Giáo dục

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC
=====================
1. 考古学 kǎogǔ xué: khảo cổ học
2. 原子 yuánzǐ: nguyên tử
3. 黑板 hēibǎn: bảng
4. 计算 jìsuàn: tính toán
5. 计算器 jìsuàn qì: máy tính
6. 证书 zhèngshū: giấy chứng nhận
7. 粉笔 fěnbǐ: phấn viết
8. 班 bān: lớp học
9. 圆规 yuánguī: com-pa
10. 指南针 zhǐnánzhēn: la bàn
11. 国家 guójiā: đất nước
12. 课程 kèchéng: khóa học
13. 文凭 wénpíng: bằng tốt nghiệp
14. 方位 fāngwèi: hướng
15. 教育 jiàoyù: giáo dục
16. 公式 gōngshì: công thức
17. 地理 dìlǐ: địa lý
18. 语法 yǔfǎ: ngữ pháp
19. 知识 zhīshì: kiến thức
20. 语言 yǔyán: ngôn ngữ
21. 课程 kèchéng: bài học
22. 图书馆 túshū guǎn: thư viện
23. 数学 shùxué: toán học
24. 显微镜 xiǎnwéijìng: kính hiển vi
25. 数字 shùzì: con số
26. 号码 hàomǎ: số liệu
27. 压力 yālì: áp lực
28. 棱镜 léngjìng: lăng kính
29. 教授 jiàoshòu: giáo sư
30. 金字塔 jīnzìtǎ: kim tự tháp
31. 放射性 fàngshèxìng: phóng xạ
32. 称 chēng: cái cân
33. 空间 kōngjiān: không gian
34. 统计 tǒngjì: số liệu thống kê
35. 研究 yánjiū: các nghiên cứu
36. 音节 yīnjié: âm tiết
37. 表 biǎo: bảng tiengtrunganhduong
38. 翻译 fānyì: dịch,phiên dịch
39. 三角形 sānjiǎoxíng: hình tam giác
40. 变音 biàn yīn: biến âm
41. 大学 dàxué: trường đại học
42. 世界地图 shìjiè dìtú: bản đồ thế giới
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
✔️ Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
✔️ Hotline: 0987.231.448
✔️ Website: http://tiengtrungthanglong.com/
👉 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese