Vật dụng, mỹ phẩm

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1. 日化清洁母婴
Sản phẩm làm sạch thông dụng
Rì huà qīngjié mǔ yīng

2. 洗衣粉
Bột giặt
 Xǐyī fěn

3. 洗衣皂
Xà phòng giặt
 Xǐyī zào

4. 洗衣液
Xà phỏng lỏng 
Xǐyī yè

5.衣物柔软剂
Nước xả 
Yī wù róu ruǎn jì

6. 洗手液
Nước rửa tay
 Xǐshǒu yè

7. 香皂
Xà phòng thơm
 Xiāngzào

8. 护发素
Dầu xả 
Hù fā sù

9. 洗发水
Dầu gội đầu 
Xǐ fǎ shuǐ

10. 沐浴液
Sữa tắm
 Mùyù yè

11.花露水
Nước hoa hồng
Huālùshuǐ

12.牙膏
Kem đánh răng 
Yágāo

13. 漱口水
Nước súc miệng 
Shù kǒu shuǐ

14. 口腔清新剂
Thuốc xịt thơm miệng 
Kǒu qiāng qīng xīn jì

16.空气芳香剂
Nước hoa xịt phòng 
Kōng qì fāng xiāng jì

>>> Xem thêm: Học giao tiếp tiếng trung cấp tốc

Phần 2 từ vựng học tiếng trung giao tiếp


1. 家务清洁
Đồ vệ sinh 
Jiāwù qīngjié

2.拖把
Bản hốt
Tuōbǎ

3.垃圾袋
Túi đựng rác
 Lèsè dài

4.除尘掸
Phất bụi 
Chú chén dǎn

5.扫把
Chổi quét 
Sào bǎ

6.洗衣刷
Bàn chải giặt 
Xǐyī shuā

7.瓶刷
Chổi cọ chai lọ 
Píng shuā

8.锅刷
Giẻ nồi 
Guō shuā

9.拖布桶
Thùng vắt
Tuōbù tǒng

10.马桶刷
Cọnhà vệ sinh
 Mǎ tǒng shuā

11.钢丝球
Búi ghẻ sắt
Gāngsī qiú

12.一次性手套
Găng tay dùng một lần
 Yīcì xìng shǒutào

13.袖套
Bao tay áo 
Xiù tào

14.围裙
Tạp dề 
Wéiqún

15.百洁布、洗碗巾
Khăn lau bát, khăn lau các loại 
Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn

16.收纳洗晒
Đồ thu gom, phơi phóng 
Shōu nà xǐ shài

17.收纳袋
Túi đựng đồ
Shōunà dài

18.压缩袋
Túi nén đồ
Yāsuō dài

19.收纳盒
Hộp đựng đồ
 Shōunà hé

20.收纳箱
Thùng đựng đồ 
Shōunà xiāng

21.家用购物袋
Túi mua đồ gia dụng 
Jiāyòng gòuwù dài

22.购物篮
Giỏ mua sẵm 
Gòuwù lán

23.纸巾盒
Hộp đựng khăn giấy 
Zhǐjīn hé

24.卫生棉包
Túi đựng giấy vệ sinh
 Wèishēng mián bāo

25.晾晒架
Giá phơi 
Liàngshài jià

26.挂钩
Móc phơi 
Guàgōu

27.塑料衣架
Móc áo nhựa 
Sùliào yījià

28.植绒衣架
Móc áo nhung ép
 Zhí róng yījià

29.金属衣架
Móc áo kim loại
 Jīnshǔ yījià

30.卫浴洗漱
Đồ vệ sinh 
Wèi yù xǐshù

31.剃须刀、除毛器
Máy cạo râu, dao cạo râu 
Tì xū dāo, chú máo qì

32.浴帽
Mũ tắm 
Yù mào

33.浴帘
Màn phòng tắm
 Yù lián

34.沐浴球
Bông tắm 
Mùyù qiú

35.耳勺
Lấy giáy tai
 Ěr sháo

36.牙刷
Bàn chải đánh răng 
Yáshuā

37.牙签、牙线
Tăm xỉa răng, dây xỉa răng 
Yáqiān, yá xiàn

38.牙刷架
Giá đựng bàn chải
 Yáshuā jià

39.磨脚石
Đá matxa chân 
Mó jiǎo shí

40.肥皂盒
Hộp đựng xà phòng 
Féizào hé

41.手纸架
Giá treo giấy vệ sinh
 Shǒuzhǐ jià

42.毛巾架、杆、环
Vòng, thanh, giá treo khăn 
Máojīn jià, gān, huán

43.卫浴套件
Đồ phòng tắm theo bộ 
Wèiyù tàojiàn

>>> Bạn quan tâm: Học tiếng trung từ đầu

Phần 3 từ vựng tiếng trung

1.母婴用品 
Mǔ yīng yòngpǐn 
Đồ sơ sinh: 


2.尿片、尿垫
Tã lót
Niào piàn, niào diàn

3.婴幼儿床上用品
Đồ nôi em bé
 Yīng yòu'ér chuángshàng yòngpǐn

4.婴幼儿卫浴清洁
Sữa tắm cho trẻ sơ sinh 
Yīng yòu'ér wèiyù qīngjié

5.婴儿床
Nôi 
Yīng'ér chuáng

6.围嘴围兜
Yếm sơ sinh
Wéi zuǐ wéi dōu

7.奶嘴
Núm vú cao su
 Nǎizuǐ

8.奶瓶
Bình sữa
 Nǎipíng

9.婴儿抱带
Địu em bé 
Yīng'ér bào dài

10.奶粉
Sữa bột
 Nǎifěn

11.纸尿裤
Quần bỉm
 Zhǐniàokù

12.婴儿睡袋
Túi ngủ cho bé 
Yīng'ér shuìdài

13.生活用纸
Giấy sinh hoạt 
Shēnghuó yòng zhǐ

14.餐巾纸
Giấy ăn 
Cānjīnzhǐ

15.手帕纸
Giấy lau tay 
Shǒupà zhǐ

16.面纸
Khăn giấy 
Miàn zhǐ

17.湿巾
Giấy ướt
 Shī jīn

18.抽纸
Khăn giấy rút
 Chōu zhǐ

19.卷筒纸
Giấy cuộn
 Juǎn tǒng zhǐ

20.卫生巾
Giấy vệ sinh
 Wèishēng jīn

Phần 4 từ vựng tiếng trung  

1.化妆
huàzhuāng
Mỹ Phẩm : 
 

2.防晒霜
fángshàishuāng
kem chống nắng
 

 3.雪花膏 / 美容洁肤膏

xuěhuāgāo/měiróng jiéfūgāo

kem dưỡng da 

4.晚霜
wǎnshuāng 
kem dưỡng da ban đêm 

5.日霜
rìshuāng
kem dưỡng da ban ngày 

6.保湿霜
bǎoshīshuāng
kem giữ ẩm

 7.纤容霜
xiānróngshuāng 
kem săn chắc da 

8.美白霜
měibáishuāng
kem trắng da

 9.面膜
miànmó 
mặt nạ đắp mặt 

10.护手黄
hùshǒushuāng 
kem dưỡng da tay 

11.润肤霜
rùnfūshuāng 
sữa dưỡng thể 
 

12.洗面奶
xǐmiànnǎi
sữa rửa mặt

 13.沐浴露
mùyùlù
sữa tắm

14. 卸妆乳
xièzhuāngrǔ 
sữa tẩy trang • 

15.化妆品
huàzhuāngpǐn 
Sản phẩm làm đẹp 
 

16.每笔
méibǐ
chì kẻ lông mày

17.眼线笔
yǎnxiànbǐ 
chì kẻ mắt

18.香粉盒
xiāngfěnhé
hộp phấn 

19.遮瑕霜
zhēxiáshuāng 
kem che khuyết điểm

 20.粉底霜
fěndǐshuāng
kem nền 

21.眼睑膏
yǎnjiǎngāo
kem thoa mí mắt 

22.眼影
yǎnyǐng 
phấn mắt 

23.粉饼
fěnbǐng 
phấn phủ 

24.粉扑儿
fěnpū'r 
bông phấn 

25.化装棉
huàzhuāngmián
bông tẩy trang 

26.睫毛刷
jiémáoshuā 
bấm mi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese