HYUNJONG
Tên thật: Kim Hyun Jong
Hangul: 김현종
Tên hán việt: Kim Huyễn Trung
Ngày sinh: 5-9-1998 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 184cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 17
Thành viên nhóm: KNK
Công ty quản lý: 220 Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Đánh cầu lông
HYUNKYU
Tên thật: Park Hyun Kyu
Hangul: 박현규
Tên hán việt: Phác Hiền Khuê
Ngày sinh: 11-2-1991 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 37
Thành viên nhóm: VROMANCE
Công ty quản lý: RBW (2015 đến nay)
Sở trường: Nhái giọng
HYUNSOO
Tên thật: Kim Hyun Soo
Hangul: 김현수
Tên hán việt: Kim Hiền Tú
Ngày sinh: 12-4-1995 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 14
Cựu thành viên nhóm: D1CE
Công ty quản lý: D1CE Entertainment (2019-2023)
HYUNSUK
Tên thật: Choi Hyun Suk
Tên tiếng anh: Danny Choi
Hangul: 최현석
Tên hán việt: Thôi Huyền Tích
Ngày sinh: 21-4-1999 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Cheongdam, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Mua sắm và bóng đá
Sở trường: Viết lời và sáng tác nhạc
HYUNWOO
Tên thật: Jung Hyun Woo
Hangul: 정현우
Tên hán việt: Trịnh Hiền Vũ
Ngày sinh: 23-9-1996 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 58cm
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Đảo Ganghwa, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 33
Thành viên nhóm: M.O.N.T
Công ty quản lý: FM Entertainment (2015 đến nay)
Sở trường: Guitar, guitar bass và các loại trống
INSEONG
Tên thật: Jung In Seong
Hangul: 정인성
Tên hán việt: Trịnh Nhân Thành
Ngày sinh: 1-7-1994 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 73kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 26
Thành viên nhóm: KNK
Công ty quản lý: 220 Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Ăn uống
JAEHEE
Tên thật: Yoon Jae Hee
Hangul: 윤재희
Tên hán việt: Doãn Thái Hy
Ngày sinh: 5-7-1996 (cung Cự Giải)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 30
Thành viên nhóm: ASTORY BOYS
JAEJUN
Tên thật: Lee Jae Jun
Hangul: 이재준
Tên hán việt: Lý Thái Tuấn
Ngày sinh: 25-9-1997 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 16
Thành viên nhóm: TAN
Công ty quản lý: MLD Entertainment (2020 đến nay)
JAEJUN
Tên thật: Lee Jae Jun
Hangul: 이재준
Tên hán việt: Lý Thái Tuấn
Ngày sinh: 2-9-2000 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 46
Công ty quản lý: RBW Entertainment
JAEKYUNG
Tên thật: Ma Jae Kyung
Hangul: 마재경
Tên hán việt: Mã Thái Kính
Ngày sinh: 15-1-1997 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 44
Thành viên nhóm: ROMEO
Công ty quản lý: CT Entertainment (2015 đến nay)
Sở thích: Chạy bộ và đá banh
JAEOH
Tên thật: Kim Jae Oh
Hangul: 김재오
Tên hán việt: Kim Thái Ngô
Ngày sinh: 22-9-1992 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 61
Cựu thành viên nhóm: BE.A
Công ty quản lý: Chrome Entertainment (2014-2018)
JAEYOON
Tên thật: Moon Jae Yoon
Tên tiếng anh: Alex Moon
Hangul: 문재윤
Tên hán việt: Văn Thái Duẫn
Ngày sinh: 2-7-2002 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 50
Thành viên nhóm: 8TURN
Công ty quản lý: MNH Entertainment (2022 đến nay)
JAEYOUNG
Tên thật: Shim Jae Young
Hangul: 심재영
Tên hán việt: Nhậm Thái Anh
Ngày sinh: 23-1-1995 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Seongdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 13
Thành viên nhóm: ONF
Công ty quản lý: WM Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Đọc sách và xem phim
JINHONG
Tên thật: Kim Jin Hong
Hangul: 김진홍
Tên hán việt: Kim Trấn Hồng
Ngày sinh: 2-1-1998 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Rời chương trình
Cựu thành viên nhóm: 24K
Công ty quản lý: Choeun Entertainment (2015–2019)
JINYOUNG
Tên thật: Woo Jin Young
Hangul: 우진영
Tên hán việt: Vũ Trấn Anh
Ngày sinh: 31-5-1997 (cung Song Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 51kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 1
Hiện tại đang solo
Hiện tại đnag hoạt động tự do (2023 đến nay)
JONGHO
Tên thật: Choi Jong Ho
Hangul: 최종호
Tên hán việt: Thôi Chung Hạo
Ngày sinh: 12-10-2000 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Nowon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 43
Thành viên nhóm: ATEEZ
Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc ballad, bida và chơi game đua xe trên máy tính
Sở trường: Hát, vật tay, đá banh, tách táo và diễn xuất
JONGYEON
Tên thật: Han Jong Yeon
Hangul: 한종연
Tên hán việt: Hàn Chung Nghiên
Ngày sinh: 21-5-1998 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Jongno, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 60
Cựu thành viên nhóm: NIK
Công ty quản lý: NOGA Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Sưu tầm giày
JUNHYUNG
Tên thật: Son Joon Hyung
Hangul: 손준형
Tên hán việt: Tôn Tuấn Hưởng
Ngày sinh: 21-10-2000 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 68
Thành viên nhóm: GHOST9
Công ty quản lý: Maroo Entertainment (2020 đến nay)
JUNGMIN
Tên thật: Shin Jung Min
Hangul: 신중민
Tên hán việt: Thân Chính Mân
Ngày sinh: 19-9-1998 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Đảo Ganghwa, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 57
Thành viên nhóm: M.O.N.T
Công ty quản lý: FM Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Ăn uống, làm nhạc và viết lời
JUNHOE
Tên thật: Kim Jun Hoe
Hangul: 김준회
Tên hán việt: Kim Tuấn Hoài
Ngày sinh: 26-10-1995 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 48
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: ADVANTAGE (2022 đến nay)
Sở thích: Ngủ và ăn uống
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro