Hàng hóa 1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. 新 产品 xīn chǎnpǐn:sản phẩm mới
2. 新 技术 xīn jìshù: kĩ thuật mới
3. 新 工艺 xīn gōngyì:công nghệ mới
4. 新 设配 xīn shè pèi:thiết bị mới
5. 产品 目录 chǎnpǐn mùlù: mục lục sản phẩm
6. 产品 价格 chǎnpǐn jiàgé:giá thành sản phẩm
7. 产品 品种 chǎnpǐn pǐnzhǒng:loại sản phẩm
8. 展品 种类 zhǎnpǐn zhǒnglèi:chủng loại sản phẩm
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

9. 产品 样本 chǎnpǐn yàngběn: hàng mẫu sản phẩm
10. 产品 式样 chǎnpǐn shìyàng:hình thức sản phẩm
11. 产品 花色 chǎnpǐn huāsè:họa tiết sản phẩm
12. 产品 质量 chǎnpǐn zhìliàng:chất lượng sản phẩm
13. 优惠 价格 yōuhuì jiàgé:giá thành ưu đãi
14. 打折 价格 dǎzhé jiàgé:giá sales off
15. 失效 价格 shīxiào jiàgé:giá ko còn hiệu lực
16. 直销价格 zhí xiāo jiàgé:giá bán trực tiếp
17. 出销 价格 chū xiāo jiàgé:giá bán ra
18. 出 场 价格 chū chǎng jiàgé:giá ngoài thị trường
19. 免税 价格 miǎnshuì jiàgé:giá miễn thuế
20. 销售 价格 xiāoshòu jiàgé:giá tiêu thụ
21. 批发 价格 pīfā jiàgé:giá bán sỉ
22. 零售 价格 língshòu jiàgé:giá bán lẻ
23. 便宜 价格 piányi jiàgé:giá rẻ
24. 合理 价格 hélǐ jiàgé:giá thành hợp lý
15. 内销 价格 nèixiāo jiàgé:giá tiêu thụ tại chỗ,trong nước
16. 外销 价格 wàixiāo jiàgé:giá tiêu thụ bên ngoài,bán ra nước ngoài,xuất khẩu
17. 公务旅行 gōng wù lǚxíng :du lịch kết hợp với công vụ
18. 商务 参观 shāngwù cānguān:tham quan thương mại
19. 商务 考察 shāngwù kǎochá:khảo sát thương vụ
20. 开发区 kāifāqū:vùng khai phá
21. 经济 基础 开发区 jīngjì jīchǔ kāifāqū: vùng kinh tế mới
22. 经济 特区 jīngjì tè qū:đặc khu kinh tế
23. 特别 行政 区 tèbié xíngzhèng qū:đặc khu hành chính
24. 开发系部 kāifā xì bù:
25. 系 部 开发 xìbù kāifā:
26. 优惠 政策 yōuhuì zhèngcè: chính sách ưu đãi
27. 免税 区 miǎnshuì qū:vùng miễn thuế
28. 超商 chāo shāng
29. 业经投资 ỳejing tóuzī:đầu tư kinh tế
30.推销 tuī xiāo : đẩy mạnh tiêu thụ
31.失效 shī xiào :mất hiệu lực
32.促销 cù xiāo : thúc đẩy
33.倾销 qīngxiāo : bán tháo

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese