take

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


take something up

→ bắt đầu một sở thích mới.

Sam has taken up jogging. He likes it.

Sam bắt đầu tập chạy bộ. Anh ấy rất thích!

take after somebody

→ giống ai (về ngoại hình hoặc tính cách).

He takes after his father.

Anh ấy giống bố

take something in

→ hiểu.

It was difficult to take in all he said.

Rất khó để hiểu những gì anh ta đã nói

take off

→ cất cánh.

The plane took off on time.

Máy bay cất cánh đúng giờ

take something down

→ ghi chép lại.

The students took down the lecture.

Học sinh ghi chép lại bài giảng

take something back

→ trả lại thứ gì đã mua (vì không hợp, không đúng kích thước, ...).

I took back that pair of shoes that I had bought the day before as it turned out not to suit me very much.

Tôi trả lại đôi giày mà mình đã mua ngày hôm trước vì nhìn lại thì thấy nó không hợp tôi lắm.

take something over

→ giành quyền kiểm soát, thôn tính.

Our company was taken over by our rival.

Công ty của chúng tôi bị thôn tính bởi đối thủ.

take somebody on

→ tuyển dụng, thuê.

Our company took on new workmen.

Công ty của chúng tôi đã tuyển nhân công mới.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro