IDOL SCHOOL (아이돌 학교) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P1)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

IDOL SCHOOL: là chương trình truyền hình thực tế sống còn của đài Mnet nhằm tuyển chọn ra 9 thành viên cho nhóm nhạc nữ trong số 41 học sinh được đào tạo hát và nhảy trong vòng 11 tuần. Idol School khác với Produce 101 - một chương trình thực tế sống còn khác của Mnet về số thí sinh tham gia, hệ thống bình chọn, số người chiến thắng để ra mắt cuối cùng, và cũng như những người bị loại, họ có thể vẫn có thể ra mắt trong trong tương lai, nếu họ chọn để nhận lời đề nghị tiếp tục theo học tại một trường khác ngoài khuôn viên dưới sự giám sát ít hơn. Chương trình đã được phát sóng vào ngày 13- 7-2017. Tên chính thức của nhóm là FROMIS_9.

TRAINERS

KIM HEE CHUL (MC)

JANG JIN YOUNG  X  BADA (VOCAL)

PARK JUN HEE  X  STEPHANIE (DANCE)

TRAINEES PROFILE

CHAEYOUNG

Tên thật: Lee Chae Young

Hangul: 이채영

Tên hán việt: Lý Thái Anh

Biệt danh: Chaeng_ramji

Ngày sinh: 14-5-2000 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 169cm

Cân nặng: 54kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thị trấn Heunghae, quận Buk, thành phố Pohang, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 4

Thành viên nhóm: FROMIS_9

Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Nghe ballad

DAHEE

Tên thật: Lee Da Hee

Hangul: 이다희

Tên hán việt: Lý Gia Hy

Ngày sinh: 26-4-1996 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 24

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: PIG Entertainment (2023)

EUNKYUL

Tên thật: Lee Eun Kyul

Hangul: 김은결

Tên hán việt: Lý Ngân Khiết

Ngày sinh: 11-1-2005 (cung Ma Kết)

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 31

Công ty quản lý: YG Entertainment (2018–2020)

EUNSUH

Tên thật: Kim Eun Suh

Hangul: 김은서

Tên hán việt: Kim Ân Thiện

Ngày sinh: 14-11-2000 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Nam, thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 14

Công ty quản lý: JYP Entertainment (2014–2017)

Sở trường: Nhảy

EUNYOUNG

Tên thật: Bae Eun Young

Hangul: 배은영

Tên hán việt: Bùi Ngân Anh

Ngày sinh: 23-5-1997 (cung Song Tử)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 18

Công ty quản lý: Stone Music Entertainment (2018)

Sở thích: Đọc sách, đi dạo và ghép hình

Sở trường: Tiếng Nhật

GYURI

Tên thật: Jang Gyu Ri

Hangul: 장규리

Tên hán việt: Trương Khuê Lợi

Ngày sinh: 27-12-1997 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Susaek, quận Eunpyeong, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 9

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: JUST Entertainment (2022 đến nay)

Món ăn yêu thích: Thịt

HAEIN

Tên thật: Lee Hae In

Hangul: 이해인

Tên hán việt: Lý Hải Ân

Ngày sinh: 4-7-1994 (cung Cự Gỉai)

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Masanhoewon, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 11

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: S2 Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Hát và ăn uống

Sở trường: Bắt chước bài phát biểu của Otaku

HAYOUNG

Tên thật: Song Ha Young

Hangul: 송하영

Tên hán việt: Tống Hà Anh

Biệt danh: Song A ji, Mal-Babo

Ngày sinh: 29-9-1997 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Singa, quận Gwangsan, thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 2

Thành viên nhóm: FROMIS_9

Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)

Sở trường: Sáng tác nhạc

Món ăn yêu thích: Khoai lang ngọt, súp xương và thịt bò

HYERIN

(헤린)

Tên thật: Herin Isabella Seo

Tên hàn: Seo Hye In

Hangul: 서혜인

Tên hán việt: Từ Tuệ Nhân

Ngày sinh: 26-2-2002 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Manchester, Anh, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Hạng: 22

Công ty quản lý: SM Entertainment (2012–2017)

Sở trường: Violin

HYEIN

Tên thật: Som Hye In

Hangul: 송혜인

Tên hán việt: Thuận Huệ Nhân

Ngày sinh: 27-11-1996 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 41

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2024 đến nay)

JENNY

(제니)

Tên thật: Kim Joo Hyun

Hangul: 김주현

Tên hán việt: Kim Châu Hiền

Ngày sinh: 29-6-2000 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 28

JESSICA LEE

(제시카이)

Tên thật: Lee Seul

Hangul: 이슬

Tên hán việt: Lý Suất

Ngày sinh: 10-2-2001 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 35

Công ty quản lý: FirstOne Entertainment (2022 đến nay)

JIHEON

Tên thật: Baek Ji Heon

Hangul: 백지헌

Tên hán việt: Bạch Chỉ Hiên

Ngày sinh: 17-4-2003 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thôn Chudong, thị trấn Beolgyo, huyện Boseong, tỉnh Jeollanam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 8

Thành viên nhóm: FROMIS_9

Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Đọc sách

Sở trường: Nhảy, guitar, diễn xuất và hapkido

Màu sắc yêu thích: Trắng và đen

JINA

Tên thật: Yoo Ji Na

Hangul: 유지나

Tên hán việt: Hữu Chỉ Na

Ngày sinh: 25-1-1997 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 10

JISUN

Tên thật: Roh Ji Sun

Hangul: 노지선

Tên hán việt: Lỗ Chi Thuận

Ngày sinh: 23-11-1998 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 158cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Junggye, quận Nowon, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 1

Thành viên nhóm: FROMIS_9

Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Nghe radio và xem phim

Món ăn yêu thích: Gopchang và chocolate bạc hà

JIWON

Tên thật: Park Ji Won

Hangul: 박지원

Tên hán việt: Phác Chỉ Uyên

Ngày sinh: 20-3-1998 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 158cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Haeundae, thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 6

Thành viên nhóm: FROMIS_9

Công ty quản lý: Pledis Entertainment (2021 đến nay)

Sở trường: Rap

Màu sắc yêu thích: Tím và đen

JIWOO

Tên thật: Yoon Ji Woo

Hangul: 윤지우

Tên hán việt: Doãn Chi Vũ

Ngày sinh: 27-6-2001 (cung Cự Giải)

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 37

MICHELLE WHITE

Tên thật: Michelle White

Hangul: 미셸 화이트

Tên hán việt: N/A

Ngày sinh: 9-2-2004 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Hạng: 34

Công ty quản lý: FNC Entertainment (2023 đến nay)

MYUNGJI

Tên thật: Kim Myeong Ji

Hangul: 김명지

Tên hán việt: Kim Minh Chi

Ngày sinh: 9-10-1997 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 27

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: ANDMARQ (2022 đến nay)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro