Làm đẹp 2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ vựng tiếng trung về chủ đề " Làm Đẹp"

1.Bấm mi 睫毛刷 Jiémáo shuā

2 Bông phấn 粉扑儿 Fěnpū er

3 Bông tẩy trang 化装棉 Huàzhuāng mián

4 Chì kẻ lông mày 每笔 Měi bǐ

5 Chì kẻ mắt 眼线笔 Yǎnxiàn bǐ

6 Dầu gội đầu 洗发水 Xǐ fǎ shuǐ

7 Dầu xả 护发素 Hù fā sù

8 Hộp phấn 香粉盒 Xiāng fěn hé

9 Kem che khuyết điểm 遮瑕霜 Zhēxiá shuāng

10 Kem chống nắng 防晒霜 Fángshài shuāng

11 Kem dưỡng da 雪花膏,美容洁肤膏 Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo

12 Kem dưỡng da ban đêm 晚霜 Wǎnshuāng

13 Kem dưỡng da ban ngày 日霜 Rì shuāng

14 Kem dưỡng da tay 护手黄 Hù shǒu huáng

15 Kem đánh răng 牙膏 Yágāo

16 Kem giữ ẩm 保湿霜 Bǎoshī shuāng

17 Kem nền 粉底霜 Fěndǐ shuāng

18 Kem săn chắc da 纤容霜 Xiān róng shuāng

19 Kem thoa mí mắt 眼睑膏 Yǎnjiǎn gāo

20 Kem trắng da 美白霜 Měibái shuāng

21 Mặt nạ đắp mặt 面膜 Miànmó

22 Nước hoa 花露水 Huālùshuǐ

23 Nước hoa xịt phòng 空气芳香剂 Kōngqì fāngxiāng jì

24 Nước súc miệng 漱口水 Shù kǒushuǐ

25 Phấn mắt 眼影 Yǎnyǐng

26 Phấn phủ 粉饼 Fěnbǐng

27 Sản phẩm làm đẹp 化妆品 Huàzhuāngpǐn

28 Sản phẩm làm sạch thông dụng 日化清洁母婴 Rì huà qīngjié mǔ yīng

29 Sữa dưỡng thể 润肤霜 Rùn fū shuāng

30 Sữa rửa mặt 洗面奶 Xǐmiàn nǎi

31 Sữa tắm 沐浴液 Mùyù yè

32 Sữa tắm 沐浴露 Mùyù lù

33 Sữa tẩy trang 卸妆乳 Xièzhuāng rǔ

34 Thuốc xịt thơm miệng 口腔清新剂 Kǒuqiāng qīngxīn jì

35 Xà phòng thơm 香皂 Xiāngzào

36 Phấn rôm 爽身粉 shuǎngshēn fěn

37 Sữa dưỡng da tay 护手霜 hù shǒu shuāng

#TiengTrungDuongChau

☎️ CS1: số 10 ngõ 156 Hồng Mai, Bạch Mai

CS2: số 25, ngõ 68 Cầu Giấy (tầng 4)

☎️ Hotline 09.4400.4400 hoặc 09.6585.6585

Fb: https://www.facebook.com/trungtamtien...

Website học tiếng trung online:

http://thegioingoaingu.com/trung-tam.-..

http://tiengtrung.vn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese