1.正方形 Zhèngfāngxíng:Hình vuông
2.长方形 chángfāngxíng: Hình chữ nhật
3.三角形 sānjiǎoxíng: Hình tam giác
4.圆形 yuán xíng: Hình tròn
5.椭圆形 tuǒyuán xíng: Hình oval
6.菱形 língxíng: Hình thoi: hình thoi
7.圆柱形 yuánzhù xíng: Hình trụ tròn
8.圆锥形 yuánzhuī xíng: Hình nón
9.桃/心形 táo/xīn xíng: hình tim
10.五角型形 wǔjiǎo xíng xíng: hình sao
11.多边形 duōbiānxíng: hình đa giác
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro