nhóm: KINGDOM

Công ty quản lý: GF Entertainment (2019 đến nay)

Sở thích: Xem phim

Sở trường: Trống và bơi lội

SEUNGJUN

(승준)

Tên thật: Park Seo Ham

Tên cũ: Park Gyeong Bok / Park Seung Jun

Hangul: 박서함

Tên hán việt: Phác Lữ Hàm

Ngày sinh: 28-10-1993 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 188cm

Cân nặng: 70kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Jeongwang, thành phố Siheung, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 32

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: NPIO Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Nấu ăn, xem phim và nghe nhạc

SEUNGJUN

Tên thật: Lee Seung Joon

Hangul: 이승준

Tên hán việt: Lý Thành Tuấn

Ngày sinh: 13-1-1995 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Quận Seongdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 10

Thành viên nhóm: ONF

Công ty quản lý: WM Entertainment (2017 đến nay)

Sở thích: Xem phim

SEUNGMIN

Tên thật: Kim Seung Min

Hangul: 김승민

Tên hán việt: Kim Thắng Mân

Ngày sinh: 28-11-1999 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 55

Công ty quản lý: Mystic Entertainment

SEYOON

Tên thật: Kim Se Yoon

Hangul: 김세윤

Tên hán việt: Kim Thế Duẫn

Ngày sinh: 15-5-1993 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 60kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Tỉnh Jeolla, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 11

Thành viên nhóm: A.C.E

Công ty quản lý: Beat Interactive (2017 đến nay)

Sở thích: Cầu lông

Màu sắc yêu thích: Trắng và đen

SUNGCHUL

Tên thật: Jung Sung Chul

Hangul: 정성철

Tên hán việt: Trịnh Thành Triệt

Ngày sinh: 19-6-1992 (cung Song Tử)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 70

Cựu thành viên nhóm: STREET.75

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro