tài chính kế toán

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

101 Chi trả bằng tiền mặt 现金支付 Xiànjīn zhīfù
102 Chi trả bằng tín dụng 信用支付 Xìnyòng zhīfù
103 Chi trả bằng đổi hàng 易货支付 Yì huò zhīfù
104 Tiền đã chi trả 支付货币 Zhīfù huòbì
105 Hóa đơn 发票,发单,装货清单 Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
106 Hóa đơn thương mại 商业发票 Shāngyè fāpiào
107 Hóa đơn tạm 临时发票 Línshí fāpiào
108 Hóa đơn chính thức 确定发票 Quèdìng fāpiào
109 Hóa đơn chính thức 最终发票 Zuìzhōng fāpiào
110 Hóa đơn chiếu lệ 形式发票 Xíngshì fǎ piào
111 Hóa đơn chiếu lệ 假定发票 Jiǎdìng fāpiào
112 Hóa đơn lãnh sự 领事发票 Lǐngshì fāpiào
113 Hóa đơn lãnh sự 领事签证发票 Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
114 Hối phiếu 汇票 Huìpiào
115 Hối phiếu có kỳ hạn 远期汇票 Yuǎn qí huìpiào
116 Hối phiếu trơn 光票 Guāng piào
117 Hối phiếu kèm chứng từ 跟单汇票 Gēn dān huìpiào
118 Hối phiếu trả cho người cầm phiếu 执票人汇票,执票人票据 Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
119 Chấp nhận hối phiếu 承兑,接受 Chéngduì, jiēshòu
120 Ký hậu hối phiếu 背书,批单 Bèishū, pī dān
121 Ký hậu để trắng 空白背书,不记名背书 Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
122 Ký hậu hạn chếa 限制性背书 Xiànzhì xìng bèishū
123 Khoản phả trả 应付帐款 Yìngfù zhàng kuǎn
124 Khoản phải thu 应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn
125 Mua lại (công ty) 收购 shōugòu
126 Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh 税后营运收入 shuì hòu yíngyùn shōurù
127 Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế 税后利润率 shuì hòu lìrùn lǜ
128 Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ 美国股票交易所(美国证交所) měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
129 Khầu hao 摊销 tān xiāo
130 Chuyên gia phân tích 分析员 fēnxī yuán
131 Báo cáo thường niên 年报 niánbào
132 Báo cáo kế toán tài vụ thường niên 年度财务会计报告 niándù cáiwù kuàijì bàogào
133 Mua bán ngoại tệ 套汇 tàohuì
134 Tài sản 资产 zīchǎn
135 Hệ số quay vòng tổng tài sản 资产周转率 zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
136 Đánh giá tài sản 资产估值 zīchǎn gū zhí
137 Chuyển nhượng 转让 zhuǎnràng
138 Kiểm toán 审计 shěnjì
139 Báo cáo kiểm toán 审计报告 shěnjì bàogào
140 Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm 年平均增长率 nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
141 Nợ xấu 不良贷款 bùliáng dàikuǎn
142 Cán cân thanh toán 国际收支差额 guójì shōu zhī chāi é
143 Cán cân thương mại 贸易差额 màoyì chā’é
144 Bản cân đối kế toán 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo
145 Bảo lãnh ngân hàng 银行担保,银行保函 yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
146 Bảo hiểm ngân hàng 银行保险 yínháng bǎoxiǎn
147 Phá sản 破产 pòchǎn
148 Rủi ro phá sản 破产风险 pòchǎn fēngxiǎn
149 Thị trường theo chiều giá xuống 熊市, 空头市场 xióngshì, kōngtóu shìchǎng
150 Người thụ hưởng 受益者 shòuyì zhě
151 Bên thụ hưởng 受益方 shòuyì fāng
152 Người thụ hưởng bảo hiểm 保险受益人 bǎoxiǎn shòuyì rén
153 Giá mua 买方出价 mǎifāng chūjià
154 Chênh lệch giá mua chứng khoán 证券买卖差价 zhèngquàn mǎimài chājià
155 Trái phiếu 债券 zhàiquàn
156 Giá trị ghi số 帐面价值 zhàng miàn jiàzhí
157 Điểm hoà vốn 收支相抵点 shōu zhī xiāngdǐ diǎn
158 Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) 市场泡沫 shìchǎng pàomò
159 Thị trường theo chiều giá lên 牛市,多头市场 niúshì, duōtóu shìchǎng
160 Vốn đầu tư 资本, 资本金 zīběn, zīběn jīn
161 Tài khoản vốn 资本账户 zīběn zhànghù
162 Mô hình định giá tài sản vốn. 资本资产定价模型 zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
163 Thị trường vốn 资本市场 zīběn shìchǎng
164 Chủ nghĩa tư bản 资本主义 zīběn zhǔyì
165 Tiền mặt 现金 xiànjīn
166 Dòng tiền 现金流量 xiànjīn liúliàng
167 Thị trường tiền mặt 现货市场 xiànhuò shìchǎng
168 Ngân hàng trung ương 中央银行 zhōngyāng yínháng
169 Tiền gửi tiến kiệm 存单,存款证 cúndān, cúnkuǎn zhèng
170 Quyết đoán, hạch toán 货币结算 huòbì jiésuàn
171 Giá vốn hàng bán 已售商品成本 yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
172 Thương phiếu 商业票据 shāngyè piàojù
173 Hoa hồng 佣金 yōngjīn
174 Hàng hoá vật tư sản xuất 商品 shāngpǐn
175 Chỉ số giá hàng hoá 消费者物价指数 xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
176 Trái phiếu chuyển đổi 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
177 Tài chính doanh nghiệp 企业融资 qǐyè róngzī
178 Tín dụng 信用,信贷 xìnyòng, xìndài
179 Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
180 Đánh giá tín dụng 信用评级 xìnyòng píngjí
181 Tiền tệ 货币 huòbì
182 Hợp đồng với tỉ giá cụ thể 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán
183 Tài sản ngắn hạn 流动资产 liúdòng zīchǎn
184 Nợ ngắn hạn 流动负债 liúdòng fùzhài
185 Giá cả hiện thời 现时价格 xiànshí jiàgé
186 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn 流动比率 liúdòng bǐlǜ
187 Trái khoán 公司债券 gōngsī zhàiquàn
188 Bên nợ 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng
189 Nợ 债务 zhàiwù
190 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu 债务股本比 zhàiwù gǔběn bǐ
191 Bên nợ 债务人 zhàiwùrén
192 Giảm phát 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō
193 Tiền gửi 存款 cúnkuǎn
194 Khấu hao 折旧 zhéjiù
195 Chứng khoán phái sinh 衍生证券 yǎnshēng zhèngquàn
196 Mất giá 贬值 biǎnzhí
197 Chiết khấu 折扣,贴现 zhékòu, tiēxiàn
198 Tỉ lệ chiết khấu 贴现率 tiēxiàn lǜ
Nguồn coppy

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese