NAGYUNG
Tên thật: Lee Na Gyung
Hangul: 이나경
Tên hán việt: Lý Nhã Tinh
Ngày sinh: 1-6-2000 (cung Song Tử)
Chiều cao: 159cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Thành viên nhóm: FROMIS_9
Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)
Món ăn yêu thích: Đồ ăn Châu Âu và tteokbokki phô mai
NATTY
(나띠)
Tên thật: Ahnatchaya Suputhipong
Tiếng Thái: อานัชญา สุพุทธิพงศ์
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 30-5-2002 (cung Song Tử)
Chiều cao: 152cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Băng Cốc, Thái Lan
Quốc tịch: Thái Lan
Hạng: 13
Thành viên nhóm: KISS OF LIFE
Công ty quản lý: S2 Entertainment (2022 đến nay)
Sở trường: Biên đạo và tập gym
NAYEON
Tên thật: Kim Na Yeon
Hangul: 김나연
Tên hán việt: Kim Nhã Liên
Ngày sinh: 15-5-1996 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 20
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Studio25 (2021 đến nay)
Sở trường: Viết lời
Sở thích: Xem phim
SAEROM
Tên thật: Lee Sae Rom
Hangul: 이새롬
Tên hán việt: Lý Sắc Thuận
Ngày sinh: 7-1-1997 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Chuncheon, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 3
Thành viên nhóm: FROMIS_9
Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)
Món ăn yêu thích: Cá ngừ
Màu sắc yêu thích: Cầu vồng và đen
SEOYEON
Tên thật: Lee Seo Yeon
Hangul: 이서연
Tên hán việt: Lý Từ Nghiên
Ngày sinh: 22-1-2000 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Mok, quận Yangcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 7
Thành viên nhóm: FROMIS_9
Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)
Sở trường: Nhảy
Màu sắc yêu thích: Đỏ và đen
SERIM
Tên thật: Jo Se Rim
Hangul: 조세림
Tên hán việt: Triệu Thế Lâm
Ngày sinh: 18-5-2000 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 40
Thành viên nhóm: EVERGLOW
Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Chụp hình
SIA
(시아)
Tên thật: Shin Eun Ji
Hangul: 신은지
Tên hán việt: Thân Ngân Chi
Ngày sinh: 25-6-1999 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 19
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: The Groove Company (2020)
SIAN
Tên thật: Lee Si An
Hangul: 이시안
Tên hán việt: Lý Thủy An
Ngày sinh: 25-2-1999 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 53kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Seocho, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 16
Hiện tại đang là người mẫu
Công ty quản lý: Leaders Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, tập thể thao, ăn uống, chạy bộ và bơi lội
Sở trường: Piano, hát, rap và nhảy
SIWOO
Tên thật: Hong Si Woo
Hangul: 홍시우
Tên hán việt: Hồng Thụy Vũ
Ngày sinh: 28-2-1997 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 39
SKY
(스카이)
Tên thật: Bin Ha Neul
Hangul: 빈한은
Tên hán việt: Bân Hà Nhất
Ngày sinh: 14-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 17
SNOWBABY
(스노우베이비)
Tên thật: Cai Rui Xue
Kanji: 蔡瑞雪
Tên hán việt: Thái Thụy Tuyết
Ngày sinh: 2-10-1996 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan
Hạng: 33
Hiện tại đang là diễn viên
SOMI
Tên thật: Yuliya Sanko
Tên hàn: Jeong So Mi
Hangul: 정소미
Tên hán việt: Trịnh Tố Mỹ
Ngày sinh: 21-3-1999 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc-Nga
Hạng: 36
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Chung Chun Entertainment (2017 đến nay)
SOMYEONG
Tên thật: Park So Myeong
Hangul: 박소명
Tên hán việt: Phác Chiêu Minh
Ngày sinh: 10-2-1997 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Anyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 12
SUN
(선)
Tên thật: Park Sun
Hangul: 박선
Tên hán việt: Phác Tiên
Ngày sinh: 25-5-2004 (cung Song Tử)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Jung, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 30
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: King Kong by Starship (2017 đến nay)
TASHA
(타샤)
Tên thật: Natasha Low
Tên quảng đông: Low Yi Ling
Tên trung: Liu Yi Ling
Tên hàn: Yu Yi Ryung
Hangul: 유이령
Tên hán việt: Lưu Di Linh
Ngày sinh: 11-10-1993 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Singapore
Hạng: 23
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Wild Entertainment Group (2022 đến nay)
WONHEE
Tên thật: Chu Won Hee
Hangul: 추원희
Tên hán việt: Chu Nguyên Hỷ
Ngày sinh: 14-4-1999 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 21
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: BlockBerryCreative (2017-2018)
YEONJI
Tên thật: Yang Yeon Ji
Hangul: 양연지
Tên hán việt: Dương Liên Chi
Ngày sinh: 3-1-1996 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 159cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 38
Công ty quản lý: DS Entertainment (2016-2017)
Sở trường: Aegyo và tiếng Anh
Sở thích: Diễn xuất
YOOJUNG
Tên thật: Lee Yoo Jung
Hangul: 이유정
Tên hán việt: Lý Du Trinh
Ngày sinh: 26-2-1997 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Nhật Bản
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 26
Cựu thành viên nhóm: API
Công ty quản lý: Girl Group API (2020 đến nay)
YOUNGJOO
Tên thật: Jo Young Joo
Hangul: 조영주
Tên hán việt: Triệu Ánh Châu
Ngày sinh: 12-8-1995 (cung Sư Tử)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 25
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: KOITV and YJE (2022 đến nay)
YOUNGYOO
Tên thật: Lee Young Yoo
Hangul: 이영유
Tên hán việt: Lý Ánh Du
Ngày sinh: 10-7-1998 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 32
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: DANA Entertainment (2020–2021)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro